KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/03/2024
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 3C7 | 3K3 | 3K3N24 | K3T3 | |
| 100N | 00 | 90 | 54 | 13 |
| 200N | 557 | 593 | 859 | 538 |
| 400N | 9995 1374 5946 | 3337 7935 2687 | 4347 6156 9574 | 0232 7578 7410 |
| 1TR | 3208 | 7586 | 9868 | 4148 |
| 3TR | 37546 56246 24408 69577 17437 91920 37870 | 46889 93468 91941 53737 98793 89750 36900 | 87996 28642 85912 73482 88953 73412 49814 | 47721 75206 80961 81607 99898 81665 93234 |
| 10TR | 74688 17950 | 38130 15041 | 92066 79570 | 88162 65400 |
| 15TR | 71480 | 86078 | 75762 | 26909 |
| 30TR | 02929 | 07272 | 84363 | 89395 |
| 2TỶ | 174016 | 879406 | 111359 | 468109 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 25 | 03 | 48 |
| 200N | 958 | 170 | 423 |
| 400N | 6364 4277 6386 | 1223 1668 6186 | 3620 8119 9715 |
| 1TR | 0451 | 4989 | 3084 |
| 3TR | 08635 92435 38285 45799 62002 60174 39406 | 44038 76802 75927 39312 13921 90233 05007 | 85932 37441 04138 17970 70920 46902 51752 |
| 10TR | 03786 51207 | 99906 92117 | 39175 72498 |
| 15TR | 92703 | 60514 | 04690 |
| 30TR | 50503 | 76682 | 67384 |
| 2TỶ | 864903 | 483597 | 674052 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/03/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1009 ngày 16/03/2024
08 36 42 43 44 55 54
Giá trị Jackpot 1
243,884,025,300
Giá trị Jackpot 2
10,424,918,300
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 243,884,025,300 |
| Jackpot 2 |
|
1 | 10,424,918,300 |
| Giải nhất |
|
19 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
1,973 | 500,000 |
| Giải ba |
|
46,293 | 50,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/03/2024
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #390 ngày 16/03/2024
| Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 397 266 |
2 Tỷ | 0 |
| Giải nhất | 000 737 787 366 |
30Tr | 6 |
| Giải nhì | 439 143 696 728 218 519 |
10Tr | 4 |
| Giải ba | 369 883 936 660 387 557 385 322 |
4Tr | 13 |
| ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
| Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 62 |
| Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 598 |
| Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 6,049 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/03/2024
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/03/2024 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/03/2024
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 16/03/2024 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/03/2024
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/03/2024 |
|
7 9 9 8 |
![]() |
|
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 20-15-9-18-8-2-12-11 HF 05667 |
| G.Nhất | 42692 |
| G.Nhì | 26834 13884 |
| G.Ba | 41197 48183 30209 40650 38977 31619 |
| G.Tư | 6327 7526 8813 8004 |
| G.Năm | 0083 3362 9225 6115 7179 7774 |
| G.Sáu | 970 842 546 |
| G.Bảy | 49 58 26 20 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 24/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/10/2025

Thống kê XSMB 24/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/10/2025

Thống kê XSMT 24/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/10/2025

Thống kê XSMN 23/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/10/2025

Thống kê XSMB 23/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/10/2025

Tin Nổi Bật
TỪ 25/10: XỔ SỐ CÀO TP.HCM TĂNG GIẢI ĐẶC BIỆT LÊN 1 TỶ ĐỒNG – CƠ HỘI TRÚNG LỚN CHƯA TỪNG CÓ!

Nam giáo viên Đà Nẵng trúng Vietlott hơn 179 tỷ đồng – Giải Jackpot Power 6/55 lớn nhất năm
.jpg)
Một ngày, hai “tỷ phú” Vietlott xuất hiện: May mắn song hành giữa Thanh Hóa và Hà Tĩnh

Xổ số Cần Thơ lập kỷ lục doanh thu, chi trả thưởng gần 2.737 tỉ đồng – cao nhất từ trước đến nay

Từ 1.1.2026 — Xổ số miền Nam tái cấu trúc: giảm số công ty nhưng tăng tần suất quay thưởng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











