KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 07/10/2024
KẾT QUẢ KENO
Kỳ vé #211606
Ngày 07/10/2024 21:52
04050614161819212436
38415055586167707780
CHẲN: 12
LẺ: 8
LỚN: 9
BÉ: 11
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
10B2 | S41 | T10K1 | |
100N | 92 | 69 | 85 |
200N | 603 | 900 | 134 |
400N | 4199 5056 8731 | 5899 4644 0172 | 3800 2085 7912 |
1TR | 2369 | 3846 | 5362 |
3TR | 51386 75166 33333 92774 41520 31373 61529 | 16462 10038 52699 90261 75341 60812 30264 | 78049 34975 98386 39225 03748 32362 13265 |
10TR | 34156 01328 | 14342 41421 | 14569 94431 |
15TR | 97517 | 43121 | 39220 |
30TR | 32281 | 39451 | 80509 |
2TỶ | 233694 | 951328 | 778887 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 97 | 01 |
200N | 675 | 207 |
400N | 7863 3320 8954 | 5777 4116 1087 |
1TR | 8126 | 7624 |
3TR | 05332 08153 02775 93774 56891 42606 87268 | 98278 44763 91287 46520 34496 24238 15952 |
10TR | 28474 25314 | 90757 49957 |
15TR | 33013 | 59063 |
30TR | 84969 | 07317 |
2TỶ | 502848 | 021412 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 07/10/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 07/10/2024 |
6 3 2 4 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1-14-20-12-17-2-18-3UA 43249 |
G.Nhất | 33204 |
G.Nhì | 74258 81691 |
G.Ba | 37767 53925 88874 91875 01985 56169 |
G.Tư | 1573 5590 3080 8738 |
G.Năm | 3616 4672 8145 3087 3465 0380 |
G.Sáu | 838 208 113 |
G.Bảy | 42 47 88 70 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #831 ngày 07/10/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 30 |
548 011 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 62 |
861 396 242 172 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 84 |
716 172 094 656 812 287 |
Giải nhì 10Tr: 6 |
Giải ba 100K: 132 |
323 434 488 934 665 763 008 546 |
Giải ba 5Tr: 6 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 46 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 575 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 5,381 |
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)
68 ( 9 ngày )
32 ( 7 ngày )
07 ( 6 ngày )
08 ( 6 ngày )
50 ( 6 ngày )
59 ( 6 ngày )
65 ( 6 ngày )
04 ( 5 ngày )
24 ( 5 ngày )
67 ( 5 ngày )
71 ( 5 ngày )
75 ( 5 ngày )
87 ( 5 ngày )
93 ( 5 ngày )
96 ( 5 ngày )
|
Miền Nam ( tất cả)
32 ( 7 ngày )
08 ( 6 ngày )
04 ( 5 ngày )
24 ( 5 ngày )
96 ( 5 ngày )
01 ( 4 ngày )
05 ( 4 ngày )
58 ( 4 ngày )
59 ( 4 ngày )
83 ( 4 ngày )
89 ( 4 ngày )
|
Miền Bắc
78 ( 19 ngày )
57 ( 17 ngày )
31 ( 13 ngày )
95 ( 13 ngày )
48 ( 11 ngày )
41 ( 10 ngày )
89 ( 10 ngày )
14 ( 9 ngày )
98 ( 9 ngày )
|
Miền Trung ( 2 đài chính)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100