KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 30/07/2020
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 7K5 | AG7K5 | 7K5 | |
| 100N | 30 | 72 | 87 |
| 200N | 357 | 831 | 713 |
| 400N | 8468 4623 0784 | 2180 5410 4278 | 0497 9106 4491 |
| 1TR | 6622 | 3837 | 9304 |
| 3TR | 39172 72987 62737 39379 47760 55782 46610 | 16532 08750 59874 27349 02687 17541 38868 | 45518 07891 21183 88221 34206 99628 17098 |
| 10TR | 26827 85826 | 80763 01110 | 25152 24194 |
| 15TR | 63338 | 46303 | 90179 |
| 30TR | 12404 | 70136 | 21233 |
| 2TỶ | 964267 | 800576 | 205085 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 16 | 46 | 94 |
| 200N | 171 | 472 | 091 |
| 400N | 5550 6525 3940 | 4688 4756 3107 | 7014 6331 2767 |
| 1TR | 2453 | 6280 | 6436 |
| 3TR | 67526 71479 02456 05616 30542 24300 61165 | 56658 63353 70706 88005 60587 22529 31727 | 28117 65956 43764 41531 69632 99797 54748 |
| 10TR | 41396 57694 | 64393 94060 | 78377 44119 |
| 15TR | 65274 | 87267 | 34345 |
| 30TR | 06137 | 10426 | 41170 |
| 2TỶ | 649362 | 388324 | 642221 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/07/2020
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #457 ngày 30/07/2020
06 07 16 26 29 54 04
Giá trị Jackpot 1
31,179,786,600
Giá trị Jackpot 2
3,131,087,400
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 31,179,786,600 |
| Jackpot 2 |
|
0 | 3,131,087,400 |
| Giải nhất |
|
4 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
432 | 500,000 |
| Giải ba |
|
8,491 | 50,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/07/2020
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 30/07/2020 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/07/2020
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 30/07/2020 |
|
9 7 5 4 |
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 10MS-8MS-12MS-15MS-9MS-11MS 45563 |
| G.Nhất | 38211 |
| G.Nhì | 20937 32223 |
| G.Ba | 31881 13631 48786 42172 28213 88641 |
| G.Tư | 0111 1000 8121 9412 |
| G.Năm | 2904 4170 0402 8438 3172 9489 |
| G.Sáu | 114 064 041 |
| G.Bảy | 95 97 23 39 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/11/2025

Thống kê XSMB 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/11/2025

Thống kê XSMT 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 12/11/2025

Thống kê XSMN 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/11/2025

Thống kê XSMB 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/11/2025

Tin Nổi Bật
Nhiều người miền Tây trúng hơn 40 tỉ đồng từ vé số miền Nam, đại lý liên tục tiếp khách đổi thưởng

Hàng loạt vé trúng lớn trong kỳ quay xổ số miền Nam ngày 10/11 – Nhiều người “xin vía” trúng độc đắc

Xổ số miền Nam 9/11: Cần Thơ và Vĩnh Long tiếp tục có người trúng độc đắc

Cả xóm trúng độc đắc xổ số miền Nam: 13 tờ cùng dãy số 53 mang về 26 tỉ đồng

Xổ số miền Nam: Người mua ở TP.HCM và Đồng Tháp trúng độc đắc vé số Trà Vinh, An Giang

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











