Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ bảy
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12E7 | 12K5 | 12K5 | K5T12 | |
100N | 17 | 78 | 75 | 02 |
200N | 243 | 456 | 040 | 072 |
400N | 3734 4290 4788 | 5936 0959 9726 | 2865 9053 4465 | 5103 2605 3604 |
1TR | 1072 | 3467 | 0653 | 4636 |
3TR | 22911 36937 72974 73813 37853 55162 39778 | 21743 42808 91790 48061 85894 71527 65919 | 59083 00144 70611 91675 78548 69424 92973 | 00065 49277 57708 45930 38508 45004 74480 |
10TR | 15257 15477 | 39516 86698 | 56901 27046 | 19888 61550 |
15TR | 42914 | 04941 | 55876 | 79656 |
30TR | 30633 | 09776 | 42124 | 01467 |
2TỶ | 648470 | 243203 | 208872 | 817602 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12D7 | 12K4 | T12K4 | K4T12 | |
100N | 94 | 76 | 14 | 59 |
200N | 352 | 446 | 315 | 808 |
400N | 7227 3652 8478 | 7845 4532 2765 | 7015 4141 9600 | 3030 3326 3829 |
1TR | 5151 | 7946 | 0713 | 9670 |
3TR | 52681 02305 18789 20701 70522 53509 97876 | 95712 36030 74293 31545 10501 25969 93204 | 39990 65702 20820 24376 08044 82167 08317 | 25313 75808 93070 59184 84269 50675 97180 |
10TR | 59052 66166 | 10747 47655 | 15578 70534 | 03850 95959 |
15TR | 86546 | 15397 | 53933 | 04786 |
30TR | 68300 | 84761 | 02918 | 68005 |
2TỶ | 483147 | 468484 | 107329 | 402449 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12C7 | 12K3 | 12K3 | K3T12 | |
100N | 58 | 56 | 20 | 64 |
200N | 503 | 775 | 587 | 259 |
400N | 8125 0632 4898 | 5860 0276 1382 | 6100 2177 1738 | 3372 8277 3550 |
1TR | 1903 | 4027 | 6967 | 3740 |
3TR | 33642 89480 67354 29401 34118 79992 59310 | 51901 96914 69931 74582 85063 66835 73975 | 44404 21176 19505 78628 26040 94914 11905 | 59414 24827 67481 78891 77215 08480 00382 |
10TR | 53978 17981 | 57318 97442 | 52274 01287 | 69741 72102 |
15TR | 24589 | 10845 | 80165 | 14461 |
30TR | 66977 | 92684 | 51519 | 33281 |
2TỶ | 434130 | 100747 | 166104 | 664187 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12B7 | 12K2 | 12K2 | K2T12 | |
100N | 55 | 72 | 93 | 57 |
200N | 856 | 488 | 920 | 575 |
400N | 1741 5936 6201 | 1696 0067 5778 | 4113 3429 9673 | 9673 7879 2864 |
1TR | 6520 | 5626 | 4745 | 4073 |
3TR | 51994 29943 08230 55316 64676 83064 07518 | 66913 60404 79041 04914 35607 67412 67721 | 67152 20541 21282 78651 45010 04936 88695 | 18964 85264 48976 51104 38367 04305 64240 |
10TR | 00567 01451 | 26750 03006 | 73352 15724 | 54142 01769 |
15TR | 61837 | 69666 | 03015 | 25316 |
30TR | 27790 | 29141 | 51175 | 14832 |
2TỶ | 364103 | 143479 | 363940 | 760731 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12A7 | 12K1 | 12K1 | K1T12 | |
100N | 48 | 20 | 21 | 35 |
200N | 160 | 863 | 268 | 004 |
400N | 9266 1697 8056 | 4469 5526 1999 | 3176 1906 9327 | 2851 0220 8634 |
1TR | 3911 | 2192 | 6363 | 7483 |
3TR | 22508 56036 36809 49065 92420 89464 29467 | 60380 36834 55373 44824 31647 58321 95545 | 81991 73257 47167 81622 54972 15004 94114 | 81935 34539 23232 50929 80063 09095 84273 |
10TR | 98493 29363 | 04140 43815 | 28811 08506 | 82258 41843 |
15TR | 04664 | 20393 | 77223 | 42074 |
30TR | 08328 | 03484 | 73319 | 54207 |
2TỶ | 711351 | 182526 | 047745 | 456820 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11D7 | 11K4 | 11K4 | K4T11 | |
100N | 98 | 50 | 19 | 66 |
200N | 199 | 554 | 196 | 001 |
400N | 0274 6275 0665 | 2531 0806 7430 | 7503 4452 9721 | 5752 2805 3874 |
1TR | 9401 | 8168 | 8567 | 8014 |
3TR | 25041 34139 05202 04925 85950 04118 76149 | 94844 38409 70178 74584 78099 80746 35607 | 22252 64685 25446 91645 39030 92108 10148 | 12620 16774 88470 94405 60330 11014 74011 |
10TR | 21191 09610 | 53738 96591 | 61480 99686 | 48754 00056 |
15TR | 58475 | 13179 | 96618 | 11654 |
30TR | 55638 | 62534 | 17529 | 13616 |
2TỶ | 774581 | 408077 | 244835 | 657228 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11C7 | 11K3 | 11K3 | K3T11 | |
100N | 93 | 28 | 82 | 71 |
200N | 757 | 829 | 763 | 999 |
400N | 7642 9604 1678 | 6869 0597 7676 | 4640 6162 6955 | 1803 0440 4244 |
1TR | 3033 | 9583 | 9110 | 4101 |
3TR | 06563 09805 68271 23722 10807 51453 73025 | 86734 94621 46535 37356 01203 63035 41863 | 72479 62000 11967 34673 75480 64471 75653 | 36066 68883 59616 04692 16735 43288 39018 |
10TR | 17334 89952 | 77697 82946 | 79613 71882 | 28797 92100 |
15TR | 66134 | 28875 | 08503 | 02832 |
30TR | 36537 | 33230 | 71483 | 49279 |
2TỶ | 015571 | 678289 | 961761 | 284799 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 25/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/06/2025

Thống kê XSMB 25/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/06/2025

Thống kê XSMT 25/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/06/2025

Thống kê XSMN 24/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/06/2025

Thống kê XSMB 24/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/06/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep