KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 17/12/2023
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGC12 | 12K3 | ĐL12K3 | |
| 100N | 74 | 43 | 75 |
| 200N | 585 | 171 | 823 |
| 400N | 2639 4782 0561 | 7494 8719 7461 | 8683 9450 6150 |
| 1TR | 4923 | 2009 | 0139 |
| 3TR | 71105 96515 91325 51361 49608 55334 64014 | 55218 30703 15933 44374 02142 08404 45845 | 59209 18172 03149 36137 60627 71605 59513 |
| 10TR | 44093 64945 | 59796 04543 | 45650 92745 |
| 15TR | 91350 | 56974 | 13542 |
| 30TR | 83410 | 73148 | 51950 |
| 2TỶ | 143390 | 638942 | 391536 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
| KT | KH | TTH | |
| 100N | 43 | 17 | 06 |
| 200N | 161 | 256 | 091 |
| 400N | 2251 6055 8911 | 7887 6420 0971 | 4677 9680 5588 |
| 1TR | 5872 | 9546 | 5829 |
| 3TR | 35531 08972 64540 50691 54807 68171 94617 | 88449 93356 55429 83437 21552 15678 74579 | 26331 00920 18453 21767 70129 25088 30548 |
| 10TR | 27913 34901 | 91907 36410 | 41967 93082 |
| 15TR | 43832 | 28039 | 21347 |
| 30TR | 56005 | 02887 | 95905 |
| 2TỶ | 069880 | 164883 | 042268 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/12/2023
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1135 ngày 17/12/2023
03 07 18 20 31 33
Giá trị Jackpot
32,398,072,500
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot |
|
1 | 32,398,072,500 |
| Giải nhất |
|
17 | 10,000,000 |
| Giải nhì |
|
1,056 | 300,000 |
| Giải ba |
|
18,834 | 30,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/12/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 17/12/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/12/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 17/12/2023 |
|
3 1 0 9 |
![]() |
|
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 18-10-20-16-4-8-13-1 DE 03257 |
| G.Nhất | 14988 |
| G.Nhì | 21865 30155 |
| G.Ba | 62858 00770 81163 91066 32492 88398 |
| G.Tư | 6066 8357 7220 9032 |
| G.Năm | 5532 5899 2304 2862 4668 1049 |
| G.Sáu | 347 930 724 |
| G.Bảy | 90 59 43 61 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 10/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/12/2025

Thống kê XSMB 10/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/12/2025

Thống kê XSMT 10/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/12/2025

Thống kê XSMN 09/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/12/2025

Thống kê XSMB 09/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 09/12/2025

Tin Nổi Bật
Người bán vé số dạo trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam ngày 6/12

Đại lý miền Tây đổi thưởng hơn 14 tỉ đồng: Xổ số miền Nam đầu tháng 12 cực sôi động

Xổ số miền Nam ngày 6.12: Ba cây vé trúng hơn 5 tỉ đồng lần lượt lộ diện

Xổ số miền Nam: Hiện tượng trùng hợp hiếm gặp – Độc đắc liên tục “cập bến” Tây Ninh 3 ngày liền

Người đàn ông trúng 28 tỉ xổ số miền Nam: Lần đầu trúng đã cầm ngay 14 tờ độc đắc

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











