Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ bảy
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 03 | 48 | 65 |
| 200N | 254 | 372 | 920 |
| 400N | 8021 0598 0578 | 9841 2483 8078 | 3352 0166 2440 |
| 1TR | 8674 | 0531 | 9808 |
| 3TR | 93999 80986 92589 25659 37412 67239 47069 | 28690 74154 04492 25150 04632 78893 66752 | 01461 53859 88756 90207 04895 97478 92839 |
| 10TR | 16931 10376 | 87123 13741 | 53472 83224 |
| 15TR | 95720 | 74278 | 34046 |
| 30TR | 53599 | 20753 | 89507 |
| 2TỶ | 141832 | 657580 | 172103 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 44 | 27 | 97 |
| 200N | 259 | 530 | 654 |
| 400N | 1719 0641 1534 | 3893 5178 4669 | 8287 7313 6702 |
| 1TR | 4537 | 0674 | 8141 |
| 3TR | 49058 23316 96611 99978 42339 54224 26822 | 24471 88506 31787 57883 14893 39108 90037 | 49558 69858 81042 39618 17388 91562 83264 |
| 10TR | 11636 08186 | 35615 23874 | 21634 88955 |
| 15TR | 19954 | 63502 | 07585 |
| 30TR | 69058 | 59688 | 61050 |
| 2TỶ | 405818 | 796083 | 133295 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 95 | 08 | 69 |
| 200N | 792 | 793 | 072 |
| 400N | 2916 1042 8899 | 7081 7406 9897 | 0898 7761 1454 |
| 1TR | 7662 | 7681 | 9367 |
| 3TR | 62772 48113 75563 15713 06360 65128 54903 | 01720 19724 18576 55640 28432 50594 25823 | 80632 56820 40172 30942 71313 25305 94698 |
| 10TR | 03491 89581 | 13769 03048 | 56155 21841 |
| 15TR | 26559 | 39009 | 69868 |
| 30TR | 09805 | 43340 | 65250 |
| 2TỶ | 001118 | 204487 | 495898 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 72 | 22 | 48 |
| 200N | 519 | 355 | 555 |
| 400N | 4939 4612 0348 | 4572 5202 5558 | 7621 9508 6588 |
| 1TR | 4246 | 5364 | 1435 |
| 3TR | 15807 11347 00969 96280 38463 44250 31679 | 60938 30932 76538 27114 95562 19517 87686 | 90721 22399 20525 97270 38180 52139 68961 |
| 10TR | 41989 39817 | 16945 37143 | 20653 36301 |
| 15TR | 57268 | 00408 | 21845 |
| 30TR | 55325 | 33023 | 63688 |
| 2TỶ | 774789 | 061866 | 282278 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 46 | 36 | 40 |
| 200N | 263 | 097 | 291 |
| 400N | 3537 6511 6251 | 5732 6429 2693 | 2934 8404 3557 |
| 1TR | 0627 | 0166 | 4831 |
| 3TR | 17740 01123 34873 26034 47508 40353 44584 | 11772 20009 74200 90245 96147 60382 88270 | 16599 44976 79800 16675 49709 10467 62554 |
| 10TR | 53263 47199 | 15527 66166 | 73891 94404 |
| 15TR | 09827 | 51574 | 92782 |
| 30TR | 88822 | 57501 | 48809 |
| 2TỶ | 482699 | 574784 | 894163 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 08 | 89 | 65 |
| 200N | 035 | 714 | 351 |
| 400N | 0822 1455 7598 | 7265 8071 3350 | 7222 6094 0072 |
| 1TR | 8373 | 4716 | 4001 |
| 3TR | 57622 45567 29865 42853 57929 63052 22983 | 62164 02688 36897 43410 53960 68258 65868 | 72526 75269 63759 46570 90485 75837 21199 |
| 10TR | 39062 07526 | 58829 13750 | 00061 00376 |
| 15TR | 53765 | 04874 | 11909 |
| 30TR | 59966 | 32262 | 58910 |
| 2TỶ | 906430 | 219868 | 001670 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 89 | 32 | 53 |
| 200N | 605 | 266 | 292 |
| 400N | 0919 4609 8965 | 0820 7394 7754 | 6988 4404 5144 |
| 1TR | 2805 | 4276 | 1331 |
| 3TR | 54484 46601 34629 64649 31356 10530 73263 | 29017 67913 15029 76898 52462 01559 90392 | 28557 47807 96052 70793 19403 45106 84674 |
| 10TR | 62305 86099 | 78232 84807 | 19506 66337 |
| 15TR | 58668 | 32975 | 55168 |
| 30TR | 39403 | 33205 | 58499 |
| 2TỶ | 749103 | 272426 | 435420 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 29/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/12/2025

Thống kê XSMB 29/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/12/2025

Thống kê XSMT 29/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/12/2025

Thống kê XSMN 28/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2025

Thống kê XSMB 28/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/12/2025

Tin Nổi Bật
Khách trúng độc đắc 24 tỉ đồng xổ số miền Nam, đại lý chuyển khoản ngay sau kỳ quay
.jpg)
Xổ số miền Nam ngày 27-12: Vé trúng thưởng xuất hiện dày, dãy số 333333 gây chú ý

Chiều 27-12, xổ số miền Nam ghi nhận thêm 2 người trúng độc đắc
.jpg)
Xổ số miền Nam: Chiều 24-12, Tây Ninh và Cà Mau tiếp tục có người trúng độc đắc

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











