KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 02/03/2024
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3A7 | 3K1 | 3K1N24 | K1T3 | |
100N | 09 | 27 | 01 | 16 |
200N | 041 | 015 | 052 | 790 |
400N | 5917 9212 8310 | 0844 4040 4143 | 6385 2452 0350 | 5335 6907 4641 |
1TR | 3502 | 4946 | 8404 | 4171 |
3TR | 12392 95426 89142 43291 94523 93049 74332 | 93173 49558 51995 43373 11907 70544 09985 | 39438 34381 04570 88385 03598 46116 96524 | 98839 28676 86832 22650 72383 96740 29317 |
10TR | 77900 51081 | 44859 42928 | 13668 26433 | 52912 32870 |
15TR | 54610 | 30187 | 51706 | 90450 |
30TR | 92132 | 14533 | 93070 | 29978 |
2TỶ | 830049 | 781762 | 056888 | 119818 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 36 | 06 | 21 |
200N | 038 | 394 | 706 |
400N | 0055 8007 3677 | 1856 5781 5708 | 5797 6611 4946 |
1TR | 2457 | 2764 | 1520 |
3TR | 29181 47508 66597 56254 29789 92631 85358 | 07644 00463 60372 52340 02527 57237 68164 | 33089 16447 03758 38109 11620 17130 27004 |
10TR | 74762 61079 | 49046 15194 | 72641 07534 |
15TR | 14909 | 04352 | 20980 |
30TR | 21866 | 81455 | 57104 |
2TỶ | 147917 | 049669 | 462239 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/03/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1003 ngày 02/03/2024
01 19 21 31 50 55 37
Giá trị Jackpot 1
164,593,876,350
Giá trị Jackpot 2
6,237,897,400
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 164,593,876,350 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 6,237,897,400 |
Giải nhất | 5 số | 15 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,622 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 31,683 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #384 ngày 02/03/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 419 719 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 149 100 017 105 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 183 431 595 771 159 560 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 481 449 224 630 141 634 680 832 |
4Tr | 7 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 38 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 626 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,539 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 02/03/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 02/03/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 02/03/2024 |
0 5 2 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 9-10-7-19-12-13-11-18 GQ 77433 |
G.Nhất | 74982 |
G.Nhì | 86227 74919 |
G.Ba | 78519 65124 47963 10766 16187 87960 |
G.Tư | 9494 1898 3887 7871 |
G.Năm | 0791 6933 0328 3582 1207 8431 |
G.Sáu | 741 053 377 |
G.Bảy | 93 95 06 91 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100