KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 07/09/2023
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 9K1 | AG-9K1 | 9K1 | |
| 100N | 49 | 12 | 13 |
| 200N | 555 | 623 | 168 |
| 400N | 7388 4400 4958 | 2275 5042 2375 | 8544 1180 7083 |
| 1TR | 8672 | 5923 | 8392 |
| 3TR | 37748 13615 44949 29809 01960 37418 17084 | 00886 77016 67054 58340 44376 59214 27269 | 89825 61096 68710 83014 17777 09061 72903 |
| 10TR | 67520 95395 | 31611 06920 | 24769 96566 |
| 15TR | 23165 | 46177 | 14981 |
| 30TR | 67025 | 08409 | 02681 |
| 2TỶ | 155842 | 754626 | 409565 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 51 | 16 | 53 |
| 200N | 885 | 572 | 337 |
| 400N | 0299 0880 8548 | 4409 6733 8933 | 0187 2550 6381 |
| 1TR | 3708 | 4380 | 3673 |
| 3TR | 00041 06184 97525 22273 44669 00039 40778 | 02149 20487 64524 10028 70380 96080 99566 | 72051 29013 78408 04151 54750 79226 70246 |
| 10TR | 30384 00319 | 06241 85274 | 86135 73577 |
| 15TR | 60015 | 90086 | 05692 |
| 30TR | 83849 | 35072 | 61094 |
| 2TỶ | 939656 | 690031 | 197311 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/09/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #928 ngày 07/09/2023
01 04 36 42 45 54 32
Giá trị Jackpot 1
52,423,299,300
Giá trị Jackpot 2
4,296,715,600
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 52,423,299,300 |
| Jackpot 2 |
|
1 | 4,296,715,600 |
| Giải nhất |
|
6 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
550 | 500,000 |
| Giải ba |
|
12,410 | 50,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/09/2023
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #309 ngày 07/09/2023
| Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 091 435 |
2 Tỷ | 0 |
| Giải nhất | 316 276 362 761 |
30Tr | 0 |
| Giải nhì | 454 417 337 904 215 500 |
10Tr | 1 |
| Giải ba | 300 110 349 279 363 246 792 944 |
4Tr | 5 |
| ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
| Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 26 |
| Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 486 |
| Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3,905 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/09/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 07/09/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/09/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 07/09/2023 |
|
4 9 0 7 |
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 4-1-9-14-15-13YQ 49956 |
| G.Nhất | 86503 |
| G.Nhì | 30149 91295 |
| G.Ba | 79898 88109 48412 53869 38343 84577 |
| G.Tư | 7509 5019 9362 1933 |
| G.Năm | 0559 2748 4246 4497 3950 1919 |
| G.Sáu | 057 038 963 |
| G.Bảy | 48 12 14 78 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 23/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/10/2025

Thống kê XSMB 23/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/10/2025

Thống kê XSMT 23/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/10/2025

Thống kê XSMN 22/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/10/2025

Thống kê XSMB 22/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/10/2025

Tin Nổi Bật
Nam giáo viên Đà Nẵng trúng Vietlott hơn 179 tỷ đồng – Giải Jackpot Power 6/55 lớn nhất năm
.jpg)
Một ngày, hai “tỷ phú” Vietlott xuất hiện: May mắn song hành giữa Thanh Hóa và Hà Tĩnh

Xổ số Cần Thơ lập kỷ lục doanh thu, chi trả thưởng gần 2.737 tỉ đồng – cao nhất từ trước đến nay

Từ 1.1.2026 — Xổ số miền Nam tái cấu trúc: giảm số công ty nhưng tăng tần suất quay thưởng

Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











