In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 28/12/2023

Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
12K4AG12K412K4
100N
68
00
87
200N
260
774
076
400N
0543
5552
9080
1459
4822
5405
3445
1577
6116
1TR
4146
1910
6801
3TR
28991
56049
07763
10994
51461
26490
70375
21498
98711
85249
73553
16431
64877
05400
56263
34133
21225
02892
18524
97574
41171
10TR
01648
32727
44563
67123
68032
93716
15TR
06706
21747
91881
30TR
01673
11041
70045
2TỶ
090154
874442
057647
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
47
39
31
200N
616
932
857
400N
7098
8513
0509
2748
8440
0432
9577
8533
6774
1TR
0239
5665
1094
3TR
98709
33428
85010
26331
98205
16935
08352
21059
04218
13810
48376
58599
81482
88704
04072
54722
17045
39682
66250
93242
39593
10TR
30233
17306
74364
90783
50311
36651
15TR
34870
64688
97745
30TR
16682
30903
25325
2TỶ
579838
413452
547014
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/12/2023

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #976 ngày 28/12/2023
20 28 30 40 45 52 32
Giá trị Jackpot 1
50,014,908,300
Giá trị Jackpot 2
4,649,067,300
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 50,014,908,300
Jackpot 2 5 số + 1* 0 4,649,067,300
Giải nhất 5 số 7 40,000,000
Giải nhì 4 số 595 500,000
Giải ba 3 số 13,500 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #357 ngày 28/12/2023
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
997
775
2 Tỷ 1
Giải nhất
291
164
785
097
30Tr 0
Giải nhì
213
881
138
698
260
815
10Tr 0
Giải ba
363
208
228
272
898
141
842
736
4Tr 6
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 1
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 73
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 614
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 5,418
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  28/12/2023
3
 
5
0
 
3
1
7
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 28/12/2023
Thứ nămXổ Số Hà Nội
ĐB 7-18-10-17-16-2-3-12 DS
15131
G.Nhất
17201
G.Nhì
23972
59182
G.Ba
38568
83983
95738
34166
67038
60011
G.Tư
6923
1493
9579
2063
G.Năm
8051
6625
0511
4014
0525
6554
G.Sáu
435
920
911
G.Bảy
12
39
52
71
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL