KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 15/08/2022

KẾT QUẢ KENO
Kỳ vé #099761
Ngày 16/08/2022 07:50
08091316172430363843
45485052575968697476
CHẲN: 12
LẺ: 8
LỚN: 11
BÉ: 9
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
8C2 | L33 | T08K3 | |
100N | 45 | 79 | 39 |
200N | 714 | 797 | 730 |
400N | 7065 8375 8702 | 8434 8795 0575 | 5372 4093 3442 |
1TR | 2499 | 7110 | 9165 |
3TR | 07453 10379 66577 25860 40340 47406 55926 | 77682 29751 48487 53259 79821 74480 72420 | 59056 53635 87475 35802 29876 08897 62273 |
10TR | 29352 24162 | 87045 54806 | 80177 82347 |
15TR | 12811 | 01667 | 65365 |
30TR | 11403 | 14738 | 08251 |
2TỶ | 404203 | 328137 | 973334 |
Đầy đủ2 Số3 Số
![]() |
||
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 20 | 01 |
200N | 990 | 134 |
400N | 3385 3835 9652 | 9566 3055 4835 |
1TR | 5515 | 7041 |
3TR | 87241 31212 82102 99856 20184 52167 13692 | 13047 92185 10065 57609 30968 20466 60842 |
10TR | 12569 16051 | 80186 17618 |
15TR | 21243 | 26002 |
30TR | 76359 | 43396 |
2TỶ | 838207 | 185346 |
Đầy đủ2 Số3 Số
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 15/08/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 15/08/2022 |
4 6 2 3 |
![]() |
|
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 15-8-4-6-5-14BD 19117 |
G.Nhất | 51486 |
G.Nhì | 27002 45812 |
G.Ba | 22224 52091 57517 09993 31743 66134 |
G.Tư | 4783 1074 4928 0171 |
G.Năm | 0247 7431 9917 7825 0207 5207 |
G.Sáu | 313 533 535 |
G.Bảy | 16 67 93 57 |
Đầy đủ2 Số3 Số
KẾT QUẢ MAX 3D
15/082022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
753 037
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
943 556 643 152
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
196 931 375 267 463 566
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
095 863 329 871 649 498 391 817
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 42 | Đặc biệt - 1Tỷ | 1 |
Giải nhất - 350Tr | 63 | Giải nhất - 40Tr | 3 |
Giải nhì - 210Tr | 125 | Giải nhì - 10Tr | 1 |
Giải ba - 100K | 129 | Giải ba - 5Tr | 44 |
Giải tư - 1Tr | 89 | ||
Giải năm - 150K | 577 | ||
Giải sáu - 40K | 4622 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Thống kê xổ số
Tiện ích
Kết quả bóng đá |
Thời tiết |
Giá vàng |
Tỷ giá |
Lịch truyền hình |
Lãi suất ngân hàng |
Tìm đường đi |
Giá chứng khoán |
Lịch vạn niên |
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)
49 ( 16 ngày )
56 ( 16 ngày )
83 ( 13 ngày )
08 ( 12 ngày )
22 ( 10 ngày )
48 ( 10 ngày )
98 ( 10 ngày )
30 ( 7 ngày )
44 ( 7 ngày )
47 ( 7 ngày )
72 ( 7 ngày )
88 ( 7 ngày )
91 ( 7 ngày )
|
Miền Nam ( tất cả)
49 ( 8 ngày )
88 ( 7 ngày )
91 ( 7 ngày )
98 ( 7 ngày )
13 ( 6 ngày )
33 ( 6 ngày )
66 ( 6 ngày )
83 ( 6 ngày )
84 ( 5 ngày )
|
Miền Bắc
61 ( 21 ngày )
32 ( 16 ngày )
49 ( 16 ngày )
41 ( 15 ngày )
77 ( 13 ngày )
48 ( 12 ngày )
39 ( 11 ngày )
42 ( 11 ngày )
65 ( 11 ngày )
|
Miền Trung ( 2 đài chính)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100