KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 23/08/2018
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 8K4 | AG-8K4 | 8K4 | |
| 100N | 60 | 54 | 24 |
| 200N | 732 | 603 | 552 |
| 400N | 3144 7399 7808 | 4653 4606 8167 | 9611 8793 5832 |
| 1TR | 1610 | 0871 | 2530 |
| 3TR | 17865 01451 66363 35265 85703 12596 74133 | 10590 52463 78656 71199 06475 51218 22172 | 80022 44976 17383 00106 42505 20807 76134 |
| 10TR | 36102 05394 | 05284 28547 | 56504 35512 |
| 15TR | 21565 | 97995 | 23928 |
| 30TR | 46370 | 58398 | 18220 |
| 2TỶ | 939863 | 312238 | 820274 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 28 | 35 | 31 |
| 200N | 044 | 738 | 133 |
| 400N | 1365 4069 1020 | 9974 6543 3986 | 9755 5459 1431 |
| 1TR | 1243 | 2967 | 5194 |
| 3TR | 30342 46604 28462 04985 87508 41405 54627 | 97047 61835 73818 94117 21397 15678 00633 | 10009 65854 13513 41739 77772 01343 80578 |
| 10TR | 02144 39698 | 26960 35683 | 10938 36154 |
| 15TR | 23157 | 76368 | 06103 |
| 30TR | 55908 | 68683 | 29168 |
| 2TỶ | 806833 | 892753 | 063444 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/08/2018
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #166 ngày 23/08/2018
14 18 27 38 39 53 02
Giá trị Jackpot 1
39,404,614,350
Giá trị Jackpot 2
3,337,109,900
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 39,404,614,350 |
| Jackpot 2 |
|
0 | 3,337,109,900 |
| Giải nhất |
|
13 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
522 | 500,000 |
| Giải ba |
|
10,784 | 50,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/08/2018
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 23/08/2018 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/08/2018
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 23/08/2018 |
|
3 2 4 5 |
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 14YL 48935 |
| G.Nhất | 24089 |
| G.Nhì | 81487 13646 |
| G.Ba | 27470 77815 30977 43820 99786 39231 |
| G.Tư | 4191 5483 8632 0787 |
| G.Năm | 3736 0340 5407 9702 0137 0024 |
| G.Sáu | 030 205 482 |
| G.Bảy | 12 56 35 14 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 06/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 06/11/2025

Thống kê XSMB 06/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 06/11/2025

Thống kê XSMT 06/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 06/11/2025

Thống kê XSMN 05/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 05/11/2025

Thống kê XSMB 05/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 05/11/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Giải độc đắc và giải an ủi cùng “nổ” tại Lâm Đồng

Xổ số miền Nam ngày 4/11: Đại lý Cần Thơ mang 700 triệu đi đổi thưởng

Mua vé 1 tuần mà quên dò, người phụ nữ ở Vĩnh Long bất ngờ trúng độc đắc 2 tỉ đồng

Xổ số miền Nam ngày 1/11: Dãy số đặc biệt 313631 và 495851 đã tìm ra chủ nhân may mắn

14 vé trúng giải độc đắc 28 tỷ và hàng loạt vé trúng an ủi xổ số miền Nam ngày 2 tháng 11 đài Tiền Giang vừa 'nổ' tại TP.HCM. Đại lý bán trúng gây bất ngờ.

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











