KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 20/06/2019
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 6K3 | AG6K3 | 6K3 | |
| 100N | 93 | 53 | 31 |
| 200N | 978 | 744 | 992 |
| 400N | 5576 5060 8423 | 3850 8628 7123 | 9822 4979 1880 |
| 1TR | 9054 | 1461 | 5568 |
| 3TR | 50275 57169 94151 00061 32089 81995 93194 | 91389 96443 29357 86661 91015 12484 64095 | 11841 27292 07987 52484 36125 27446 88026 |
| 10TR | 06924 36553 | 19412 83273 | 78484 59807 |
| 15TR | 86372 | 28545 | 74954 |
| 30TR | 96312 | 87865 | 29347 |
| 2TỶ | 634882 | 090052 | 712517 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 46 | 05 | 20 |
| 200N | 829 | 263 | 680 |
| 400N | 8227 0175 6161 | 3338 5676 9686 | 2191 7691 7864 |
| 1TR | 3549 | 3111 | 1303 |
| 3TR | 83282 27486 60713 55407 00657 60103 00007 | 05008 28312 19910 77179 55129 24153 95176 | 08260 56548 01362 27933 65230 98584 16956 |
| 10TR | 47563 24756 | 11953 57946 | 94814 49836 |
| 15TR | 97802 | 91825 | 35945 |
| 30TR | 22917 | 01494 | 48365 |
| 2TỶ | 264393 | 752291 | 245680 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/06/2019
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #294 ngày 20/06/2019
09 15 23 41 49 51 52
Giá trị Jackpot 1
71,915,836,350
Giá trị Jackpot 2
3,840,693,550
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 71,915,836,350 |
| Jackpot 2 |
|
0 | 3,840,693,550 |
| Giải nhất |
|
12 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
641 | 500,000 |
| Giải ba |
|
12,883 | 50,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/06/2019
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/06/2019 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/06/2019
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/06/2019 |
|
1 4 2 2 |
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 1XZ-7XZ-4XZ 25132 |
| G.Nhất | 62479 |
| G.Nhì | 76620 28020 |
| G.Ba | 77936 73016 41714 84749 40382 53952 |
| G.Tư | 0553 9029 7828 8713 |
| G.Năm | 6440 7413 1958 6687 6379 3140 |
| G.Sáu | 697 548 461 |
| G.Bảy | 09 53 87 97 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 08/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/11/2025

Thống kê XSMB 08/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/11/2025

Thống kê XSMT 08/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/11/2025

Thống kê XSMN 07/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/11/2025

Thống kê XSMB 07/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/11/2025

Tin Nổi Bật
Cọc vé trúng 4,2 tỉ đồng xổ số miền Nam ngày 7/11: Đại lý xác nhận đang chờ khách đến đổi thưởng

Hy hữu: Dãy số độc đắc 539631 trúng cùng lúc hai đài xổ số miền Nam

Xổ số miền Nam: “Điểm danh” các địa phương trúng độc đắc tuần qua – Tây Ninh tiếp tục dẫn đầu may mắn

Xổ số miền Nam: Giải độc đắc và giải an ủi cùng “nổ” tại Lâm Đồng

Xổ số miền Nam ngày 4/11: Đại lý Cần Thơ mang 700 triệu đi đổi thưởng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











