KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 25/07/2023
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K30-T7 | 7D | T7-K4 | |
| 100N | 19 | 66 | 97 |
| 200N | 392 | 822 | 077 |
| 400N | 4722 2188 4930 | 9661 9253 9726 | 1368 8242 1868 |
| 1TR | 5660 | 1408 | 6350 |
| 3TR | 60493 05832 93101 46450 91769 15410 34105 | 22514 74348 56780 30424 29644 17176 91108 | 67972 98136 84245 71001 26509 78292 53568 |
| 10TR | 35701 15321 | 86035 22297 | 79480 08509 |
| 15TR | 99870 | 78418 | 80476 |
| 30TR | 65553 | 06614 | 50261 |
| 2TỶ | 690165 | 859109 | 812484 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 07 | 90 |
| 200N | 407 | 364 |
| 400N | 3750 3383 3982 | 2174 9594 8313 |
| 1TR | 0338 | 3415 |
| 3TR | 13030 72879 42780 48665 68944 78540 34165 | 76635 78813 58453 49555 88470 79662 58455 |
| 10TR | 97223 81845 | 95124 56658 |
| 15TR | 98741 | 78090 |
| 30TR | 50568 | 38715 |
| 2TỶ | 284535 | 164667 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/07/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #909 ngày 25/07/2023
12 23 42 44 51 52 03
Giá trị Jackpot 1
159,476,961,450
Giá trị Jackpot 2
9,238,211,450
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 159,476,961,450 |
| Jackpot 2 |
|
1 | 9,238,211,450 |
| Giải nhất |
|
22 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
1,666 | 500,000 |
| Giải ba |
|
38,373 | 50,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/07/2023
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #290 ngày 25/07/2023
| Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 346 285 |
2 Tỷ | 0 |
| Giải nhất | 861 647 742 161 |
30Tr | 0 |
| Giải nhì | 955 254 804 229 819 197 |
10Tr | 2 |
| Giải ba | 126 459 533 959 854 146 826 554 |
4Tr | 8 |
| ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
| Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 47 |
| Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 486 |
| Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3,591 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/07/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 25/07/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/07/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 25/07/2023 |
|
9 8 1 5 |
![]() |
|
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 2-13-4-11-12-3VS 75659 |
| G.Nhất | 75566 |
| G.Nhì | 59023 67456 |
| G.Ba | 38964 55581 84603 12171 28352 65940 |
| G.Tư | 4360 4827 1343 7450 |
| G.Năm | 0218 6776 5159 9309 1260 1920 |
| G.Sáu | 483 269 720 |
| G.Bảy | 31 60 57 05 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/10/2025

Thống kê XSMB 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/10/2025

Thống kê XSMT 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/10/2025

Thống kê XSMN 27/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/10/2025

Thống kê XSMB 27/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/10/2025

Tin Nổi Bật
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long

Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng

Xổ số kiến thiết miền Nam chi trả hơn 56.762 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2025

Nhiều người trúng thưởng lớn sau kỳ quay xổ số miền Nam ngày 23/10. Đồng Nai và TP.HCM liên tiếp có vé trúng giải cao, tiền mặt trao tận tay!

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











