Kết quả xổ số Miền Trung - Chủ nhật
![]() |
||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 65 | 98 |
200N | 829 | 718 |
400N | 0456 5726 1341 | 2379 4449 0090 |
1TR | 5797 | 4205 |
3TR | 23784 55268 78900 26071 53012 29741 83766 | 32610 52284 15350 56987 50733 15876 78346 |
10TR | 75249 50622 | 33040 69829 |
15TR | 66179 | 59259 |
30TR | 67187 | 96127 |
2TỶ | 160608 | 851829 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 93 | 31 |
200N | 176 | 704 |
400N | 7440 2379 4821 | 5317 0017 8865 |
1TR | 2581 | 8080 |
3TR | 04401 34454 90652 65562 54299 14804 25969 | 92513 17803 29435 30366 46766 89642 17415 |
10TR | 52215 94786 | 19499 79399 |
15TR | 27354 | 21219 |
30TR | 80682 | 71121 |
2TỶ | 310954 | 788596 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 80 | 56 |
200N | 072 | 687 |
400N | 7446 3892 8659 | 7811 0270 0486 |
1TR | 3399 | 9283 |
3TR | 36812 54102 23676 20627 26465 99395 61845 | 91648 91961 12937 76974 04048 19172 42859 |
10TR | 24231 69032 | 95257 57058 |
15TR | 49581 | 56391 |
30TR | 13340 | 11004 |
2TỶ | 379622 | 546593 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 44 | 49 |
200N | 349 | 418 |
400N | 7557 0982 6005 | 6174 2918 0442 |
1TR | 1320 | 3067 |
3TR | 26059 46061 13013 40464 04199 47717 02063 | 10173 97888 85128 50555 29931 80709 47736 |
10TR | 47154 72768 | 76632 86390 |
15TR | 32326 | 73006 |
30TR | 12560 | 59652 |
2TỶ | 143202 | 791261 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 82 | 05 |
200N | 324 | 915 |
400N | 3218 8209 3246 | 9810 7654 4198 |
1TR | 9096 | 4176 |
3TR | 85895 32745 29744 93295 71200 54603 91608 | 87883 67563 55582 50652 41597 33266 36682 |
10TR | 10796 59454 | 77755 44794 |
15TR | 22810 | 92442 |
30TR | 93257 | 10674 |
2TỶ | 069280 | 606073 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 75 | 70 |
200N | 337 | 223 |
400N | 0409 2509 5681 | 1738 2750 4643 |
1TR | 1867 | 5393 |
3TR | 22298 96369 01251 00186 36805 66041 46545 | 83515 90694 92830 79318 11336 87440 85979 |
10TR | 78060 73671 | 11342 77280 |
15TR | 34654 | 27111 |
30TR | 14151 | 52029 |
2TỶ | 736013 | 399637 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 39 | 49 |
200N | 946 | 356 |
400N | 7640 0090 1531 | 4983 9418 6585 |
1TR | 4968 | 4832 |
3TR | 86887 02741 77721 26066 75468 15607 24156 | 43620 26687 79272 49280 83256 99806 60369 |
10TR | 96121 36550 | 10033 10245 |
15TR | 92309 | 21587 |
30TR | 64698 | 76927 |
2TỶ | 384460 | 429695 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 05/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 05/05/2025

Thống kê XSMB 05/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 05/05/2025

Thống kê XSMT 05/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 05/05/2025

Thống kê XSMN 04/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/05/2025

Thống kê XSMB 04/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 04/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung