Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ ba
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K40T10 | 10A | T10K1 | |
100N | 32 | 05 | 94 |
200N | 478 | 364 | 908 |
400N | 4490 1611 2744 | 7550 0191 8629 | 2048 4495 3827 |
1TR | 7248 | 2268 | 9268 |
3TR | 34325 62983 04528 56958 86940 34590 82166 | 31154 52742 02644 21275 94372 50677 08802 | 21497 55218 05491 07407 62801 84358 18374 |
10TR | 00840 84021 | 08968 26560 | 89192 31334 |
15TR | 93023 | 05099 | 74906 |
30TR | 02441 | 62826 | 84288 |
2TỶ | 840053 | 075227 | 271547 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K39T09 | 9E | T09K5 | |
100N | 27 | 66 | 19 |
200N | 520 | 376 | 233 |
400N | 9465 4361 8414 | 3717 4968 5852 | 7507 3362 3126 |
1TR | 9867 | 6634 | 5425 |
3TR | 77661 22432 64036 35967 10713 95324 34940 | 60220 83649 67287 61777 54892 81663 07651 | 96773 85691 64309 31110 10506 60165 63842 |
10TR | 60062 99206 | 49091 53603 | 07738 52937 |
15TR | 04515 | 39275 | 89213 |
30TR | 78999 | 35380 | 31816 |
2TỶ | 120824 | 704101 | 556189 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K38T09 | 9D | T09K4 | |
100N | 74 | 30 | 21 |
200N | 805 | 847 | 819 |
400N | 7093 9612 8908 | 5032 0593 2416 | 9626 2227 1961 |
1TR | 0202 | 0178 | 9200 |
3TR | 49977 91534 35092 70339 54459 06900 76472 | 74547 48544 45966 31256 46470 25944 92171 | 69563 53665 88728 34507 92458 66741 22068 |
10TR | 63930 71307 | 02806 93626 | 64353 56579 |
15TR | 19343 | 02198 | 47388 |
30TR | 74815 | 89418 | 52580 |
2TỶ | 122370 | 018600 | 491103 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K37T09 | 9C | T09K3 | |
100N | 61 | 66 | 32 |
200N | 421 | 767 | 920 |
400N | 1193 1797 5627 | 4741 8521 1945 | 7361 6194 0512 |
1TR | 4511 | 4189 | 3609 |
3TR | 47323 52861 43964 53307 40653 39178 35029 | 68482 89930 00188 90119 80508 07401 88551 | 12486 66894 49178 62590 52087 16432 18316 |
10TR | 50256 99752 | 10524 83653 | 83079 63259 |
15TR | 66059 | 61410 | 43141 |
30TR | 12701 | 43859 | 10180 |
2TỶ | 742035 | 303394 | 685304 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K36T9 | 9B | T09K2 | |
100N | 01 | 40 | 42 |
200N | 552 | 561 | 647 |
400N | 2417 7803 4166 | 9123 3396 3867 | 0404 6163 2323 |
1TR | 9735 | 3805 | 1902 |
3TR | 96294 62156 70903 18195 54181 79454 78041 | 57367 73441 71358 43833 43193 43942 97365 | 08138 02433 88013 04010 02780 52113 83617 |
10TR | 12391 97776 | 74778 62881 | 83048 45770 |
15TR | 61101 | 71906 | 40108 |
30TR | 73054 | 63964 | 86613 |
2TỶ | 503689 | 244678 | 945105 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K35T09 | 9A | T09K1 | |
100N | 80 | 98 | 49 |
200N | 161 | 290 | 589 |
400N | 1788 9396 4955 | 1148 7301 6013 | 7910 2641 3239 |
1TR | 2241 | 8537 | 0658 |
3TR | 02339 61918 45841 42557 95161 99790 45941 | 64730 62016 71271 96630 51999 39289 36289 | 50108 78773 71755 20763 65426 42761 22919 |
10TR | 86692 70307 | 23126 11297 | 98189 99523 |
15TR | 93366 | 94078 | 57670 |
30TR | 16576 | 63010 | 12506 |
2TỶ | 018748 | 486879 | 648408 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K34T08 | 8D | T08K4 | |
100N | 23 | 80 | 04 |
200N | 701 | 903 | 732 |
400N | 4062 3406 9370 | 3464 0328 6039 | 7045 4302 5171 |
1TR | 9722 | 6155 | 8249 |
3TR | 20651 42929 37777 29489 38147 37390 45910 | 83619 18243 62425 91517 88431 02568 26388 | 06024 46682 06309 78928 87444 03234 85793 |
10TR | 98509 65727 | 22855 00089 | 48470 78691 |
15TR | 02839 | 20505 | 63828 |
30TR | 03123 | 91510 | 03703 |
2TỶ | 840224 | 204570 | 517278 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 05/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 05/05/2025

Thống kê XSMB 05/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 05/05/2025

Thống kê XSMT 05/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 05/05/2025

Thống kê XSMN 04/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/05/2025

Thống kê XSMB 04/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 04/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep