KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 26/02/2022
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 2D7 | 2K4 | 2K4 | K4T2 | |
| 100N | 36 | 56 | 90 | 25 |
| 200N | 008 | 064 | 893 | 729 |
| 400N | 2235 9043 2489 | 5891 0089 3339 | 6511 6691 7664 | 7553 9018 9894 |
| 1TR | 6405 | 2570 | 7915 | 3913 |
| 3TR | 34406 96571 26729 52558 97056 46927 56137 | 62525 66806 00306 66327 51369 18066 22035 | 82353 32188 89102 23352 74592 35289 48203 | 69078 89672 24540 07240 11777 84119 20815 |
| 10TR | 23221 08957 | 38819 17362 | 32796 33925 | 65563 40569 |
| 15TR | 98790 | 19569 | 23556 | 25499 |
| 30TR | 34343 | 52693 | 06091 | 61923 |
| 2TỶ | 722809 | 678458 | 144704 | 696913 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 58 | 75 | 67 |
| 200N | 331 | 512 | 482 |
| 400N | 2792 0512 5612 | 2223 0011 2887 | 5714 8438 4007 |
| 1TR | 3394 | 3648 | 2205 |
| 3TR | 00984 09354 75671 37409 98417 63217 05052 | 46864 62057 50586 29386 38552 69048 09260 | 77585 61641 28371 61438 51121 82100 17263 |
| 10TR | 03202 56848 | 20767 36566 | 76364 86265 |
| 15TR | 16406 | 72631 | 29351 |
| 30TR | 95525 | 23129 | 71897 |
| 2TỶ | 315328 | 323451 | 464259 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/02/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #690 ngày 26/02/2022
05 08 30 36 49 51 18
Giá trị Jackpot 1
31,793,086,200
Giá trị Jackpot 2
3,199,231,800
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 31,793,086,200 |
| Jackpot 2 |
|
0 | 3,199,231,800 |
| Giải nhất |
|
5 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
514 | 500,000 |
| Giải ba |
|
10,111 | 50,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/02/2022
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #71 ngày 26/02/2022
| Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 127 868 |
2 Tỷ | 0 |
| Giải nhất | 860 423 233 248 |
30Tr | 1 |
| Giải nhì | 527 185 499 549 114 046 |
10Tr | 2 |
| Giải ba | 370 500 896 191 770 112 048 839 |
4Tr | 7 |
| ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
| Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 43 |
| Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 585 |
| Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,410 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/02/2022
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 26/02/2022 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/02/2022
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 26/02/2022 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/02/2022
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 26/02/2022 |
|
8 1 0 9 |
![]() |
|
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 13-3-5-11-2-4SU 07631 |
| G.Nhất | 39603 |
| G.Nhì | 79799 95760 |
| G.Ba | 56317 09250 81252 63764 63155 03639 |
| G.Tư | 3260 9343 1811 9978 |
| G.Năm | 3146 2111 5447 9333 7233 9494 |
| G.Sáu | 579 796 580 |
| G.Bảy | 06 26 31 32 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 10/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/11/2025

Thống kê XSMB 10/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/11/2025

Thống kê XSMT 10/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/11/2025

Thống kê XSMN 09/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/11/2025

Thống kê XSMB 09/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 09/11/2025

Tin Nổi Bật
Cả xóm trúng độc đắc xổ số miền Nam: 13 tờ cùng dãy số 53 mang về 26 tỉ đồng

Xổ số miền Nam: Người mua ở TP.HCM và Đồng Tháp trúng độc đắc vé số Trà Vinh, An Giang

Cọc vé trúng 4,2 tỉ đồng xổ số miền Nam ngày 7/11: Đại lý xác nhận đang chờ khách đến đổi thưởng

Hy hữu: Dãy số độc đắc 539631 trúng cùng lúc hai đài xổ số miền Nam

Xổ số miền Nam: “Điểm danh” các địa phương trúng độc đắc tuần qua – Tây Ninh tiếp tục dẫn đầu may mắn

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











