Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ bảy
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2B7 | 2K2 | 2K2 | K2T02 | |
100N | 61 | 79 | 72 | 50 |
200N | 201 | 002 | 046 | 649 |
400N | 9909 2180 6279 | 2107 7076 0660 | 3817 6761 6015 | 6609 0373 7777 |
1TR | 1669 | 8052 | 6586 | 7375 |
3TR | 14065 79819 48032 97433 05875 32434 74046 | 46573 74202 32826 97454 06031 15817 11835 | 22373 01500 65565 21272 31764 87896 33505 | 48711 84160 06570 88656 59263 91880 29775 |
10TR | 48214 72742 | 43756 34407 | 51627 06633 | 45936 13530 |
15TR | 71700 | 92347 | 82824 | 01750 |
30TR | 42454 | 29931 | 40239 | 62175 |
2TỶ | 902503 | 799705 | 717982 | 320653 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2A7 | 2K1 | 2K1 | K1T02 | |
100N | 17 | 08 | 40 | 16 |
200N | 003 | 826 | 808 | 339 |
400N | 2414 4579 2349 | 3874 7723 7895 | 2824 6634 5810 | 6100 7703 3017 |
1TR | 7607 | 7820 | 3600 | 6375 |
3TR | 99937 18283 38756 57533 81644 97143 37761 | 36245 99899 13909 62965 94484 47635 63149 | 52766 03376 86316 13440 93251 62911 59966 | 50635 31580 31732 54428 28486 58614 32576 |
10TR | 54845 18417 | 53987 05915 | 51099 20178 | 59589 82488 |
15TR | 48243 | 67705 | 72120 | 72939 |
30TR | 20233 | 66633 | 33527 | 22532 |
2TỶ | 119027 | 590429 | 533587 | 021079 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1D7 | 1K4 | 1K4 | K4T01 | |
100N | 22 | 15 | 69 | 89 |
200N | 046 | 092 | 544 | 529 |
400N | 7781 1376 1368 | 6629 0467 9593 | 2504 3233 8304 | 5675 6678 1386 |
1TR | 2665 | 8396 | 1846 | 6940 |
3TR | 71945 94100 83139 42378 84692 79283 36259 | 32956 51382 36662 71550 98710 67553 84617 | 62419 44071 77900 21615 25106 97209 69534 | 91853 39089 91205 15748 84499 11969 74254 |
10TR | 50467 89898 | 36023 01000 | 43245 81754 | 19767 23947 |
15TR | 54095 | 75429 | 59387 | 41238 |
30TR | 36992 | 74855 | 47322 | 06290 |
2TỶ | 401445 | 974696 | 878876 | 869836 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1C7 | 1K3 | 1K3 | K3T01 | |
100N | 84 | 26 | 10 | 07 |
200N | 659 | 961 | 003 | 043 |
400N | 0029 5017 9097 | 5354 5602 5864 | 6532 6360 6703 | 1951 1954 8778 |
1TR | 4221 | 3210 | 8043 | 7194 |
3TR | 20289 74602 98413 52983 52081 05726 75258 | 28925 01095 28796 55066 79796 29060 54184 | 41379 75928 07820 26586 43895 51220 61155 | 44231 09955 61348 57317 23727 79454 00770 |
10TR | 08857 17099 | 14886 40936 | 77230 96001 | 59158 60887 |
15TR | 29995 | 84178 | 96949 | 40329 |
30TR | 03633 | 80691 | 62792 | 25957 |
2TỶ | 227735 | 165748 | 240118 | 393813 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1B7 | 1K2 | 1K2 | K2T01 | |
100N | 45 | 24 | 87 | 74 |
200N | 359 | 621 | 273 | 796 |
400N | 5465 4287 0765 | 0418 4330 5929 | 2079 9968 7345 | 1188 4169 6337 |
1TR | 2746 | 6359 | 7033 | 6747 |
3TR | 77173 16688 85997 56699 66483 96382 95089 | 40789 20148 48263 07150 90118 96518 75111 | 10000 31925 94371 12106 23782 62445 77056 | 36965 32115 58108 53939 25133 94987 77147 |
10TR | 61420 60868 | 77165 77470 | 01644 96116 | 24466 63226 |
15TR | 46687 | 98160 | 69610 | 97610 |
30TR | 36844 | 37462 | 18033 | 16999 |
2TỶ | 710322 | 180260 | 544551 | 909017 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1A7 | 1K1 | 1K1 | K1T01 | |
100N | 38 | 14 | 43 | 19 |
200N | 656 | 368 | 984 | 721 |
400N | 9575 8820 3710 | 9346 4299 5059 | 5134 2548 0003 | 2028 9829 2345 |
1TR | 0223 | 9471 | 2888 | 5435 |
3TR | 46019 25431 10536 41426 20662 51954 64691 | 53042 04184 25391 29928 50919 04245 80430 | 26119 51179 17304 98678 23065 70851 45044 | 00823 14588 71723 33060 57202 06003 91999 |
10TR | 37015 07576 | 90496 27400 | 30014 99062 | 92900 23098 |
15TR | 10417 | 03676 | 06215 | 10524 |
30TR | 55146 | 70681 | 64940 | 63291 |
2TỶ | 064661 | 734253 | 014393 | 086428 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12D7 | 12K4 | 12K4 | K4T12 | |
100N | 54 | 52 | 10 | 59 |
200N | 974 | 542 | 530 | 607 |
400N | 6580 4621 2620 | 0972 6626 5660 | 5747 4619 2266 | 8847 1436 1467 |
1TR | 0556 | 6497 | 8231 | 6211 |
3TR | 39227 20649 64460 35690 89026 91508 18466 | 93347 74339 33427 83577 16977 24256 68184 | 08476 94776 48400 97420 08056 80641 71710 | 89694 84627 83555 11952 38200 15827 86234 |
10TR | 45452 22263 | 05424 81714 | 24495 16996 | 40720 24365 |
15TR | 99626 | 37027 | 91336 | 48228 |
30TR | 52692 | 93437 | 81164 | 98474 |
2TỶ | 671519 | 002469 | 038405 | 805514 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/09/2025

Thống kê XSMB 30/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/09/2025

Thống kê XSMT 30/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/09/2025

Thống kê XSMN 29/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/09/2025

Thống kê XSMB 29/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/09/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep