Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ bảy
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10C7 | 10K3 | M10K3 | K3T10 | |
100N | 15 | 19 | 23 | 85 |
200N | 692 | 948 | 155 | 437 |
400N | 0684 8045 3638 | 3723 1297 5295 | 6194 8229 9846 | 6843 7351 8012 |
1TR | 8357 | 8831 | 3278 | 6940 |
3TR | 96521 46696 93045 25956 11169 68679 76003 | 48787 44947 73485 32480 84199 49254 97851 | 42517 95332 90378 49885 99744 38282 86623 | 29580 46666 21060 63599 87715 15710 80413 |
10TR | 80367 45112 | 52174 31324 | 62462 68781 | 65845 02946 |
15TR | 80826 | 98629 | 75477 | 14442 |
30TR | 47631 | 83910 | 28296 | 18428 |
2TỶ | 296198 | 443258 | 846568 | 511665 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10B7 | 10K2 | M10K2 | K2T10 | |
100N | 35 | 87 | 99 | 21 |
200N | 274 | 916 | 596 | 653 |
400N | 3636 3047 3823 | 4328 1485 4778 | 1350 0432 5246 | 2619 3088 5819 |
1TR | 3185 | 7853 | 8788 | 1773 |
3TR | 25819 83459 93660 24343 16853 74247 89051 | 45173 24121 23505 25907 55788 66888 42106 | 73376 20954 19182 59972 76330 44099 49558 | 77678 94102 97945 80811 70066 12661 39177 |
10TR | 93340 78378 | 66842 76941 | 26648 43472 | 90885 96613 |
15TR | 67634 | 20598 | 81966 | 68606 |
30TR | 77773 | 18613 | 52659 | 82765 |
2TỶ | 289455 | 637472 | 865620 | 263561 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10A7 | 10K1 | M10K1 | K1T10 | |
100N | 96 | 30 | 92 | 26 |
200N | 243 | 827 | 879 | 708 |
400N | 3735 9278 0318 | 1060 4740 3140 | 2362 8277 9540 | 5256 9643 9930 |
1TR | 3013 | 0117 | 2570 | 1112 |
3TR | 19978 40511 99020 90173 24156 84133 53908 | 97385 13577 03531 60800 48139 22505 62486 | 58978 68108 36618 68379 34333 20724 23975 | 31991 91287 75307 53061 99053 81375 85208 |
10TR | 84437 48036 | 70807 71766 | 40445 75005 | 41917 16421 |
15TR | 58082 | 66734 | 80557 | 39367 |
30TR | 17002 | 32345 | 86675 | 56899 |
2TỶ | 839414 | 731367 | 432240 | 182797 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9D7 | 9K4 | M9K4 | K4T9 | |
100N | 99 | 56 | 13 | 33 |
200N | 389 | 402 | 278 | 029 |
400N | 2167 0488 1266 | 5704 3866 1787 | 1413 8386 9491 | 6716 3877 2257 |
1TR | 3775 | 0246 | 4353 | 0786 |
3TR | 56355 95709 42986 02800 72284 84172 14349 | 12339 26424 94456 99689 73458 11943 75666 | 33057 58404 32207 92897 79393 51754 78966 | 66037 79520 16876 47216 31274 14562 76737 |
10TR | 34231 23377 | 12750 12839 | 66209 49054 | 30431 13621 |
15TR | 55306 | 98650 | 68489 | 60684 |
30TR | 89452 | 59329 | 47929 | 07856 |
2TỶ | 305240 | 036497 | 249596 | 636753 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9C7 | 9K3 | M9K3 | K3T9 | |
100N | 77 | 05 | 20 | 65 |
200N | 936 | 409 | 707 | 639 |
400N | 9758 3391 2385 | 3272 0423 0963 | 4629 8630 4869 | 8210 5716 7314 |
1TR | 2755 | 5216 | 5583 | 1881 |
3TR | 42385 02100 54106 85179 42224 47432 69299 | 08346 20325 73022 16776 80057 84214 78493 | 12622 36380 46017 38210 20217 40257 00495 | 94391 44988 39390 57658 45619 31186 81917 |
10TR | 88028 96821 | 74808 67835 | 24007 09034 | 33355 61477 |
15TR | 38226 | 09304 | 45615 | 31585 |
30TR | 09514 | 18718 | 84145 | 41431 |
2TỶ | 169281 | 036227 | 340222 | 142483 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9B7 | 9K2 | M9K2 | K2T9 | |
100N | 76 | 07 | 45 | 72 |
200N | 656 | 414 | 175 | 824 |
400N | 0554 5304 8215 | 6457 4864 7363 | 5760 8829 1439 | 7670 5527 9785 |
1TR | 0404 | 7040 | 0257 | 2882 |
3TR | 73302 38395 80568 13879 35403 42662 62722 | 82193 67373 57610 30310 65210 02915 86718 | 41303 81538 14012 23052 72058 69789 32608 | 08700 61414 93448 78658 17539 39752 33977 |
10TR | 57090 44685 | 26696 45275 | 10582 28124 | 63821 25291 |
15TR | 90365 | 65856 | 80556 | 02629 |
30TR | 10568 | 97341 | 31272 | 26835 |
2TỶ | 844095 | 487439 | 398200 | 345237 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9A7 | 9K1 | M9K1 | K1T9 | |
100N | 32 | 86 | 83 | 28 |
200N | 827 | 421 | 143 | 396 |
400N | 2977 9608 8609 | 6337 6463 8997 | 9059 0454 0708 | 0813 4443 1915 |
1TR | 2247 | 1298 | 6893 | 4599 |
3TR | 33229 67107 86704 60170 34578 80561 87302 | 58557 08462 45776 61070 37718 01217 56120 | 68159 20610 55117 93687 47791 70250 36635 | 43866 26735 37835 67735 88078 03503 33207 |
10TR | 25619 90705 | 95880 62641 | 69477 28646 | 17734 35816 |
15TR | 90914 | 27048 | 23134 | 61145 |
30TR | 59678 | 77008 | 29117 | 00828 |
2TỶ | 921541 | 874207 | 836253 | 456311 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 26/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/06/2025

Thống kê XSMB 26/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/06/2025

Thống kê XSMT 26/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/06/2025

Thống kê XSMN 25/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/06/2025

Thống kê XSMB 25/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/06/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep