KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 21/05/2024
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K21-T5 | 5C | T5-K3 | |
100N | 53 | 47 | 15 |
200N | 509 | 503 | 072 |
400N | 8462 6819 2952 | 7976 1680 8237 | 7851 5793 8256 |
1TR | 9922 | 9889 | 7582 |
3TR | 18925 07081 97423 69570 54029 21679 49079 | 62343 47033 50707 47447 91539 84892 00895 | 02666 13030 08580 23491 98548 89906 50620 |
10TR | 40877 49209 | 37079 16217 | 71105 88627 |
15TR | 13923 | 49533 | 28935 |
30TR | 76808 | 09407 | 39571 |
2TỶ | 661030 | 388678 | 779132 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 64 | 62 |
200N | 209 | 851 |
400N | 9303 8792 3642 | 2427 8617 3900 |
1TR | 4133 | 3566 |
3TR | 41836 60907 14185 16547 20731 41704 12842 | 35095 97020 96074 77087 01949 39900 01200 |
10TR | 66842 01443 | 47263 59910 |
15TR | 66707 | 42199 |
30TR | 97315 | 44769 |
2TỶ | 191463 | 392574 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/05/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1037 ngày 21/05/2024
01 02 14 32 33 41 04
Giá trị Jackpot 1
40,422,908,100
Giá trị Jackpot 2
3,715,148,800
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 40,422,908,100 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,715,148,800 |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 640 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 14,585 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #418 ngày 21/05/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 159 024 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 533 200 464 637 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 816 943 113 777 600 624 |
10Tr | 0 |
Giải ba | 116 977 700 963 731 367 216 434 |
4Tr | 11 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 61 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 704 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,681 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 21/05/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 21/05/2024 |
2 1 9 5 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 3-10-8-11-17-20-9-19MK 55200 |
G.Nhất | 18539 |
G.Nhì | 69018 79701 |
G.Ba | 77775 27106 44932 69463 49358 74462 |
G.Tư | 6188 9885 3428 9737 |
G.Năm | 1245 1061 4589 0309 8867 2047 |
G.Sáu | 832 502 909 |
G.Bảy | 79 73 50 87 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100