KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 04/03/2024
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
3B2 | S10 | T03K1 | |
100N | 96 | 69 | 39 |
200N | 741 | 937 | 873 |
400N | 8485 9378 7276 | 5337 7021 5601 | 6586 7966 0697 |
1TR | 8047 | 8097 | 9349 |
3TR | 47070 13867 04393 15218 73764 59702 25493 | 99487 27542 81655 14489 33056 86612 83040 | 32686 50984 08614 87025 21783 68173 12071 |
10TR | 48776 87878 | 65293 35227 | 11418 75372 |
15TR | 50733 | 58030 | 30714 |
30TR | 67291 | 10253 | 25925 |
2TỶ | 176172 | 726934 | 011071 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 93 | 06 |
200N | 248 | 139 |
400N | 2372 8945 2337 | 4896 7609 1155 |
1TR | 8433 | 6960 |
3TR | 69695 10478 91958 10167 78428 11815 46270 | 15888 37959 33596 74237 55660 13144 83344 |
10TR | 36912 08140 | 50161 59565 |
15TR | 71461 | 50009 |
30TR | 07814 | 97969 |
2TỶ | 302925 | 851389 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/03/2024
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #738 ngày 04/03/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 34 |
264 759 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 218 |
074 514 644 603 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 100 |
827 698 038 664 671 984 |
Giải nhì 10Tr: 4 |
Giải ba 100K: 143 |
643 682 615 872 294 979 570 937 |
Giải ba 5Tr: 2 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 32 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 565 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 5,051 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 04/03/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 04/03/2024 |
4 7 5 1 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 13-2-7-8-11-16-6-15GS 58535 |
G.Nhất | 12691 |
G.Nhì | 00638 31420 |
G.Ba | 57770 73871 09120 81336 55270 35872 |
G.Tư | 7247 3943 1366 8508 |
G.Năm | 4707 3421 6900 7216 1233 6993 |
G.Sáu | 264 316 608 |
G.Bảy | 42 62 65 51 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100