KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 28/07/2020
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K30T7 | 7D | T7K4 | |
| 100N | 10 | 84 | 21 |
| 200N | 680 | 659 | 409 |
| 400N | 3356 0152 5191 | 9575 7877 4517 | 4015 7244 7225 |
| 1TR | 1724 | 3809 | 3141 |
| 3TR | 08022 52768 01832 87558 61831 55318 97337 | 43120 83501 17950 71062 36350 47778 82623 | 53193 90430 89498 05627 67952 23610 98959 |
| 10TR | 53765 73030 | 59758 81783 | 28789 63656 |
| 15TR | 04876 | 73166 | 68361 |
| 30TR | 39776 | 22609 | 47401 |
| 2TỶ | 619301 | 051601 | 116296 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 01 | 06 |
| 200N | 682 | 583 |
| 400N | 9511 9629 8864 | 8898 7485 4764 |
| 1TR | 8350 | 2249 |
| 3TR | 22987 36439 19656 24656 49856 02723 40948 | 89604 78110 23155 87150 70496 85259 01894 |
| 10TR | 91381 07444 | 60626 12987 |
| 15TR | 30976 | 50452 |
| 30TR | 41875 | 65469 |
| 2TỶ | 491475 | 124534 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/07/2020
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #456 ngày 28/07/2020
03 11 20 34 44 54 16
Giá trị Jackpot 1
108,125,269,950
Giá trị Jackpot 2
6,969,310,000
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
1 | 108,125,269,950 |
| Jackpot 2 |
|
1 | 6,969,310,000 |
| Giải nhất |
|
20 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
1,133 | 500,000 |
| Giải ba |
|
20,565 | 50,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/07/2020
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 28/07/2020 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/07/2020
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 28/07/2020 |
|
8 1 7 1 |
![]() |
|
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 5MU-11MU-9MU-10MU-1MU-4MU 91382 |
| G.Nhất | 37651 |
| G.Nhì | 63205 39553 |
| G.Ba | 64511 42752 08998 58959 14592 94933 |
| G.Tư | 8407 1399 7392 6051 |
| G.Năm | 4007 4878 8482 3228 5216 2257 |
| G.Sáu | 231 457 670 |
| G.Bảy | 32 23 34 45 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 10/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/11/2025

Thống kê XSMB 10/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/11/2025

Thống kê XSMT 10/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/11/2025

Thống kê XSMN 09/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/11/2025

Thống kê XSMB 09/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 09/11/2025

Tin Nổi Bật
Cả xóm trúng độc đắc xổ số miền Nam: 13 tờ cùng dãy số 53 mang về 26 tỉ đồng

Xổ số miền Nam: Người mua ở TP.HCM và Đồng Tháp trúng độc đắc vé số Trà Vinh, An Giang

Cọc vé trúng 4,2 tỉ đồng xổ số miền Nam ngày 7/11: Đại lý xác nhận đang chờ khách đến đổi thưởng

Hy hữu: Dãy số độc đắc 539631 trúng cùng lúc hai đài xổ số miền Nam

Xổ số miền Nam: “Điểm danh” các địa phương trúng độc đắc tuần qua – Tây Ninh tiếp tục dẫn đầu may mắn

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











