Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ bảy
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 23 | 04 | 46 |
200N | 173 | 214 | 062 |
400N | 8377 9081 7147 | 2884 1449 4505 | 3525 1981 2715 |
1TR | 8649 | 6185 | 3712 |
3TR | 01988 09208 51387 02910 43344 04979 48465 | 58810 83101 43013 32170 92603 19549 78264 | 97981 60892 33754 22541 91254 76546 09113 |
10TR | 62690 99815 | 66986 64467 | 32523 25706 |
15TR | 94099 | 77794 | 25759 |
30TR | 24020 | 99093 | 91551 |
2TỶ | 837214 | 454548 | 535342 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 40 | 05 | 02 |
200N | 060 | 044 | 135 |
400N | 3273 5534 4398 | 3834 5529 5173 | 9941 8369 2375 |
1TR | 4337 | 5233 | 2529 |
3TR | 81309 10519 96365 09608 86454 86224 35670 | 36738 76753 03456 41105 92578 96707 16796 | 11808 52138 56158 00907 68022 74729 40970 |
10TR | 49791 35401 | 92534 21047 | 63682 69278 |
15TR | 01517 | 71170 | 56429 |
30TR | 13286 | 52988 | 98913 |
2TỶ | 855278 | 945339 | 044379 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 62 | 99 | 93 |
200N | 124 | 846 | 815 |
400N | 8571 4447 5383 | 7972 8092 7893 | 6131 0138 3884 |
1TR | 0659 | 9471 | 2018 |
3TR | 74421 93003 29095 36268 10157 61900 47199 | 68965 25191 03076 88336 69172 28661 97989 | 78718 56983 77428 37225 45683 28192 97623 |
10TR | 50943 79466 | 32336 87907 | 00723 07049 |
15TR | 93676 | 66317 | 06239 |
30TR | 90893 | 35015 | 94485 |
2TỶ | 952660 | 801841 | 004119 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 42 | 22 | 33 |
200N | 115 | 455 | 128 |
400N | 4900 2126 9777 | 7401 4166 5409 | 2364 8962 6464 |
1TR | 5405 | 7240 | 1354 |
3TR | 93547 29957 45763 13397 99204 53376 23132 | 47194 33573 10689 27860 28390 29247 05169 | 23247 06646 62127 05510 78885 79490 62468 |
10TR | 95475 28096 | 11588 00892 | 12563 68831 |
15TR | 60226 | 89527 | 57850 |
30TR | 75163 | 37803 | 66781 |
2TỶ | 810263 | 327378 | 978113 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 66 | 16 | 74 |
200N | 280 | 130 | 868 |
400N | 9628 8251 3818 | 5008 8289 4532 | 8517 8161 6906 |
1TR | 0484 | 4139 | 3848 |
3TR | 23100 20074 94494 16231 19500 50443 19345 | 90454 02912 27004 15826 86231 94793 68936 | 51909 58103 44390 00084 96094 48053 10356 |
10TR | 56539 86286 | 73720 82107 | 16534 96514 |
15TR | 92770 | 07033 | 46964 |
30TR | 76017 | 94406 | 26840 |
2TỶ | 137402 | 875091 | 828062 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 05 | 50 | 64 |
200N | 724 | 201 | 612 |
400N | 5531 1037 3340 | 7304 1083 2551 | 3330 0951 1206 |
1TR | 6002 | 3151 | 3670 |
3TR | 91192 55090 15297 95479 16224 87650 90121 | 33783 13324 45825 71433 70683 36255 14542 | 84560 71550 05586 51251 59846 36616 82130 |
10TR | 20760 09905 | 92220 70371 | 54067 76303 |
15TR | 37490 | 02983 | 49946 |
30TR | 95796 | 83385 | 63449 |
2TỶ | 102147 | 821966 | 917756 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 48 | 03 | 31 |
200N | 552 | 186 | 376 |
400N | 6314 6124 9339 | 6278 7871 6414 | 3199 7881 5305 |
1TR | 7275 | 2486 | 4341 |
3TR | 50395 06380 75967 78210 63614 53672 66526 | 75893 75848 36256 64705 34583 38027 49681 | 03621 50298 05590 22527 52270 59342 83790 |
10TR | 22250 44809 | 81059 89051 | 61900 88168 |
15TR | 56455 | 55673 | 49299 |
30TR | 04242 | 21487 | 39324 |
2TỶ | 572898 | 024048 | 030676 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 05/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 05/05/2025

Thống kê XSMB 05/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 05/05/2025

Thống kê XSMT 05/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 05/05/2025

Thống kê XSMN 04/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/05/2025

Thống kê XSMB 04/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 04/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung