KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 09/11/2023
|  | |||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | 
| 11K2 | AG11K2 | 11K2 | |
| 100N | 37 | 28 | 65 | 
| 200N | 906 | 153 | 714 | 
| 400N | 7029 3220 4706 | 7838 0588 6191 | 9014 5687 6499 | 
| 1TR | 9615 | 2140 | 2715 | 
| 3TR | 67767 58881 24695 24726 53409 46738 63872 | 81589 97927 01239 68061 70236 56707 12962 | 04524 86516 33837 10196 86907 72664 19838 | 
| 10TR | 35852 88951 | 12963 31348 | 00745 88353 | 
| 15TR | 61985 | 07800 | 12990 | 
| 30TR | 83203 | 82825 | 58061 | 
| 2TỶ | 034992 | 717766 | 199178 | 
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
|  | |||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | 
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 32 | 97 | 93 | 
| 200N | 034 | 362 | 750 | 
| 400N | 2616 5091 9712 | 0955 1227 9473 | 3984 2966 5223 | 
| 1TR | 1219 | 2562 | 6042 | 
| 3TR | 21718 53878 68409 54187 51686 74765 67615 | 38939 97098 67091 03530 01486 64010 12405 | 81652 68286 15559 96191 02410 42351 31995 | 
| 10TR | 73452 42091 | 46343 70060 | 14806 21096 | 
| 15TR | 57712 | 56792 | 55604 | 
| 30TR | 59677 | 02861 | 46311 | 
| 2TỶ | 393574 | 130076 | 796730 | 
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/11/2023
Kết quả Power 6/55
	Kết quả QSMT kỳ #955 ngày 09/11/2023
		
			08 17 24 34 39 48 44
		Giá trị Jackpot 1
			31,420,540,650
                        Giá trị Jackpot 2
			3,721,787,300
		| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị | 
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |  | 0 | 31,420,540,650 | 
| Jackpot 2 |  | 0 | 3,721,787,300 | 
| Giải nhất |  | 7 | 40,000,000 | 
| Giải nhì |  | 429 | 500,000 | 
| Giải ba |  | 9,408 | 50,000 | 
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/11/2023
Kết quả Max3D Pro
  Kết quả QSMT kỳ #336 ngày 09/11/2023
    | Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL | 
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 799 920 | 2 Tỷ | 0 | 
| Giải nhất | 919 319 093 087 | 30Tr | 0 | 
| Giải nhì | 066 513 854 199 188 128 | 10Tr | 5 | 
| Giải ba | 780 619 882 262 110 864 188 121 | 4Tr | 19 | 
| ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 | 
| Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 54 | 
| Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 444 | 
| Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,384 | 
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/11/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 09/11/2023 | 
| 
 | 
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/11/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 09/11/2023 | 
| 9 4 5 9 | 
|  | |
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội | 
| ĐB | 17-13-14-3-20-12-19-9BK 34562 | 
| G.Nhất | 39661 | 
| G.Nhì | 67957 16661 | 
| G.Ba | 06243 10409 80709 63247 33362 51297 | 
| G.Tư | 7945 1349 1037 1650 | 
| G.Năm | 4615 2896 3092 9154 8815 6908 | 
| G.Sáu | 744 249 840 | 
| G.Bảy | 22 44 97 09 | 
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
					
						 Thống kê XSMN 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/10/2025
						Thống kê XSMN 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/10/2025
						
					
				

					
						 Thống kê XSMB 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/10/2025
						Thống kê XSMB 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/10/2025
						
					
				

					
						 Thống kê XSMT 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/10/2025
						Thống kê XSMT 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/10/2025
						
					
				

					
						 Thống kê XSMN 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/10/2025
						Thống kê XSMN 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/10/2025
						
					
				

					
						 Thống kê XSMB 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/10/2025
						Thống kê XSMB 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/10/2025
						
					
				

Tin Nổi Bật
					
						 Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”
						Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”
						
					
				

					
						.jpg) Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
						Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
						
					
				
.jpg)
					
						 Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?
						Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?
						
					
				

					
						 Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long
						Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long
						
					
				

					
						 Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng
						Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng
						
					
				

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 | 
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 | 
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 | 
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 | 
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 | 
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 | 
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 | 
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 | 
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 | 
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 | 
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 | 
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 | 
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 | 
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 | 
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 | 
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 | 
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 | 
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 | 
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 | 
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 | 
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 | 
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 | 
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 | 
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 | 
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 | 
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 | 
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 | 
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 | 
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 | 
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 | 
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 | 
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | 
			Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
		
		
 
 










