KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 12/04/2025

KẾT QUẢ KENO
Kỳ vé #233859
Ngày 12/04/2025 21:52
04061114151819262931
35364349515658617576
CHẲN: 9
LẺ: 11
LỚN: 8
BÉ: 12
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4B7 | 4K2 | 4K2N25 | K2T4 | |
100N | 44 | 92 | 18 | 82 |
200N | 079 | 731 | 611 | 432 |
400N | 1037 3383 0270 | 2628 6026 8025 | 5659 2903 5928 | 8627 9994 1314 |
1TR | 8956 | 8534 | 4063 | 9208 |
3TR | 66063 73371 07476 94957 09073 79924 42164 | 60236 21743 04629 63040 06418 37979 73761 | 73374 68671 20310 60458 93924 28258 97122 | 40735 69816 29161 87782 04617 05972 63725 |
10TR | 71610 57854 | 94562 60365 | 56735 59498 | 01411 70451 |
15TR | 07448 | 73633 | 74869 | 80307 |
30TR | 88379 | 48454 | 87785 | 34080 |
2TỶ | 259054 | 714844 | 339612 | 959814 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 14 | 02 | 92 |
200N | 850 | 310 | 218 |
400N | 7814 2277 7905 | 7542 9276 7718 | 0947 8500 8253 |
1TR | 6189 | 8863 | 3639 |
3TR | 86515 08512 82120 58851 20304 55453 92878 | 71791 00378 44836 41064 72790 65159 15531 | 42094 94020 75321 24984 49339 16506 69799 |
10TR | 06463 02416 | 37698 92743 | 69846 92706 |
15TR | 06325 | 89264 | 60046 |
30TR | 40766 | 09660 | 91104 |
2TỶ | 382097 | 993248 | 307811 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 12/04/2025 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 12/04/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 12/04/2025 |
6 7 2 1 |
![]() |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 8-4-17-13-16-1-2-6DG 03050 |
G.Nhất | 35364 |
G.Nhì | 93394 12040 |
G.Ba | 83290 65979 17023 93628 63701 25814 |
G.Tư | 8543 9045 8712 0853 |
G.Năm | 4344 5517 3208 7485 7646 0009 |
G.Sáu | 532 042 744 |
G.Bảy | 82 52 60 70 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1176 ngày 12/04/2025
03 14 19 37 42 55 23
Giá trị Jackpot 1
47,047,684,800
Giá trị Jackpot 2
4,354,826,150
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 47,047,684,800 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,354,826,150 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 774 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 17,092 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #557 ngày 12/04/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 763 891 |
2 Tỷ | 1 |
Giải nhất | 322 245 880 107 |
30Tr | 3 |
Giải nhì | 552 160 702 164 173 027 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 957 216 866 937 197 021 593 896 |
4Tr | 5 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 1 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 50 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 662 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,955 |
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 12/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/04/2025

Thống kê XSMB 12/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/04/2025

Thống kê XSMT 12/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 12/04/2025

Thống kê XSMN 11/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/04/2025

Thống kê XSMB 11/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/04/2025

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)
80 ( 14 ngày )
13 ( 10 ngày )
45 ( 10 ngày )
84 ( 9 ngày )
94 ( 7 ngày )
15 ( 6 ngày )
91 ( 6 ngày )
96 ( 6 ngày )
01 ( 5 ngày )
27 ( 5 ngày )
42 ( 5 ngày )
74 ( 5 ngày )
77 ( 5 ngày )
85 ( 5 ngày )
98 ( 5 ngày )
|
Miền Nam ( tất cả)
13 ( 10 ngày )
94 ( 7 ngày )
15 ( 6 ngày )
91 ( 6 ngày )
42 ( 5 ngày )
77 ( 5 ngày )
01 ( 4 ngày )
05 ( 4 ngày )
39 ( 4 ngày )
84 ( 4 ngày )
93 ( 4 ngày )
|
Miền Bắc
30 ( 25 ngày )
20 ( 22 ngày )
54 ( 15 ngày )
61 ( 14 ngày )
29 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
57 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
71 ( 9 ngày )
|
Miền Trung ( 2 đài chính)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100