KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 17/02/2025

KẾT QUẢ KENO
Kỳ vé #227433
Ngày 17/02/2025 21:52
10222324262829334243
46495152676869707178
CHẲN: 11
LẺ: 9
LỚN: 12
BÉ: 8
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
2D2 | T07 | T02K3 | |
100N | 19 | 94 | 48 |
200N | 846 | 625 | 258 |
400N | 7658 1816 5242 | 3106 2699 4915 | 4373 6470 7943 |
1TR | 0897 | 0895 | 3547 |
3TR | 19319 64464 45836 36845 91810 86382 25012 | 69017 74187 34466 64251 23452 40719 94211 | 59989 37373 65365 70012 91959 62403 02267 |
10TR | 44716 43967 | 46984 61319 | 33702 52300 |
15TR | 88352 | 03035 | 32781 |
30TR | 03403 | 73382 | 33063 |
2TỶ | 180023 | 312488 | 282936 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 00 | 13 |
200N | 993 | 269 |
400N | 4780 8576 4138 | 1862 9044 0706 |
1TR | 3675 | 2576 |
3TR | 52673 03132 31327 71799 74665 09963 78774 | 88234 33703 46231 42201 55970 03837 37643 |
10TR | 62719 94904 | 48433 47403 |
15TR | 53490 | 82982 |
30TR | 74032 | 56737 |
2TỶ | 501959 | 072853 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/02/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/02/2025 |
0 2 0 0 |
![]() |
|
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 12-11-9-20-3-5-19-6BV 08798 |
G.Nhất | 04520 |
G.Nhì | 45962 95363 |
G.Ba | 66687 24068 62122 87401 46231 75660 |
G.Tư | 2242 1662 3524 9381 |
G.Năm | 2087 9906 8084 9081 0004 7757 |
G.Sáu | 719 948 891 |
G.Bảy | 93 19 44 71 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #887 ngày 17/02/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 27 |
820 195 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 69 |
937 881 498 894 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 91 |
921 394 846 212 966 466 |
Giải nhì 10Tr: 6 |
Giải ba 100K: 151 |
931 935 860 192 366 072 386 005 |
Giải ba 5Tr: 6 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 55 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 785 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 6,153 |
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 17/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/02/2025
.png)
Thống kê XSMN 17/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/02/2025
.png)
Thống kê XSMB 17/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/02/2025
.png)
Thống kê XSMB 16/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/02/2025

Thống kê XSMT 16/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/02/2025

Tin Nổi Bật
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)
40 ( 17 ngày )
83 ( 13 ngày )
77 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
04 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
90 ( 7 ngày )
98 ( 7 ngày )
33 ( 6 ngày )
37 ( 6 ngày )
75 ( 6 ngày )
|
Miền Nam ( tất cả)
90 ( 7 ngày )
04 ( 6 ngày )
33 ( 6 ngày )
37 ( 6 ngày )
75 ( 6 ngày )
83 ( 6 ngày )
01 ( 4 ngày )
50 ( 4 ngày )
69 ( 4 ngày )
80 ( 4 ngày )
|
Miền Bắc
34 ( 26 ngày )
72 ( 22 ngày )
88 ( 19 ngày )
69 ( 15 ngày )
30 ( 12 ngày )
83 ( 11 ngày )
03 ( 9 ngày )
12 ( 9 ngày )
27 ( 9 ngày )
|
Miền Trung ( 2 đài chính)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100