Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ hai
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
12A2 | N49 | T12K1 | |
100N | 03 | 60 | 49 |
200N | 152 | 777 | 174 |
400N | 0888 6713 7541 | 4999 8952 8172 | 5157 4026 3908 |
1TR | 3478 | 4417 | 3243 |
3TR | 32038 51144 62904 98443 26627 58615 83119 | 08097 58742 82971 68424 99462 06536 46357 | 46702 36056 49685 21436 92520 01038 33908 |
10TR | 88780 11350 | 98818 91113 | 36846 43973 |
15TR | 46005 | 70666 | 34930 |
30TR | 53588 | 57696 | 50758 |
2TỶ | 157307 | 785230 | 539926 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11E2 | N48 | T11K4 | |
100N | 66 | 25 | 55 |
200N | 537 | 219 | 572 |
400N | 6990 2338 9581 | 9232 6220 1226 | 4863 4342 0228 |
1TR | 4518 | 0107 | 9385 |
3TR | 09659 23885 28433 60275 56855 34138 10228 | 32778 48863 07187 26389 13252 69695 90311 | 33950 59565 93413 89922 60980 15116 29719 |
10TR | 71408 88672 | 60544 89156 | 50343 89583 |
15TR | 47079 | 49990 | 06611 |
30TR | 60426 | 51560 | 89233 |
2TỶ | 391022 | 203068 | 894227 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11D2 | N47 | T11K3 | |
100N | 38 | 33 | 51 |
200N | 996 | 755 | 373 |
400N | 4441 1356 8128 | 4459 3837 1647 | 6023 2407 4065 |
1TR | 5773 | 0969 | 4850 |
3TR | 06004 31008 45511 30616 86300 38265 52875 | 36822 10125 04023 25004 36966 27671 24635 | 05317 94401 12837 48215 46336 38066 93935 |
10TR | 46044 83719 | 82162 98963 | 31761 79471 |
15TR | 11979 | 58905 | 97438 |
30TR | 73221 | 17069 | 47542 |
2TỶ | 096964 | 396299 | 205763 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11C2 | N46 | T11K2 | |
100N | 85 | 99 | 89 |
200N | 531 | 018 | 337 |
400N | 2709 9127 0504 | 6286 1457 6272 | 0819 8555 3191 |
1TR | 7895 | 3504 | 9800 |
3TR | 61362 00001 99671 64821 61329 32427 16423 | 98985 15893 11483 52834 51270 20431 79414 | 87204 55571 58282 52979 65235 73411 74239 |
10TR | 86253 26134 | 68852 27278 | 40354 19597 |
15TR | 97876 | 58791 | 35387 |
30TR | 34264 | 78587 | 17590 |
2TỶ | 737061 | 193713 | 591060 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11B2 | N45 | T11K1 | |
100N | 61 | 02 | 74 |
200N | 611 | 551 | 269 |
400N | 1899 8598 4385 | 0095 4848 0527 | 4608 9622 9824 |
1TR | 0146 | 6565 | 9929 |
3TR | 98069 36279 70165 75387 15774 24404 63296 | 79540 51635 12897 68670 26630 81438 24230 | 19488 20165 84998 45149 97864 10181 48382 |
10TR | 92743 92056 | 03195 27590 | 19952 00502 |
15TR | 86430 | 04404 | 57739 |
30TR | 28124 | 17704 | 31681 |
2TỶ | 312328 | 050819 | 264632 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
10E2 | N44 | T10K4 | |
100N | 06 | 27 | 88 |
200N | 383 | 885 | 733 |
400N | 0696 2716 1893 | 4731 5101 8734 | 8702 0347 0244 |
1TR | 1438 | 9052 | 6896 |
3TR | 85528 71770 68955 23694 10766 26295 46761 | 10621 25267 52800 69280 79753 73276 90477 | 69440 83340 90296 03065 15739 19221 28446 |
10TR | 06516 78892 | 36013 38916 | 07564 93114 |
15TR | 92011 | 28933 | 88839 |
30TR | 96544 | 82342 | 90428 |
2TỶ | 686726 | 858923 | 268739 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
10D2 | N43 | T10K3 | |
100N | 94 | 49 | 17 |
200N | 153 | 003 | 697 |
400N | 6018 8512 8988 | 7229 2511 0076 | 2184 8903 0961 |
1TR | 1583 | 9096 | 7325 |
3TR | 37493 73004 86484 01530 46660 41906 09794 | 02068 28872 23931 50852 19036 57157 52963 | 77021 11236 79319 95590 44438 44669 30989 |
10TR | 03503 69422 | 20956 04935 | 05287 71069 |
15TR | 24754 | 04151 | 73067 |
30TR | 06265 | 29875 | 26675 |
2TỶ | 773297 | 836883 | 481674 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/05/2025

Thống kê XSMB 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/05/2025

Thống kê XSMT 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/05/2025

Thống kê XSMN 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/05/2025

Thống kê XSMB 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep