Kết quả xổ số Miền Nam - Chủ nhật
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD3 | 3K4 | ĐL3K4 | |
100N | 99 | 93 | 17 |
200N | 467 | 561 | 025 |
400N | 0987 3024 6249 | 3456 0102 1667 | 7209 0146 5740 |
1TR | 1131 | 2086 | 8241 |
3TR | 65687 80879 38546 16959 02503 17573 88061 | 07618 30350 69701 30888 28923 53505 82617 | 31339 10190 18397 43403 94020 80831 12579 |
10TR | 50534 52048 | 63821 78818 | 30842 63197 |
15TR | 95172 | 96951 | 91939 |
30TR | 10544 | 83191 | 02014 |
2TỶ | 006288 | 741720 | 145498 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC3 | 3K3 | ĐL3K3 | |
100N | 56 | 69 | 85 |
200N | 666 | 361 | 026 |
400N | 1245 4039 6381 | 7024 8844 6304 | 4916 4518 7034 |
1TR | 0752 | 0920 | 5274 |
3TR | 96686 76874 99134 71121 09913 00941 58043 | 80503 06405 28948 51832 37030 70373 27327 | 44548 37821 94903 02252 64452 88703 46000 |
10TR | 16358 98758 | 94450 48422 | 87428 68654 |
15TR | 42378 | 32620 | 17536 |
30TR | 48974 | 00846 | 75485 |
2TỶ | 314656 | 406309 | 197002 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB3 | 3K2 | ĐL3K2 | |
100N | 08 | 32 | 85 |
200N | 632 | 302 | 889 |
400N | 0875 2664 8850 | 0278 6134 5344 | 3802 4485 5172 |
1TR | 5371 | 8306 | 5732 |
3TR | 05522 82926 66175 46612 10271 25318 01477 | 68269 49370 87150 26337 17377 48775 54731 | 91421 47738 12751 59015 98820 41137 87158 |
10TR | 41517 11655 | 47275 07058 | 69391 40657 |
15TR | 78200 | 07982 | 35225 |
30TR | 32280 | 74532 | 10712 |
2TỶ | 824764 | 768564 | 222376 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA3 | 3K1 | ĐL3K1 | |
100N | 46 | 72 | 33 |
200N | 621 | 251 | 421 |
400N | 5709 8570 7956 | 2444 9196 0876 | 4499 2137 6941 |
1TR | 1911 | 2789 | 9854 |
3TR | 90849 01178 61488 01362 09194 35175 10209 | 16519 66571 11034 86461 24463 23873 13695 | 02896 50280 90955 27373 71526 78758 52015 |
10TR | 09796 07925 | 27667 84530 | 93038 67395 |
15TR | 59074 | 65634 | 95547 |
30TR | 40744 | 46433 | 38173 |
2TỶ | 508839 | 747077 | 535590 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD2 | 2K4 | ĐL2K4 | |
100N | 97 | 66 | 80 |
200N | 926 | 407 | 711 |
400N | 5048 2356 2076 | 5725 8848 9482 | 0164 7166 6066 |
1TR | 2912 | 8919 | 1208 |
3TR | 54108 41557 46523 90453 31319 55018 48846 | 95243 52372 54683 95573 13976 02536 44296 | 43351 70859 18015 51623 31166 73353 02016 |
10TR | 72968 63118 | 34265 58721 | 96375 04459 |
15TR | 19235 | 28805 | 99420 |
30TR | 59268 | 51538 | 10921 |
2TỶ | 115934 | 469174 | 281572 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC2 | 2K3 | ĐL2K3 | |
100N | 31 | 01 | 56 |
200N | 351 | 862 | 437 |
400N | 0499 2076 1357 | 3089 3285 5126 | 3938 7893 3012 |
1TR | 6077 | 5169 | 9844 |
3TR | 66411 39464 45370 40822 54733 83557 09004 | 09984 08871 73116 36877 87019 07306 60570 | 95646 60902 32408 64227 04202 56069 71765 |
10TR | 89110 84760 | 88692 46850 | 59418 45197 |
15TR | 81467 | 83708 | 89128 |
30TR | 56438 | 96536 | 05275 |
2TỶ | 504311 | 087438 | 672718 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB2 | 2K2 | ĐL2K2 | |
100N | 29 | 53 | 95 |
200N | 885 | 632 | 772 |
400N | 2415 3471 4788 | 6932 9697 7512 | 4686 1732 8910 |
1TR | 0896 | 6014 | 3640 |
3TR | 84765 77986 79721 82539 12624 01935 25392 | 57841 17752 09637 84037 63649 87890 02838 | 84354 64489 10721 95192 77065 69600 52865 |
10TR | 67662 39854 | 62459 76211 | 23945 05526 |
15TR | 50588 | 47356 | 70035 |
30TR | 30754 | 01831 | 80875 |
2TỶ | 741078 | 572641 | 088233 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 13/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 13/09/2025

Thống kê XSMB 13/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 13/09/2025

Thống kê XSMT 13/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 13/09/2025

Thống kê XSMN 12/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/09/2025

Thống kê XSMB 12/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/09/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep