Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ bảy
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8D7 | 8K4 | M8K4 | K4T8 | |
100N | 32 | 53 | 19 | 54 |
200N | 960 | 573 | 143 | 053 |
400N | 7939 0103 3395 | 0696 8571 2256 | 1550 9092 2980 | 1921 2081 1386 |
1TR | 2850 | 7455 | 0325 | 5561 |
3TR | 57782 63121 42458 56406 05673 90782 97663 | 71651 07680 90954 31031 65991 60448 94975 | 80440 77454 79390 03682 68166 18936 74326 | 34922 85735 41269 25132 73313 47179 76069 |
10TR | 58340 37179 | 01467 14107 | 71023 26184 | 18150 42404 |
15TR | 75522 | 84749 | 44644 | 51875 |
30TR | 30191 | 27492 | 44507 | 75002 |
2TỶ | 831469 | 384714 | 996557 | 833727 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8C7 | 8K3 | M8K3 | K3T8 | |
100N | 36 | 54 | 53 | 48 |
200N | 392 | 435 | 557 | 152 |
400N | 8566 8351 6120 | 9105 0948 6521 | 3639 8431 9433 | 0144 5118 5066 |
1TR | 4659 | 6942 | 2338 | 3692 |
3TR | 49007 13556 24279 94415 95474 83996 93586 | 87167 57094 48023 25848 37781 19124 43658 | 03596 12603 64923 53704 77587 51501 44298 | 94311 39890 77800 77810 69517 92729 55962 |
10TR | 70638 92687 | 83855 32352 | 02473 44640 | 21662 52035 |
15TR | 19003 | 79572 | 33199 | 81259 |
30TR | 31703 | 51485 | 46231 | 39909 |
2TỶ | 425358 | 648756 | 118403 | 475896 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8B7 | 8K2 | M8K2 | K2T8 | |
100N | 03 | 49 | 62 | 45 |
200N | 565 | 380 | 283 | 416 |
400N | 0134 4770 4617 | 8753 4280 5022 | 4621 6843 1345 | 8163 2062 4130 |
1TR | 9815 | 1770 | 7047 | 6553 |
3TR | 91564 38080 49847 82449 60612 81053 45465 | 04522 76596 54435 66263 31270 92093 65701 | 77220 04008 66951 57224 46913 72615 74571 | 77372 56394 72903 89362 48528 85143 70366 |
10TR | 46256 70855 | 12464 03866 | 75284 00191 | 18406 88203 |
15TR | 82281 | 33801 | 96589 | 71409 |
30TR | 71358 | 88399 | 06466 | 05021 |
2TỶ | 057453 | 363186 | 276138 | 306362 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8A7 | 8K1 | M8K1 | K1T8 | |
100N | 24 | 08 | 88 | 80 |
200N | 556 | 545 | 782 | 393 |
400N | 6206 6572 1542 | 5619 4467 2829 | 9326 5997 9985 | 8371 0076 4610 |
1TR | 4153 | 0474 | 2956 | 9424 |
3TR | 91984 44011 34449 15372 98937 87319 79781 | 42755 78593 46168 34573 70376 87336 02601 | 27844 17927 35077 84659 34544 62881 95910 | 51851 39694 18023 97977 60417 10154 98480 |
10TR | 76934 45611 | 75064 14140 | 63186 43431 | 33997 05152 |
15TR | 37469 | 15636 | 02939 | 79005 |
30TR | 05230 | 40780 | 43234 | 29386 |
2TỶ | 141607 | 297718 | 942241 | 181556 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7E7 | 7K5 | M7K5 | K5T7 | |
100N | 55 | 81 | 22 | 58 |
200N | 467 | 971 | 996 | 290 |
400N | 8009 9820 4878 | 3422 6404 8136 | 5349 6783 3617 | 5250 3322 8353 |
1TR | 7155 | 2627 | 1811 | 5739 |
3TR | 92516 65151 39625 06843 01160 27398 59481 | 26365 60510 17131 90012 62007 52172 92496 | 56140 40684 00940 55408 91752 11708 62931 | 84277 66187 53450 89958 40374 00756 61292 |
10TR | 16255 55173 | 80680 14298 | 60055 20459 | 52025 85472 |
15TR | 65899 | 54379 | 06274 | 43595 |
30TR | 24717 | 65244 | 59563 | 35091 |
2TỶ | 974169 | 461537 | 218417 | 436215 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7D7 | 7K4 | M7K4 | K4T7 | |
100N | 70 | 53 | 59 | 05 |
200N | 163 | 180 | 693 | 951 |
400N | 4506 2814 7417 | 9319 5956 5485 | 1519 9561 7161 | 1070 0301 5205 |
1TR | 7625 | 0900 | 3682 | 8823 |
3TR | 25820 03111 62000 00264 54662 84202 01747 | 91813 73851 80852 06675 69372 52678 75608 | 95306 76450 84178 24581 63085 48130 53436 | 52539 21393 12379 94933 89458 33814 75350 |
10TR | 08710 83732 | 07883 34444 | 06869 87824 | 21289 94386 |
15TR | 54245 | 47191 | 74499 | 31308 |
30TR | 57350 | 17224 | 70021 | 76611 |
2TỶ | 262669 | 968281 | 141516 | 048901 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7C7 | 7K3 | M7K3 | K3T7 | |
100N | 32 | 55 | 22 | 52 |
200N | 910 | 530 | 790 | 039 |
400N | 4871 5550 3544 | 8592 0952 4717 | 6631 4223 9578 | 2071 3469 3933 |
1TR | 8930 | 9685 | 9831 | 3534 |
3TR | 41975 92526 02275 41148 42568 97132 96339 | 87706 71821 23848 58005 09635 48392 00989 | 40840 08829 96306 60863 39816 60777 56941 | 22827 17230 11974 17440 06112 15247 33574 |
10TR | 88086 34509 | 22956 42803 | 94957 79197 | 30988 20122 |
15TR | 91050 | 88809 | 65083 | 06191 |
30TR | 47992 | 16746 | 56550 | 58360 |
2TỶ | 237029 | 306757 | 265905 | 269314 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 26/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/06/2025

Thống kê XSMB 26/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/06/2025

Thống kê XSMT 26/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/06/2025

Thống kê XSMN 25/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/06/2025

Thống kê XSMB 25/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/06/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep