Kết quả xổ số Miền Nam - Chủ nhật
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG11C | 11K3 | ĐL11K3 | |
100N | 58 | 49 | 99 |
200N | 206 | 212 | 080 |
400N | 1139 8150 9519 | 8584 5973 8250 | 4013 7586 8461 |
1TR | 9525 | 0878 | 9027 |
3TR | 24658 26567 04105 50981 46786 48223 59271 | 06297 02083 85345 74603 52061 84801 87525 | 73666 91063 71682 10430 51009 40948 62958 |
10TR | 87677 22643 | 29521 27482 | 44718 25519 |
15TR | 06244 | 74524 | 26921 |
30TR | 77395 | 90329 | 96278 |
2TỶ | 328969 | 238888 | 073540 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG11B | 11K2 | ĐL11K2 | |
100N | 16 | 67 | 18 |
200N | 919 | 688 | 308 |
400N | 5923 5175 0777 | 3461 4749 2883 | 9622 6528 9244 |
1TR | 2446 | 5062 | 2717 |
3TR | 76389 32793 28697 80522 17029 82976 00326 | 67714 47492 52286 70491 79065 45290 18868 | 78851 82350 19756 74391 83323 72490 13657 |
10TR | 05305 28978 | 26037 01354 | 63069 80784 |
15TR | 52075 | 99650 | 18561 |
30TR | 29637 | 55385 | 35808 |
2TỶ | 593746 | 369416 | 552174 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG11A | 11K1 | ĐL11K1 | |
100N | 96 | 05 | 78 |
200N | 088 | 770 | 547 |
400N | 0287 7862 2714 | 4524 3596 6626 | 0496 1933 0340 |
1TR | 5173 | 9134 | 2805 |
3TR | 33264 57990 83387 37276 23341 57255 05128 | 39549 16742 48119 93633 49872 39475 91027 | 58050 17938 55118 64288 34879 01267 41076 |
10TR | 63262 27269 | 84340 88768 | 34647 68983 |
15TR | 85373 | 63826 | 46275 |
30TR | 78758 | 07908 | 64673 |
2TỶ | 545988 | 018636 | 957714 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG10D | 10K4 | ĐL10K4 | |
100N | 87 | 37 | 77 |
200N | 878 | 034 | 579 |
400N | 3690 3123 0414 | 3500 0954 8785 | 7596 7661 8015 |
1TR | 4702 | 0908 | 8819 |
3TR | 85396 30067 19470 31466 07483 62619 66601 | 96289 12877 13080 64901 39839 67751 55531 | 73033 86224 03848 13823 51309 02618 03194 |
10TR | 24334 29570 | 92716 39176 | 23190 16143 |
15TR | 55452 | 81982 | 01560 |
30TR | 67818 | 14901 | 92445 |
2TỶ | 392839 | 761548 | 360724 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG10C | 10K3 | ĐL10K3 | |
100N | 64 | 82 | 21 |
200N | 554 | 951 | 433 |
400N | 6445 6248 2316 | 4199 0978 3565 | 1341 8088 2374 |
1TR | 5083 | 0869 | 5293 |
3TR | 29484 16462 35696 98563 84373 37862 87006 | 46010 92525 62332 88678 38878 14587 92189 | 37290 88630 54362 41775 63797 87283 61766 |
10TR | 82870 25972 | 11025 42293 | 45597 93268 |
15TR | 57978 | 60972 | 77290 |
30TR | 43117 | 32323 | 35350 |
2TỶ | 368879 | 604607 | 451244 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG10B | 10K2 | ĐL10K2 | |
100N | 49 | 30 | 96 |
200N | 230 | 613 | 061 |
400N | 7461 5306 2264 | 5280 2901 9950 | 7849 2009 1131 |
1TR | 5708 | 2263 | 4669 |
3TR | 97291 12533 21673 11390 84145 95248 58299 | 81093 21489 68458 92926 33419 14754 16036 | 83403 12091 33286 93644 79231 69556 76016 |
10TR | 84114 92763 | 73795 83465 | 15016 52051 |
15TR | 36987 | 65594 | 26030 |
30TR | 54871 | 65793 | 10618 |
2TỶ | 688894 | 227859 | 845597 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG10A | 10K1 | ĐL10K1 | |
100N | 61 | 62 | 67 |
200N | 194 | 733 | 434 |
400N | 8167 0233 0929 | 8601 1409 3936 | 9892 9180 2632 |
1TR | 0394 | 2942 | 0589 |
3TR | 40499 94588 31859 27068 41334 60411 02912 | 09514 75480 25537 73614 64038 40673 24463 | 47133 96672 23327 39693 00124 11840 33318 |
10TR | 78215 87766 | 99166 54186 | 54865 24585 |
15TR | 89671 | 78071 | 51558 |
30TR | 32088 | 60564 | 31155 |
2TỶ | 953844 | 886407 | 573530 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/05/2025

Thống kê XSMB 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/05/2025

Thống kê XSMT 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/05/2025

Thống kê XSMN 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/05/2025

Thống kê XSMB 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep