Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ bảy
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3B7 | 3K2 | M3K2 | K2T3 | |
100N | 35 | 89 | 37 | 49 |
200N | 973 | 151 | 816 | 629 |
400N | 0042 5833 3569 | 7045 7682 1789 | 8349 1236 5848 | 0079 1738 9682 |
1TR | 1410 | 5570 | 9473 | 2586 |
3TR | 82731 17242 23967 81017 22955 66595 05533 | 30278 63876 09604 31254 84700 40137 68270 | 72859 15922 16763 14590 21793 45513 70607 | 53981 65189 32722 07836 73296 11918 35723 |
10TR | 74891 42249 | 26090 19338 | 09688 69319 | 13373 94522 |
15TR | 21471 | 84589 | 23794 | 97393 |
30TR | 92778 | 28033 | 83119 | 57734 |
2TỶ | 973435 | 006737 | 823365 | 061013 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3A7 | 3K1 | M3K1 | K1T3 | |
100N | 41 | 19 | 87 | 41 |
200N | 216 | 827 | 414 | 171 |
400N | 3326 9723 3514 | 6194 8336 8853 | 2474 6502 0570 | 1916 9639 7413 |
1TR | 6058 | 5936 | 2289 | 4972 |
3TR | 10764 47524 61364 68837 76258 84725 07771 | 19504 07776 86129 83329 34376 26257 29247 | 34010 41905 83925 38975 42365 92102 76180 | 26424 16348 41414 61400 05429 29043 80437 |
10TR | 59241 76077 | 10804 28827 | 50004 94628 | 16182 05201 |
15TR | 13008 | 93147 | 31931 | 60119 |
30TR | 74340 | 75761 | 46372 | 50935 |
2TỶ | 992046 | 884964 | 631185 | 597797 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2D7 | 2K4 | M2K4 | K4T2 | |
100N | 01 | 14 | 25 | 96 |
200N | 653 | 477 | 411 | 427 |
400N | 5241 0524 9780 | 1167 4244 5597 | 0166 7444 1687 | 1012 2465 3349 |
1TR | 1510 | 4382 | 2841 | 3581 |
3TR | 04647 02526 27918 16336 04368 02516 81654 | 17186 45368 29558 23244 90007 71476 00656 | 48820 34051 87112 19314 75889 94417 74821 | 58330 56783 32043 12701 65769 57895 19147 |
10TR | 13628 68103 | 72345 04593 | 86818 30876 | 72133 39575 |
15TR | 05500 | 74704 | 65439 | 34224 |
30TR | 16663 | 85775 | 20810 | 62292 |
2TỶ | 387753 | 702814 | 926394 | 071787 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2C7 | 2K3 | M2K3 | K3T2 | |
100N | 64 | 39 | 64 | 18 |
200N | 471 | 003 | 815 | 795 |
400N | 8146 8663 6708 | 0973 8185 7393 | 2127 9042 3069 | 6743 1966 0489 |
1TR | 9048 | 6145 | 4525 | 4378 |
3TR | 78544 73444 36646 36480 69537 25078 96301 | 67468 90371 99367 42365 16622 75752 11392 | 74619 64935 69218 80806 66262 21935 81172 | 94932 50667 91808 06048 10420 79256 11066 |
10TR | 75279 96172 | 08766 02856 | 57878 77454 | 90111 41484 |
15TR | 05087 | 28890 | 66736 | 49609 |
30TR | 30792 | 14680 | 02020 | 31695 |
2TỶ | 164108 | 737976 | 757345 | 981108 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2B7 | 2K2 | M2K2 | K2T2 | |
100N | 07 | 77 | 14 | 80 |
200N | 178 | 641 | 898 | 996 |
400N | 2610 9350 1197 | 9351 4543 0457 | 2227 2975 9282 | 4792 7208 3101 |
1TR | 0069 | 9001 | 5855 | 4809 |
3TR | 16720 56544 89365 11927 54041 00487 82506 | 01380 47514 43070 82097 23406 17348 80811 | 48332 42923 56152 73353 46872 06330 14308 | 12565 38030 72207 77516 05649 20522 39212 |
10TR | 71283 66208 | 38433 42599 | 22234 72328 | 68818 09455 |
15TR | 66066 | 80916 | 69970 | 82036 |
30TR | 00145 | 39477 | 12048 | 82302 |
2TỶ | 712662 | 669649 | 675133 | 176200 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2A7 | 2K1 | M2K1 | K1T2 | |
100N | 32 | 85 | 73 | 62 |
200N | 372 | 413 | 237 | 182 |
400N | 1453 9363 8271 | 2980 6234 8327 | 2883 9875 8622 | 6350 2183 9865 |
1TR | 0510 | 1460 | 4464 | 4505 |
3TR | 71584 96845 83483 15718 07290 91955 67403 | 36642 52899 98998 16711 31363 18889 03893 | 65000 97523 48492 39718 00877 60603 90923 | 24745 70804 26754 53218 28970 44044 86552 |
10TR | 07459 89586 | 40088 76718 | 16482 28336 | 39910 64160 |
15TR | 64120 | 78134 | 25290 | 57455 |
30TR | 56816 | 48742 | 62869 | 87827 |
2TỶ | 319064 | 221316 | 297122 | 960014 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1D7 | 1K4 | M1K4 | K4T1 | |
100N | 08 | 48 | 61 | 81 |
200N | 559 | 898 | 209 | 113 |
400N | 3424 5620 2632 | 0376 9303 4157 | 3306 5524 9973 | 7869 4995 9392 |
1TR | 2330 | 3596 | 5441 | 7760 |
3TR | 63103 18712 83355 22220 23162 03450 62563 | 84435 32225 75026 43579 37520 41895 86219 | 64104 27773 34985 94866 69232 98006 98202 | 55953 05374 37383 35456 85533 61730 00725 |
10TR | 78504 69946 | 73591 76554 | 74027 61262 | 72818 62085 |
15TR | 41768 | 03828 | 69605 | 12636 |
30TR | 85205 | 65034 | 21340 | 62162 |
2TỶ | 661071 | 795178 | 001821 | 730052 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 26/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/06/2025

Thống kê XSMB 26/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/06/2025

Thống kê XSMT 26/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/06/2025

Thống kê XSMN 25/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/06/2025

Thống kê XSMB 25/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/06/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep