Tường Thuật Trực Tiếp
Lịch xổ số Hôm Nay
Đại lý vé số tiêu biểu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 21/01/2021

KẾT QUẢ KENO
Kỳ vé #047025
Ngày 21/01/2021 21:50
01192528293435373940
41495255566265697980
CHẲN: 7
LẺ: 13
LỚN: 10
BÉ: 10
![]() |
|||
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K3 | AG1K3 | 1K3 | |
100N | 37 | 24 | 92 |
200N | 143 | 814 | 897 |
400N | 9351 0190 8860 | 1880 5167 6732 | 0587 8750 0323 |
1TR | 5757 | 6575 | 1054 |
3TR | 42258 70490 68001 99919 43052 34033 43822 | 31305 06238 47810 10153 93370 26031 72290 | 25098 67033 43780 57451 00076 53263 28617 |
10TR | 53491 00084 | 48480 72812 | 61363 52013 |
15TR | 90075 | 70141 | 43569 |
30TR | 64526 | 02017 | 25519 |
2TỶ | 140515 | 191318 | 078424 |
Đầy đủ2 Số3 Số
www.doisotrung.com.vn | |||
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 13 | 52 | 04 |
200N | 679 | 069 | 536 |
400N | 8341 9116 2478 | 0576 1168 2164 | 5114 7688 2899 |
1TR | 8744 | 3906 | 5303 |
3TR | 82200 29014 03409 73229 72836 40887 99200 | 59021 47597 92568 81998 61074 82292 78382 | 12338 87531 85351 81064 93505 70321 27892 |
10TR | 24701 54754 | 09620 62636 | 09017 84372 |
15TR | 34803 | 61393 | 88439 |
30TR | 57275 | 70518 | 42389 |
2TỶ | 616386 | 016036 | 624852 |
Đầy đủ2 Số3 Số
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 21/01/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 21/01/2021 |
3 0 3 6 |
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 2VE12VE8VE6VE7VE13VE 21331 |
G.Nhất | 54409 |
G.Nhì | 06619 35655 |
G.Ba | 75287 68137 56058 56979 67719 99740 |
G.Tư | 9658 2580 7860 6652 |
G.Năm | 7769 5852 9649 2524 9395 4084 |
G.Sáu | 924 125 959 |
G.Bảy | 78 07 44 66 |
Đầy đủ2 Số3 Số

Kết quả xổ số tự chọn Power 6/55 - Thứ năm, ngày 21/01/2021
09 20 22 31 47 52 18
Giá trị Jackpot 1
40.652.627.700
Giá trị Jackpot 2
4.343.905.200
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 40.652.627.700 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.343.905.200 |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 530 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 11531 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |

Thứ năm, ngày 21/01/2021
Giải thưởng | Kết quả | S.Lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Giải nhất | 7941 | 24 | 15.000.00015Tr |
Giải nhì | 05540575 | 5 | 6.500.0006.5Tr |
Giải ba | 628749679430 | 7 | 3.000.0003Tr |
Giải KK 1 | 941 | 57 | 1.000.0001Tr |
Giải KK 2 | 41 | 243 | 100.000100K |
Thống kế số lượng vé trúng Max 4D tổ hợp
Giải thưởng | Tổ hợp 4 | Tổ hợp 6 | Tổ hợp 12 | Tổ hợp 24 | |
---|---|---|---|---|---|
Giải nhất | Giá trị | 7.500.000đ7.5Tr | 5.000.000đ5Tr | 2.500.000đ2.5Tr | 1.200.000đ1.2Tr |
S.Lượng | 23 | ||||
Giải nhì | Giá trị | 1.800.000đ1.8Tr | 1.200.000đ1.2Tr | 600.000đ600K | 300.000đ300K |
S.Lượng | 270 | ||||
Giải ba | Giá trị | 900.000đ900K | 600.000đ600K | 300.000đ300K | 150.000đ150K |
S.Lượng | 105 | ||||
Lưu ý: Kết quả Max 4D I-Perm dựa vào kết quả Max 4D phía trên (KHÔNG cần theo thứ tự). |
In vé dò xổ số Max 4D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Tiện ích
Kết quả bóng đá |
Thời tiết |
Giá vàng |
Tỷ giá |
Lịch truyền hình |
Lãi suất ngân hàng |
Tìm đường đi |
Giá chứng khoán |
Lịch vạn niên |
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)
50 ( 14 ngày )
65 ( 12 ngày )
44 ( 11 ngày )
02 ( 10 ngày )
72 ( 9 ngày )
68 ( 8 ngày )
06 ( 7 ngày )
99 ( 7 ngày )
83 ( 6 ngày )
|
Miền Nam ( tất cả)
02 ( 7 ngày )
72 ( 7 ngày )
99 ( 7 ngày )
83 ( 6 ngày )
94 ( 5 ngày )
30 ( 4 ngày )
73 ( 4 ngày )
86 ( 4 ngày )
06 ( 3 ngày )
07 ( 3 ngày )
27 ( 3 ngày )
29 ( 3 ngày )
46 ( 3 ngày )
55 ( 3 ngày )
68 ( 3 ngày )
71 ( 3 ngày )
77 ( 3 ngày )
85 ( 3 ngày )
88 ( 3 ngày )
93 ( 3 ngày )
|
Miền Bắc
18 ( 14 ngày )
57 ( 14 ngày )
90 ( 11 ngày )
89 ( 10 ngày )
06 ( 9 ngày )
54 ( 8 ngày )
72 ( 8 ngày )
88 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
30 ( 7 ngày )
73 ( 7 ngày )
82 ( 7 ngày )
|
Miền Trung ( 2 đài chính)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100