Tường Thuật Trực Tiếp
Lịch xổ số Hôm Nay
Đại lý vé số tiêu biểu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 21/03/2019
![]() |
|||
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K3 | AG3K3 | 3K3 | |
100N | 10 | 31 | 95 |
200N | 165 | 916 | 971 |
400N | 6075 9947 8232 | 2237 7863 9036 | 9061 8719 2567 |
1TR | 2930 | 7061 | 7970 |
3TR | 04625 17322 44479 23683 87093 23513 85680 | 21488 63722 46666 62809 05525 79855 55971 | 81818 46099 82346 18573 60181 09502 09172 |
10TR | 91762 48704 | 64940 01942 | 39747 87422 |
15TR | 85153 | 67558 | 16966 |
30TR | 51215 | 75194 | 93338 |
2TỶ | 818548 | 301299 | 915471 |
Đầy đủ2 Số3 Số
www.doisotrung.com.vn | |||
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 56 | 82 | 97 |
200N | 963 | 028 | 945 |
400N | 6702 0846 9554 | 2656 2796 1553 | 0551 0565 8912 |
1TR | 4056 | 5276 | 7124 |
3TR | 97229 86520 79107 25033 10419 49671 81601 | 32246 18444 54659 26911 26879 41530 66799 | 16612 55822 38000 43942 29260 17924 98996 |
10TR | 09734 19819 | 32962 02936 | 18146 43697 |
15TR | 92673 | 94792 | 95691 |
30TR | 74695 | 49079 | 07432 |
2TỶ | 042502 | 962501 | 044515 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/03/2019

Kết quả xổ số tự chọn Power 6/55 - Thứ năm, ngày 21/03/2019
07 18 32 42 46 53 28
Giá trị Jackpot 1
82.774.946.550
Giá trị Jackpot 2
3.813.018.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 82.774.946.550 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.813.018.000 |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 772 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 16077 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |

Thứ năm, ngày 21/03/2019
Giải thưởng | Kết quả | S.Lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Giải nhất | 5011 | 0 | 15.000.00015Tr |
Giải nhì | 54686356 | 14 | 6.500.0006.5Tr |
Giải ba | 658758219558 | 16 | 3.000.0003Tr |
Giải KK 1 | 011 | 62 | 1.000.0001Tr |
Giải KK 2 | 11 | 696 | 100.000100K |
Thống kế số lượng vé trúng Max 4D tổ hợp
Giải thưởng | Tổ hợp 4 | Tổ hợp 6 | Tổ hợp 12 | Tổ hợp 24 | |
---|---|---|---|---|---|
Giải nhất | Giá trị | 7.500.000đ7.5Tr | 5.000.000đ5Tr | 2.500.000đ2.5Tr | 1.200.000đ1.2Tr |
S.Lượng | 37 | ||||
Giải nhì | Giá trị | 1.800.000đ1.8Tr | 1.200.000đ1.2Tr | 600.000đ600K | 300.000đ300K |
S.Lượng | 23 | 54 | |||
Giải ba | Giá trị | 900.000đ900K | 600.000đ600K | 300.000đ300K | 150.000đ150K |
S.Lượng | 32 | 146 | |||
Lưu ý: Kết quả Max 4D I-Perm dựa vào kết quả Max 4D phía trên (KHÔNG cần theo thứ tự). |
In vé dò xổ số Max 4D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 21/03/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 21/03/2019 |
1 5 3 1 |
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 4GB11GB1GB 43185 |
G.Nhất | 07303 |
G.Nhì | 49568 58668 |
G.Ba | 65443 97464 24322 50874 67075 16672 |
G.Tư | 3720 5302 5434 1653 |
G.Năm | 8898 3490 3670 0704 7019 9615 |
G.Sáu | 748 477 009 |
G.Bảy | 22 18 71 78 |
Đầy đủ2 Số3 Số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100