Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ bảy
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5C7 | 5K3 | 5K3 | K3T5 | |
100N | 80 | 04 | 85 | 28 |
200N | 922 | 036 | 686 | 498 |
400N | 8496 7307 8611 | 5394 2595 6992 | 5176 0847 9607 | 5984 5480 2883 |
1TR | 0327 | 6673 | 1284 | 0081 |
3TR | 83267 71097 75777 81770 84257 48828 09678 | 21525 14054 45068 48456 56603 17576 52358 | 92193 87504 83320 29537 92208 90197 54302 | 18107 74377 81502 15702 18600 41503 36889 |
10TR | 76863 44241 | 02397 25529 | 73192 57570 | 13882 31916 |
15TR | 23338 | 61025 | 50450 | 70188 |
30TR | 47334 | 06237 | 93608 | 20172 |
2TỶ | 350862 | 950923 | 382477 | 794332 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5B7 | 5K2 | 5K2 | K2T5 | |
100N | 43 | 21 | 11 | 45 |
200N | 760 | 870 | 148 | 602 |
400N | 5855 8506 0338 | 3646 4304 7803 | 1874 2001 3197 | 9960 8324 1293 |
1TR | 4635 | 0270 | 9381 | 1517 |
3TR | 52357 01805 99251 01257 78863 22322 80229 | 73348 26312 27557 77380 84766 37281 95971 | 72732 20486 99130 53774 74224 57825 45405 | 69258 94038 20623 55902 30653 90128 37527 |
10TR | 48499 87305 | 64621 86258 | 04020 00011 | 93633 75315 |
15TR | 62707 | 67721 | 16360 | 59324 |
30TR | 44322 | 53946 | 42380 | 54246 |
2TỶ | 264791 | 284225 | 937352 | 410600 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5A7 | 5K1 | 5K1 | K1T5 | |
100N | 97 | 92 | 93 | 15 |
200N | 686 | 007 | 664 | 599 |
400N | 4377 1639 1360 | 4544 8803 3653 | 8413 8129 1897 | 2146 5935 7417 |
1TR | 8034 | 8103 | 8192 | 4032 |
3TR | 16742 44258 87879 38903 41036 93944 80025 | 71088 53659 43379 42174 22237 28626 12752 | 45960 04785 26216 92377 05555 60685 81698 | 16525 94675 92230 02343 84193 67867 38912 |
10TR | 71675 53605 | 38640 32909 | 46096 01444 | 36361 06719 |
15TR | 91979 | 97686 | 52893 | 70281 |
30TR | 29764 | 23628 | 22510 | 58802 |
2TỶ | 250438 | 548228 | 885721 | 389755 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4E7 | 4K5 | 4K5 | K5T4 | |
100N | 89 | 83 | 08 | 77 |
200N | 759 | 112 | 200 | 500 |
400N | 0470 8099 7114 | 4876 3338 1271 | 8830 8604 3618 | 1446 7076 0547 |
1TR | 4341 | 4746 | 3064 | 5903 |
3TR | 80605 61869 57552 89089 51649 86454 56057 | 09929 74629 90367 72131 33691 69913 01467 | 03454 24857 18069 40699 97730 79343 05129 | 15724 89624 76495 32284 54759 84063 43152 |
10TR | 88005 73902 | 93436 11535 | 14306 99221 | 94748 61328 |
15TR | 10214 | 57576 | 03636 | 69074 |
30TR | 13291 | 49447 | 21988 | 73510 |
2TỶ | 569217 | 786206 | 456825 | 174367 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4D7 | 4K4 | 4K4 | K4T4 | |
100N | 96 | 38 | 35 | 76 |
200N | 594 | 096 | 272 | 087 |
400N | 8654 8409 7149 | 9504 8477 2028 | 6593 5786 3479 | 5427 1488 4522 |
1TR | 6702 | 2078 | 3776 | 5313 |
3TR | 41990 99111 58783 23875 59684 74821 09913 | 87676 70460 74662 27831 02390 88004 02391 | 88217 89038 39296 93837 11928 54955 02782 | 64220 84840 92692 17443 69048 20976 86363 |
10TR | 63919 00191 | 47070 84662 | 92095 11416 | 96176 49611 |
15TR | 35393 | 26503 | 63578 | 05814 |
30TR | 63313 | 69644 | 90048 | 19916 |
2TỶ | 838378 | 366634 | 791424 | 793648 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4C7 | 4K3 | 4K3 | K3T4 | |
100N | 51 | 18 | 40 | 18 |
200N | 257 | 799 | 265 | 415 |
400N | 5949 3166 6933 | 5187 0137 8436 | 9517 9955 9069 | 0007 4997 0211 |
1TR | 1618 | 8063 | 7547 | 4302 |
3TR | 13408 17002 16012 96339 73926 56034 71254 | 54119 70276 71904 23104 54389 38989 52224 | 75176 26528 45904 62374 56491 06080 61065 | 88131 32433 29675 18553 91130 30844 03743 |
10TR | 70367 22133 | 28561 77596 | 43154 99303 | 94163 26822 |
15TR | 36597 | 40002 | 52012 | 38569 |
30TR | 98053 | 78080 | 87384 | 78834 |
2TỶ | 038663 | 722632 | 592082 | 266978 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4B7 | 4K2 | 4K2 | K2T4 | |
100N | 56 | 74 | 28 | 59 |
200N | 566 | 842 | 618 | 866 |
400N | 8142 4976 7277 | 9077 7196 3426 | 2266 8182 2756 | 3677 4791 8525 |
1TR | 3686 | 4029 | 4454 | 3155 |
3TR | 10116 20093 20445 76155 01372 49192 32669 | 51144 14466 45715 71318 13740 20569 94357 | 19455 85003 24614 15327 14001 04851 43488 | 55260 30990 29129 15081 32997 77197 97497 |
10TR | 98382 45917 | 34963 33464 | 88404 64482 | 98271 55339 |
15TR | 20195 | 33388 | 98110 | 56484 |
30TR | 72256 | 41502 | 00483 | 57001 |
2TỶ | 050433 | 687610 | 752611 | 637902 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 26/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/06/2025

Thống kê XSMB 26/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/06/2025

Thống kê XSMT 26/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/06/2025

Thống kê XSMN 25/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/06/2025

Thống kê XSMB 25/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/06/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep