In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 09/04/2025

Còn 08:26:00 nữa đến xổ số Miền Nam
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
4K2K2T4K2T4
100N
21
11
67
200N
130
054
561
400N
3882
4783
7822
4155
4686
7864
3732
7849
7251
1TR
8434
7989
5063
3TR
89776
96856
37267
64247
09769
07757
08846
77755
11906
71147
69387
86910
52937
31766
01730
60411
83278
45427
85104
58716
15989
10TR
08252
04159
57128
33414
74580
77060
15TR
48647
35828
19733
30TR
43653
38295
73358
2TỶ
987073
412855
036423
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
98
27
200N
125
073
400N
8406
0688
5055
7290
3741
1993
1TR
7340
1540
3TR
78910
08480
57008
40898
13847
44408
70161
03076
32079
70074
31378
95047
30033
18079
10TR
65274
19292
35388
42954
15TR
54530
80024
30TR
70608
40784
2TỶ
680635
997212
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/04/2025

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1338 ngày 09/04/2025
05 08 11 22 41 44
Giá trị Jackpot
19,271,501,000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 19,271,501,000
Giải nhất 5 số 32 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,412 300,000
Giải ba 3 số 22,604 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #909 ngày 09/04/2025
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 36
486
397
Đặc biệt
1Tỷ: 1
Giải nhất
350K: 122
598
503
632
090
Giải nhất
40Tr: 1
Giải nhì
210K: 59
711
524
804
948
684
693
Giải nhì
10Tr: 4
Giải ba
100K: 101
790
430
272
067
865
507
112
627
Giải ba
5Tr: 1
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 50
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 545
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 4,005
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  09/04/2025
6
 
8
2
 
1
7
1
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 09/04/2025
02
10
13
17
20
36
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 09/04/2025
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
ĐB 6-3-2-13-11-5DL
00159
G.Nhất
91760
G.Nhì
74428
74019
G.Ba
40491
46915
68086
58335
18113
90856
G.Tư
9226
6463
4240
6222
G.Năm
6722
9480
1297
9896
5718
9018
G.Sáu
889
416
313
G.Bảy
52
17
42
38
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 
Kết quả xổ số điện toán Vietlott
Xổ số Cào
Đổi Số Trúng
Minh Chính Lottery

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL