KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 17/02/2023
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 44VL07 | 02K07 | 32TV07 | |
| 100N | 96 | 47 | 81 |
| 200N | 727 | 985 | 137 |
| 400N | 5165 5707 5124 | 7082 6092 9654 | 5396 0722 9648 |
| 1TR | 6092 | 2408 | 7769 |
| 3TR | 52004 28702 44518 13988 83713 46486 67165 | 98110 29442 40375 86626 40954 41393 20239 | 42839 64362 62379 05167 79139 05817 28244 |
| 10TR | 62612 32619 | 95093 54470 | 88195 05388 |
| 15TR | 78037 | 63614 | 43508 |
| 30TR | 57688 | 19359 | 91870 |
| 2TỶ | 452122 | 939750 | 686141 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 01 | 10 |
| 200N | 820 | 499 |
| 400N | 0387 5539 8576 | 0056 6314 2853 |
| 1TR | 4699 | 1658 |
| 3TR | 01949 23690 77397 44419 09882 41202 78312 | 71437 98378 06109 87328 50111 23514 69347 |
| 10TR | 67693 33569 | 25209 97877 |
| 15TR | 10781 | 77670 |
| 30TR | 73647 | 49954 |
| 2TỶ | 877614 | 429399 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/02/2023
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1005 ngày 17/02/2023
01 05 10 13 23 25
Giá trị Jackpot
58,862,337,500
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot |
|
0 | 58,862,337,500 |
| Giải nhất |
|
49 | 10,000,000 |
| Giải nhì |
|
2,036 | 300,000 |
| Giải ba |
|
33,358 | 30,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/02/2023
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #576 ngày 17/02/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
|
Đặc biệt 1Tr: 18 |
385 805 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
|
Giải nhất 350K: 45 |
877 431 931 057 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
|
Giải nhì 210K: 100 |
394 982 737 120 120 418 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
|
Giải ba 100K: 106 |
470 989 215 718 485 879 574 745 |
Giải ba 5Tr: 5 |
| Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 28 |
|
| Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 267 |
|
| Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 2,862 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/02/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 17/02/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/02/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 17/02/2023 |
|
6 8 9 1 |
![]() |
|
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 10-5-15-12-1-6MF 18435 |
| G.Nhất | 11438 |
| G.Nhì | 32855 13679 |
| G.Ba | 33342 76501 51568 92950 08510 60849 |
| G.Tư | 6599 0115 7637 7339 |
| G.Năm | 2498 6010 1656 5415 9788 4332 |
| G.Sáu | 870 135 891 |
| G.Bảy | 56 02 40 94 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 28/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2025

Thống kê XSMB 28/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/12/2025

Thống kê XSMT 28/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2025

Thống kê XSMN 27/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2025

Thống kê XSMB 27/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam ngày 27-12: Vé trúng thưởng xuất hiện dày, dãy số 333333 gây chú ý

Chiều 27-12, xổ số miền Nam ghi nhận thêm 2 người trúng độc đắc
.jpg)
Xổ số miền Nam: Chiều 24-12, Tây Ninh và Cà Mau tiếp tục có người trúng độc đắc

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

“Kịch trần” cây vé số trúng 34,3 tỉ đồng miền Nam: Đại lý bán trúng trực tiếp đổi thưởng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











