Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ ba
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K33T08 | 8C | T08K3 | |
100N | 09 | 21 | 83 |
200N | 660 | 606 | 036 |
400N | 9558 9304 2746 | 3086 9707 5932 | 8091 0687 4523 |
1TR | 6707 | 0929 | 0135 |
3TR | 85937 05737 82235 92014 59175 75575 16214 | 66423 63087 66763 14537 52446 62151 76005 | 97753 42831 83857 09065 01495 97697 79850 |
10TR | 44917 28904 | 04265 14779 | 15523 68721 |
15TR | 95292 | 14733 | 24341 |
30TR | 90971 | 56785 | 24886 |
2TỶ | 196437 | 496195 | 326160 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K32T8 | 8B | T08K2 | |
100N | 64 | 36 | 90 |
200N | 421 | 740 | 493 |
400N | 8544 5198 6009 | 8285 2929 3968 | 9534 4547 1911 |
1TR | 0682 | 8334 | 1750 |
3TR | 55382 07132 61857 39494 47620 17907 14805 | 98451 08050 95617 81443 61854 20489 08869 | 12850 66446 20832 03738 86350 99873 61344 |
10TR | 84523 23267 | 68681 76441 | 36265 46816 |
15TR | 74199 | 32204 | 53180 |
30TR | 85080 | 02731 | 95264 |
2TỶ | 860522 | 859696 | 539590 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K31T8 | 8A | T08K1 | |
100N | 57 | 21 | 12 |
200N | 739 | 832 | 291 |
400N | 4913 1945 2885 | 4498 2774 2646 | 8206 4617 9516 |
1TR | 7295 | 2562 | 2439 |
3TR | 91291 57186 63046 02106 05427 20808 23885 | 81144 25722 34685 98408 21549 18784 33016 | 27750 30062 94772 73098 44481 80976 15937 |
10TR | 26835 58971 | 37028 18228 | 89589 01928 |
15TR | 23971 | 94122 | 95663 |
30TR | 47772 | 49717 | 06263 |
2TỶ | 629157 | 018618 | 248934 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K30T07 | 7E | T07K5 | |
100N | 13 | 39 | 55 |
200N | 297 | 859 | 704 |
400N | 6774 5533 3804 | 2127 3846 6561 | 8424 7976 9514 |
1TR | 2437 | 2297 | 0930 |
3TR | 89094 14658 03174 40827 75764 81718 13478 | 48464 76852 69496 25408 42175 30722 52880 | 65298 24471 63301 54397 23735 97204 29189 |
10TR | 84963 34907 | 90952 75617 | 93827 36924 |
15TR | 33612 | 88036 | 00262 |
30TR | 17633 | 82025 | 14461 |
2TỶ | 177340 | 505033 | 601690 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K29T7 | 7D | T07K4 | |
100N | 33 | 55 | 20 |
200N | 623 | 992 | 949 |
400N | 0607 9233 4248 | 4953 4543 9676 | 5957 6754 7237 |
1TR | 5048 | 3323 | 4517 |
3TR | 30566 80183 74052 43785 46838 56152 87145 | 29115 96076 36477 68223 84480 73182 90274 | 95364 34158 40686 35786 07178 46762 90891 |
10TR | 65503 16759 | 11811 11478 | 52889 08003 |
15TR | 88113 | 16668 | 49723 |
30TR | 47889 | 38363 | 25398 |
2TỶ | 185860 | 831669 | 352255 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K28T07 | 7C | T07K3 | |
100N | 57 | 06 | 72 |
200N | 885 | 680 | 125 |
400N | 4038 1649 8369 | 6158 9154 7058 | 2917 1179 2790 |
1TR | 0517 | 8970 | 8727 |
3TR | 46855 80284 61328 88692 16922 82440 10683 | 63164 16400 13933 36433 74226 52458 65677 | 58494 41992 14357 50606 27558 50226 29615 |
10TR | 41352 30192 | 35761 67570 | 01355 11951 |
15TR | 62328 | 56421 | 56384 |
30TR | 02628 | 22144 | 12128 |
2TỶ | 497351 | 410741 | 907868 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K27T07 | 7B | T07K2 | |
100N | 58 | 99 | 42 |
200N | 974 | 972 | 390 |
400N | 3246 9030 0705 | 0067 4026 1543 | 0193 7794 8980 |
1TR | 0207 | 2845 | 9102 |
3TR | 75266 86296 81205 76711 99844 68089 34195 | 41465 56496 95410 03145 69144 47331 59503 | 15156 82967 34337 48585 16326 51067 39802 |
10TR | 26081 58127 | 19184 81976 | 50062 03556 |
15TR | 35650 | 76285 | 62123 |
30TR | 03886 | 74487 | 72710 |
2TỶ | 376600 | 541665 | 615207 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 05/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 05/05/2025

Thống kê XSMB 05/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 05/05/2025

Thống kê XSMT 05/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 05/05/2025

Thống kê XSMN 04/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/05/2025

Thống kê XSMB 04/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 04/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep