Kết quả xổ số Miền Nam - Chủ nhật
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG3C | 3K3 | ĐL3K3 | |
100N | 27 | 50 | 91 |
200N | 139 | 482 | 196 |
400N | 8623 8477 8101 | 9617 7826 3273 | 4786 0752 2699 |
1TR | 0821 | 0295 | 3848 |
3TR | 07368 69789 86141 55358 59821 35447 46036 | 01999 82892 68646 38025 99443 76095 35258 | 46559 03390 72375 71203 10403 70376 73162 |
10TR | 95529 65208 | 48432 07669 | 44043 60573 |
15TR | 32170 | 49735 | 84446 |
30TR | 97003 | 42836 | 65575 |
2TỶ | 241442 | 947038 | 970452 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG3B | 3K2 | ĐL3K2 | |
100N | 93 | 65 | 06 |
200N | 561 | 390 | 351 |
400N | 8789 4785 6344 | 5495 9407 8154 | 5143 2712 6645 |
1TR | 9335 | 2135 | 3236 |
3TR | 96091 78507 34189 82228 26212 49861 36247 | 57711 69627 19511 88918 80640 13545 97945 | 65981 26896 66287 34925 70438 33127 70518 |
10TR | 41401 89871 | 27236 50849 | 44242 77818 |
15TR | 96585 | 63741 | 48981 |
30TR | 50132 | 06706 | 46768 |
2TỶ | 352934 | 449587 | 664584 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG3A | 3K1 | ĐL3K1 | |
100N | 01 | 02 | 35 |
200N | 622 | 347 | 383 |
400N | 2077 8474 4472 | 1299 1715 9081 | 1116 3261 4276 |
1TR | 5840 | 9025 | 1933 |
3TR | 40618 79196 24636 17958 51390 18738 50937 | 25878 83673 91196 04995 04511 89100 71378 | 10289 34623 26448 40319 30680 32675 22897 |
10TR | 16599 91284 | 45216 51055 | 79153 52648 |
15TR | 90303 | 87060 | 41239 |
30TR | 31380 | 35842 | 21745 |
2TỶ | 098391 | 853351 | 500723 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG2D | 2K4 | ĐL2K4 | |
100N | 49 | 54 | 33 |
200N | 868 | 190 | 856 |
400N | 1301 5601 8843 | 5041 2004 0542 | 0188 0662 9958 |
1TR | 4568 | 3635 | 3998 |
3TR | 12840 97243 39782 68148 25214 32458 71825 | 08989 30747 10802 75894 95760 53317 16519 | 67993 31512 92333 83837 98164 19846 29389 |
10TR | 66477 05346 | 98046 96359 | 26975 03294 |
15TR | 32229 | 76388 | 09174 |
30TR | 18272 | 32353 | 18461 |
2TỶ | 536047 | 979185 | 880075 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG2C | 2K3 | ĐL2K3 | |
100N | 95 | 52 | 05 |
200N | 631 | 905 | 388 |
400N | 9106 3733 0714 | 0291 3851 8775 | 7607 8142 4562 |
1TR | 4788 | 8571 | 3197 |
3TR | 31875 66518 52253 12417 78837 00862 23657 | 92442 36946 18176 77536 82671 13672 14299 | 65226 49004 16400 79738 83024 50410 88538 |
10TR | 47477 41741 | 60907 35581 | 90981 81141 |
15TR | 12711 | 17507 | 61721 |
30TR | 74681 | 41890 | 75688 |
2TỶ | 121848 | 071568 | 623273 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG2B | 2K2 | 2K2 | |
100N | 44 | 63 | 16 |
200N | 180 | 106 | 277 |
400N | 6658 1432 0304 | 9506 9529 8280 | 8437 7378 7815 |
1TR | 0633 | 7516 | 1314 |
3TR | 33585 76088 02104 54296 82658 19005 98378 | 00338 57515 04737 78697 73269 92105 25357 | 42173 33167 51428 02342 55663 39907 43010 |
10TR | 96799 50661 | 05915 06471 | 90208 96798 |
15TR | 52297 | 97170 | 53746 |
30TR | 40314 | 39739 | 86474 |
2TỶ | 430807 | 432355 | 529577 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG2A | 2K1 | ĐL2K1 | |
100N | 81 | 74 | 44 |
200N | 040 | 691 | 089 |
400N | 1081 0457 2611 | 9551 9033 6818 | 0269 2152 1022 |
1TR | 4111 | 2510 | 9177 |
3TR | 84893 52660 21704 41202 33610 11308 33513 | 20726 94540 80201 17677 20029 24567 84158 | 23857 22320 06858 85049 22981 04197 41899 |
10TR | 57680 25916 | 86043 33234 | 28041 25538 |
15TR | 08821 | 18026 | 78762 |
30TR | 44739 | 73914 | 00902 |
2TỶ | 790804 | 667902 | 357058 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/05/2025

Thống kê XSMB 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/05/2025

Thống kê XSMT 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/05/2025

Thống kê XSMN 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/05/2025

Thống kê XSMB 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep