Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ bảy
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4E7 | 4K5 | T4K5 | K5T4 | |
100N | 32 | 39 | 30 | 70 |
200N | 067 | 319 | 464 | 211 |
400N | 4541 3072 6381 | 2782 5757 8215 | 4116 2929 0952 | 7458 8861 0992 |
1TR | 3164 | 7384 | 7850 | 9130 |
3TR | 48149 31208 29904 12457 32914 61843 42074 | 27052 55383 30629 42110 38388 64494 44484 | 13531 16779 82887 43619 30651 80432 61820 | 44700 46195 85403 92631 87022 32660 65374 |
10TR | 02199 40762 | 17937 92030 | 29200 73466 | 03605 81156 |
15TR | 12996 | 44445 | 08787 | 30098 |
30TR | 34121 | 63568 | 10704 | 76402 |
2TỶ | 003506 | 629682 | 430362 | 307812 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4D7 | 4K4 | M4K4 | K4T4 | |
100N | 00 | 50 | 57 | 60 |
200N | 927 | 617 | 121 | 265 |
400N | 1077 2327 8523 | 5224 0204 7632 | 3146 8642 9545 | 6381 5598 3656 |
1TR | 9095 | 3075 | 6756 | 0673 |
3TR | 45533 49176 20943 95655 66300 96461 11146 | 68007 31721 41573 64231 77248 60632 51465 | 21400 43502 09394 36029 29716 00988 85598 | 54767 00217 69448 88961 73664 75542 05103 |
10TR | 47472 66814 | 01808 36244 | 99293 03854 | 95407 02426 |
15TR | 80079 | 63156 | 94071 | 25479 |
30TR | 97899 | 68417 | 26712 | 45456 |
2TỶ | 287691 | 116814 | 629688 | 072447 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4C7 | 4K3 | M4K3 | K3T4 | |
100N | 05 | 96 | 05 | 70 |
200N | 851 | 459 | 970 | 508 |
400N | 4691 6531 0990 | 1602 7440 5518 | 5081 1268 3007 | 8679 6312 7518 |
1TR | 6737 | 5447 | 0082 | 0859 |
3TR | 48563 75586 34722 51938 28472 95463 66174 | 62748 91647 38816 30889 15030 63042 38341 | 47458 61949 13320 17523 82130 78292 42182 | 13685 54853 72871 84638 48177 93528 04703 |
10TR | 76343 20608 | 36446 74546 | 06254 17536 | 50974 17426 |
15TR | 18817 | 03671 | 89098 | 08233 |
30TR | 17961 | 37823 | 91280 | 81249 |
2TỶ | 044866 | 853787 | 100358 | 404682 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4B7 | 4K2 | M4K2 | K2T4 | |
100N | 89 | 39 | 19 | 72 |
200N | 626 | 649 | 976 | 270 |
400N | 7688 0787 0454 | 0362 8947 3039 | 3687 8986 5100 | 1714 7734 5599 |
1TR | 4721 | 7005 | 6045 | 6010 |
3TR | 91475 42547 44764 96147 98671 57670 40179 | 57713 33270 84634 61922 89402 40308 04062 | 67921 33385 45145 64500 09139 42583 64254 | 63187 32128 91756 68733 99114 02688 13097 |
10TR | 16412 34839 | 56386 90365 | 77428 14077 | 54892 03040 |
15TR | 69942 | 38052 | 75085 | 25092 |
30TR | 56016 | 69475 | 88121 | 88368 |
2TỶ | 120300 | 573700 | 602254 | 433954 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4A7 | 4K1 | M4K1 | K1T4 | |
100N | 84 | 08 | 25 | 04 |
200N | 720 | 028 | 208 | 213 |
400N | 0325 6789 6121 | 3972 4779 7691 | 9777 0662 5502 | 6187 1067 9463 |
1TR | 5929 | 2206 | 7809 | 4337 |
3TR | 59892 41462 24083 70009 47827 48181 86235 | 28903 19298 66747 60797 43946 58621 04834 | 93747 87229 51783 54111 51884 30372 66343 | 44476 65375 77046 36325 94694 14815 60198 |
10TR | 39392 50823 | 69461 80072 | 61606 53817 | 09377 70232 |
15TR | 69551 | 44163 | 35115 | 01718 |
30TR | 44254 | 18397 | 83170 | 12284 |
2TỶ | 116860 | 188131 | 255995 | 273520 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3D7 | 3K4 | M3K4 | K4T3 | |
100N | 42 | 61 | 05 | 54 |
200N | 855 | 735 | 471 | 238 |
400N | 2404 8022 6395 | 7126 0044 0240 | 1647 2237 2411 | 3939 6927 1138 |
1TR | 5521 | 9804 | 9442 | 6058 |
3TR | 94217 97953 31008 29147 72181 83100 93723 | 29329 80309 48154 46021 37565 95656 35118 | 09803 99118 96897 33176 05625 30900 27985 | 57387 24570 36784 86097 51290 16748 28998 |
10TR | 70545 44331 | 57025 74573 | 09589 38066 | 38115 49282 |
15TR | 35552 | 58314 | 07692 | 83579 |
30TR | 60020 | 96424 | 22035 | 59852 |
2TỶ | 680230 | 258077 | 565942 | 088088 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3C7 | 3K3 | M3K3 | K3T3 | |
100N | 73 | 36 | 80 | 25 |
200N | 727 | 179 | 645 | 878 |
400N | 5085 9846 7476 | 3046 8968 2536 | 1059 6739 3674 | 7745 5748 0133 |
1TR | 5569 | 1504 | 5694 | 6362 |
3TR | 52529 37533 51007 34521 05531 42127 55717 | 95385 75263 85551 04091 26882 23705 74004 | 57075 02356 59349 31913 36839 53039 03594 | 52864 90509 27669 27381 77281 00219 46180 |
10TR | 91588 48735 | 23433 29787 | 64731 76025 | 90005 25503 |
15TR | 87358 | 51768 | 13393 | 14808 |
30TR | 92538 | 93062 | 16601 | 14341 |
2TỶ | 269643 | 773934 | 373044 | 775470 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 26/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/06/2025

Thống kê XSMB 26/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/06/2025

Thống kê XSMT 26/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/06/2025

Thống kê XSMN 25/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/06/2025

Thống kê XSMB 25/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/06/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep