Kết quả xổ số Miền Nam - Chủ nhật
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG6D | 6K4 | ĐL6K4 | |
100N | 05 | 44 | 09 |
200N | 580 | 919 | 199 |
400N | 8033 9785 7681 | 3092 8226 1465 | 9352 2101 9360 |
1TR | 6944 | 7403 | 7040 |
3TR | 95043 07206 12250 16952 69208 08509 08735 | 49439 66736 91491 72615 83688 14015 78831 | 05799 62252 96605 98864 66816 91886 49325 |
10TR | 63798 16534 | 04618 52163 | 85723 00745 |
15TR | 76761 | 09840 | 40883 |
30TR | 52229 | 01054 | 08666 |
2TỶ | 986566 | 982997 | 737273 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG6C | 6K3 | ĐL6K3 | |
100N | 72 | 76 | 77 |
200N | 575 | 316 | 544 |
400N | 9025 7517 5378 | 0079 8118 0565 | 3791 2170 3650 |
1TR | 5005 | 0732 | 5542 |
3TR | 00062 87476 55303 61518 61444 60101 66647 | 87764 66080 10631 81458 34044 17448 40415 | 06334 09311 17090 09336 13625 45583 64051 |
10TR | 04516 94983 | 88225 49414 | 01707 71610 |
15TR | 69988 | 45522 | 19017 |
30TR | 58645 | 55580 | 76060 |
2TỶ | 465176 | 815820 | 472229 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG6B | 6K2 | ĐL6K2 | |
100N | 12 | 82 | 13 |
200N | 539 | 498 | 001 |
400N | 5576 6771 3257 | 3433 6024 8386 | 7573 4463 5811 |
1TR | 0409 | 3622 | 5135 |
3TR | 44057 43015 39232 72173 37107 69001 70981 | 15980 52546 27589 66377 48912 31032 10542 | 46029 90404 92814 96152 33416 90992 10362 |
10TR | 25879 14634 | 65067 31660 | 70937 40020 |
15TR | 76335 | 14806 | 35022 |
30TR | 08300 | 94492 | 76698 |
2TỶ | 709732 | 379289 | 461808 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG6A | 6K1 | ĐL6K1 | |
100N | 29 | 99 | 61 |
200N | 569 | 753 | 381 |
400N | 5110 2389 6033 | 6412 2899 3622 | 8459 1935 9398 |
1TR | 6144 | 8892 | 7807 |
3TR | 49158 83928 94349 35101 86247 94366 81855 | 87040 45539 89022 57587 86061 99573 22301 | 05746 70006 11741 90191 46574 58849 81227 |
10TR | 66410 66912 | 17803 36325 | 38896 76896 |
15TR | 09841 | 86697 | 17501 |
30TR | 76377 | 86436 | 99150 |
2TỶ | 256425 | 839856 | 399181 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG5D | 5K4 | ĐL5K4 | |
100N | 83 | 07 | 63 |
200N | 675 | 589 | 294 |
400N | 1274 4805 0197 | 4766 3936 5375 | 0227 0430 9433 |
1TR | 4052 | 1019 | 2723 |
3TR | 71472 02031 01158 98915 41178 12983 96014 | 11629 96049 76293 53599 84175 72766 23130 | 60159 44375 74478 74598 97483 97991 35446 |
10TR | 74744 07328 | 17251 68695 | 84685 02914 |
15TR | 41584 | 15650 | 10996 |
30TR | 60094 | 91727 | 82760 |
2TỶ | 596030 | 677823 | 816978 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG5C | 5K3 | ĐL5K3 | |
100N | 06 | 03 | 94 |
200N | 882 | 378 | 493 |
400N | 6281 3395 0873 | 6362 2035 0672 | 1244 1784 3529 |
1TR | 8109 | 4928 | 3248 |
3TR | 07296 75859 49806 09955 14840 99028 37385 | 19941 51730 59939 35450 25550 69952 07903 | 88775 76669 78285 66083 99409 21179 80595 |
10TR | 28738 19642 | 02766 36162 | 52139 48275 |
15TR | 62142 | 79192 | 92870 |
30TR | 56492 | 84792 | 54670 |
2TỶ | 176692 | 628417 | 705813 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG5B | 5K2 | ĐL5K2 | |
100N | 42 | 12 | 08 |
200N | 166 | 273 | 407 |
400N | 6335 0076 3973 | 6976 8272 0287 | 5467 5036 0120 |
1TR | 2210 | 6091 | 7195 |
3TR | 23909 27696 13713 67199 17764 56498 11013 | 20069 56967 53418 06709 26387 46364 95491 | 96127 66522 47003 48863 10558 31449 28929 |
10TR | 14533 59238 | 06022 66050 | 89688 37499 |
15TR | 47381 | 46367 | 31879 |
30TR | 83783 | 91267 | 04578 |
2TỶ | 293580 | 036168 | 002268 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/05/2025

Thống kê XSMB 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/05/2025

Thống kê XSMT 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/05/2025

Thống kê XSMN 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/05/2025

Thống kê XSMB 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep