Kết quả xổ số Miền Nam - Chủ nhật
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG7D | 7K4 | ĐL7K4 | |
100N | 92 | 97 | 24 |
200N | 961 | 379 | 995 |
400N | 1469 8542 0958 | 8252 5877 9609 | 7199 8005 6326 |
1TR | 4869 | 3340 | 4905 |
3TR | 93780 00961 29596 55852 97624 49044 79850 | 84329 88457 14401 55260 33502 01189 90863 | 63619 34215 04130 59874 64178 66099 31114 |
10TR | 93906 62084 | 16840 83085 | 98699 03292 |
15TR | 86116 | 17686 | 27902 |
30TR | 75852 | 14453 | 05863 |
2TỶ | 160683 | 186707 | 007177 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG7C | 7K3 | ĐL7K3 | |
100N | 95 | 58 | 13 |
200N | 869 | 559 | 226 |
400N | 8993 4822 4361 | 3284 2607 8923 | 5782 2071 7162 |
1TR | 2235 | 1282 | 8791 |
3TR | 11464 75884 63735 79654 55379 50839 00998 | 22411 08685 08779 41933 76816 27732 34630 | 11316 10845 58156 25504 28908 25075 94279 |
10TR | 17227 46546 | 64906 78847 | 80122 22114 |
15TR | 44464 | 80090 | 40252 |
30TR | 78702 | 52488 | 29492 |
2TỶ | 419011 | 299815 | 728227 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG7B | 7K2 | ĐL7K2 | |
100N | 14 | 25 | 79 |
200N | 792 | 381 | 139 |
400N | 6277 4644 6175 | 4827 4806 2690 | 2960 6893 3823 |
1TR | 9719 | 9058 | 5115 |
3TR | 36241 74520 22568 11530 72743 97713 47851 | 57270 66039 50985 44121 74289 86859 19371 | 12100 91634 55823 61105 67433 43795 28071 |
10TR | 74837 01346 | 37165 65244 | 05674 77318 |
15TR | 44687 | 52250 | 08270 |
30TR | 20804 | 83162 | 39086 |
2TỶ | 929371 | 522844 | 919692 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG7A | 7K1 | ĐL7K1 | |
100N | 61 | 75 | 96 |
200N | 184 | 043 | 339 |
400N | 6382 7386 2403 | 6593 4467 2513 | 6391 8038 1346 |
1TR | 4401 | 5488 | 1352 |
3TR | 17470 86266 85120 92873 41684 84460 23243 | 83511 50052 90741 28147 40777 92528 06645 | 34708 10053 78865 70334 58784 09723 81684 |
10TR | 79735 00335 | 57065 94107 | 40695 63070 |
15TR | 84733 | 89221 | 65826 |
30TR | 33356 | 80909 | 49489 |
2TỶ | 633060 | 874611 | 620775 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG6E | 6K5 | ĐL6K5 | |
100N | 52 | 44 | 91 |
200N | 459 | 291 | 414 |
400N | 5622 1270 3809 | 1827 0586 0686 | 8424 9029 4518 |
1TR | 6949 | 3711 | 5014 |
3TR | 53493 32984 50268 99758 56225 79013 83520 | 19145 07956 09269 93566 70412 88268 83164 | 93490 08609 37976 36736 73885 87094 42358 |
10TR | 21615 43714 | 21725 32347 | 58567 89821 |
15TR | 55918 | 97369 | 08542 |
30TR | 74438 | 34962 | 82433 |
2TỶ | 300090 | 893785 | 646850 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG6D | 6K4 | ĐL6K4 | |
100N | 08 | 60 | 38 |
200N | 138 | 124 | 422 |
400N | 3036 6241 0590 | 0188 5882 9958 | 4307 2604 8683 |
1TR | 0761 | 4300 | 0653 |
3TR | 39679 29227 65648 42294 52837 48098 48864 | 20667 03123 11335 23562 84529 77545 19563 | 17334 90943 91726 73183 38842 82557 93207 |
10TR | 52192 76249 | 77365 76685 | 31222 20741 |
15TR | 68957 | 23124 | 19297 |
30TR | 59522 | 25880 | 09197 |
2TỶ | 496464 | 974532 | 125059 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG6C | 6K3 | ĐL6K3 | |
100N | 62 | 76 | 49 |
200N | 343 | 743 | 286 |
400N | 1516 8454 2927 | 5711 0385 7244 | 9408 7377 6931 |
1TR | 9462 | 2385 | 8437 |
3TR | 40244 77253 77603 68538 34833 31068 84488 | 03005 43719 06327 87767 71872 97140 58031 | 70170 88199 53739 57565 84314 89289 80229 |
10TR | 31238 46374 | 54965 59553 | 24944 56166 |
15TR | 18457 | 98464 | 16427 |
30TR | 55576 | 77128 | 14474 |
2TỶ | 623498 | 336917 | 807824 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/05/2025

Thống kê XSMB 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/05/2025

Thống kê XSMT 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 07/05/2025

Thống kê XSMN 06/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 06/05/2025

Thống kê XSMB 06/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 06/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep