KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 26/07/2023
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 7K4 | K4T7 | K4T7 | |
| 100N | 96 | 48 | 85 |
| 200N | 020 | 540 | 748 |
| 400N | 4759 9555 7811 | 1598 4967 5943 | 2049 1062 4092 |
| 1TR | 6451 | 8255 | 8969 |
| 3TR | 74673 77639 57429 38540 91385 02810 94933 | 30131 08492 15383 89512 66966 32151 57397 | 64430 04211 39578 06453 37896 86940 93784 |
| 10TR | 90774 69095 | 27016 95501 | 74806 23309 |
| 15TR | 76044 | 12571 | 34688 |
| 30TR | 84627 | 55006 | 31748 |
| 2TỶ | 238774 | 440883 | 416255 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 04 | 06 |
| 200N | 891 | 844 |
| 400N | 3466 6105 8074 | 5373 9044 2621 |
| 1TR | 2747 | 8891 |
| 3TR | 55327 60801 71638 99640 13536 84182 83015 | 34096 10671 09776 46833 02771 19161 39139 |
| 10TR | 84442 53331 | 01813 59231 |
| 15TR | 32163 | 31167 |
| 30TR | 24797 | 83012 |
| 2TỶ | 362183 | 839688 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/07/2023
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1073 ngày 26/07/2023
04 13 18 21 29 37
Giá trị Jackpot
27,710,756,500
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot |
|
0 | 27,710,756,500 |
| Giải nhất |
|
29 | 10,000,000 |
| Giải nhì |
|
1,387 | 300,000 |
| Giải ba |
|
19,982 | 30,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/07/2023
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #644 ngày 26/07/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
|
Đặc biệt 1Tr: 33 |
461 775 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
|
Giải nhất 350K: 56 |
531 455 163 865 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
|
Giải nhì 210K: 163 |
962 404 701 734 765 738 |
Giải nhì 10Tr: 1 |
|
Giải ba 100K: 95 |
513 713 430 046 196 548 073 615 |
Giải ba 5Tr: 0 |
| Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 19 |
|
| Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 265 |
|
| Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 2,284 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/07/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 26/07/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/07/2023
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 26/07/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/07/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 26/07/2023 |
|
0 2 8 3 |
![]() |
|
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 15-14-6-3-1-2VR 87929 |
| G.Nhất | 75634 |
| G.Nhì | 97192 60780 |
| G.Ba | 91837 73432 89201 03500 17989 38853 |
| G.Tư | 6924 2208 9694 8150 |
| G.Năm | 2455 2219 3159 5163 3656 1122 |
| G.Sáu | 017 021 657 |
| G.Bảy | 64 60 08 94 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/10/2025

Thống kê XSMB 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/10/2025

Thống kê XSMT 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/10/2025

Thống kê XSMN 27/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/10/2025

Thống kê XSMB 27/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/10/2025

Tin Nổi Bật
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long

Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng

Xổ số kiến thiết miền Nam chi trả hơn 56.762 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2025

Nhiều người trúng thưởng lớn sau kỳ quay xổ số miền Nam ngày 23/10. Đồng Nai và TP.HCM liên tiếp có vé trúng giải cao, tiền mặt trao tận tay!

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











