Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ bảy
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7B7 | 7K2 | K2T7 | K2T7 | |
100N | 39 | 57 | 03 | 68 |
200N | 324 | 088 | 712 | 625 |
400N | 1620 3977 9135 | 0730 3688 8343 | 4483 5920 5176 | 5243 3463 8072 |
1TR | 9849 | 8968 | 7017 | 3494 |
3TR | 84184 34451 86148 64711 01221 00421 10216 | 41250 30054 48471 17068 55842 03494 95326 | 65378 86192 91067 35676 40371 55177 81222 | 72281 09410 39230 67650 39814 66024 84553 |
10TR | 62450 64370 | 81570 87938 | 09883 74891 | 26303 56398 |
15TR | 88120 | 33764 | 78257 | 09179 |
30TR | 47317 | 81073 | 48259 | 08128 |
2TỶ | 402031 | 442422 | 484979 | 646130 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7A7 | 7K1 | K1T7 | K1T7 | |
100N | 47 | 73 | 61 | 90 |
200N | 489 | 470 | 483 | 787 |
400N | 4393 8701 6051 | 0247 6124 8733 | 0874 0891 7653 | 4720 9492 0508 |
1TR | 9835 | 5675 | 4960 | 9000 |
3TR | 47061 22274 38546 73011 93430 66049 51452 | 23094 91317 64786 21941 31327 90752 47357 | 58587 46232 59640 49114 82785 09025 53424 | 60918 18377 06168 94547 53082 23763 61928 |
10TR | 99069 70993 | 71312 61774 | 31364 82512 | 36670 15051 |
15TR | 14848 | 47595 | 98758 | 31430 |
30TR | 88437 | 75585 | 70394 | 28286 |
2TỶ | 532915 | 594675 | 949304 | 665624 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6E7 | 6K5 | K5T6 | K5T6 | |
100N | 06 | 80 | 65 | 33 |
200N | 204 | 650 | 926 | 545 |
400N | 1061 6610 0326 | 3388 6841 0284 | 5871 2486 2243 | 4574 8032 3174 |
1TR | 7283 | 3517 | 3533 | 8982 |
3TR | 36583 36406 29414 24193 02954 13684 14629 | 07994 42561 19711 96945 76827 94359 98427 | 81420 50734 21393 14927 34711 83204 09433 | 58349 80630 61111 74159 62547 90214 31282 |
10TR | 41487 50780 | 77985 41431 | 46059 73913 | 68853 33139 |
15TR | 09492 | 76789 | 61718 | 14863 |
30TR | 23632 | 31913 | 84429 | 13407 |
2TỶ | 893243 | 312445 | 471250 | 546675 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6D7 | 6K4 | K4T6 | K4T6 | |
100N | 55 | 61 | 52 | 50 |
200N | 416 | 600 | 183 | 789 |
400N | 0074 3304 6542 | 2666 7146 0630 | 9951 9424 8232 | 6783 8077 7017 |
1TR | 0406 | 4394 | 1143 | 3117 |
3TR | 93633 97080 58279 18517 02153 95958 97146 | 70603 74265 76547 92448 92822 93571 50061 | 56191 31673 49836 91431 03992 96308 66006 | 53795 59844 84098 63038 97536 35140 34748 |
10TR | 18487 90390 | 72763 99882 | 02723 16756 | 61432 69249 |
15TR | 91011 | 61364 | 94732 | 41872 |
30TR | 33186 | 33401 | 62729 | 27205 |
2TỶ | 503172 | 336236 | 414760 | 823416 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6C7 | 6K3 | K3T6 | K3T6 | |
100N | 45 | 95 | 11 | 05 |
200N | 065 | 863 | 806 | 962 |
400N | 7885 4775 8155 | 5395 2277 8931 | 7432 9171 2798 | 0091 1215 6323 |
1TR | 2551 | 7257 | 4591 | 5997 |
3TR | 34251 98011 29598 69447 92649 43257 34770 | 11095 29055 84444 67765 94817 85164 40828 | 45048 59481 08749 18839 34248 84056 11190 | 04942 03087 01546 64135 12774 41580 85420 |
10TR | 25102 50976 | 97183 49157 | 19567 76466 | 39601 46397 |
15TR | 74584 | 75081 | 71520 | 23397 |
30TR | 10726 | 45023 | 77828 | 09831 |
2TỶ | 098140 | 614857 | 272437 | 605964 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6B7 | 6K2 | K2T6 | K2T6 | |
100N | 71 | 69 | 06 | 11 |
200N | 564 | 936 | 278 | 409 |
400N | 5517 6941 8963 | 6898 8614 4318 | 7622 8083 4843 | 4816 0071 8315 |
1TR | 7739 | 2819 | 9029 | 8055 |
3TR | 74299 27626 19279 83502 43731 71542 84970 | 10681 21589 11063 73462 38191 14860 65543 | 58706 55635 31282 31719 76470 10901 92829 | 79836 66221 81241 40469 11712 77305 42965 |
10TR | 47059 84779 | 46566 67638 | 90626 99946 | 96282 12420 |
15TR | 80602 | 11277 | 28244 | 68549 |
30TR | 68243 | 06757 | 99465 | 38841 |
2TỶ | 056533 | 297752 | 539487 | 555710 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6A7 | 6K1 | K1T6 | K1T6 | |
100N | 71 | 13 | 86 | 04 |
200N | 342 | 478 | 772 | 827 |
400N | 3937 4101 4007 | 0412 2447 3245 | 7896 1662 8857 | 6338 2472 0683 |
1TR | 9436 | 3107 | 3374 | 2834 |
3TR | 23566 57701 31817 94995 84185 89717 64676 | 70675 74200 50878 71473 97665 32195 39239 | 16496 48486 16729 24609 07449 34021 79358 | 43629 61751 36560 36194 55609 25423 46571 |
10TR | 91151 23268 | 22005 69746 | 14682 26942 | 18706 85197 |
15TR | 25024 | 49427 | 62124 | 21432 |
30TR | 65871 | 61873 | 86146 | 89359 |
2TỶ | 501091 | 066836 | 063684 | 327362 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 25/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/06/2025

Thống kê XSMB 25/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/06/2025

Thống kê XSMT 25/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/06/2025

Thống kê XSMN 24/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/06/2025

Thống kê XSMB 24/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/06/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep