KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 07/06/2025
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6A7 | 6K1 | 6K1N25 | K1T6 | |
100N | 68 | 55 | 44 | 34 |
200N | 608 | 848 | 353 | 289 |
400N | 3029 7316 1412 | 7207 4261 3820 | 1820 1778 1254 | 7124 1303 5821 |
1TR | 1239 | 0691 | 5271 | 8371 |
3TR | 01542 96594 43214 63761 33600 70478 67313 | 94663 71584 74789 79110 23125 10118 67439 | 25858 21646 35227 09400 21270 80123 39921 | 55464 84926 96666 43366 85723 25714 59901 |
10TR | 25031 92848 | 00653 80751 | 95226 50988 | 75698 49855 |
15TR | 75389 | 71859 | 27399 | 87118 |
30TR | 75764 | 74320 | 85345 | 86507 |
2TỶ | 521276 | 238718 | 507658 | 483990 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 44 | 27 | 97 |
200N | 259 | 530 | 654 |
400N | 1719 0641 1534 | 3893 5178 4669 | 8287 7313 6702 |
1TR | 4537 | 0674 | 8141 |
3TR | 49058 23316 96611 99978 42339 54224 26822 | 24471 88506 31787 57883 14893 39108 90037 | 49558 69858 81042 39618 17388 91562 83264 |
10TR | 11636 08186 | 35615 23874 | 21634 88955 |
15TR | 19954 | 63502 | 07585 |
30TR | 69058 | 59688 | 61050 |
2TỶ | 405818 | 796083 | 133295 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/06/2025
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1200 ngày 07/06/2025
12 17 21 46 48 52 45
Giá trị Jackpot 1
202,986,697,350
Giá trị Jackpot 2
8,504,990,050
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 202,986,697,350 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 8,504,990,050 |
Giải nhất | 5 số | 25 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,588 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 33,570 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #581 ngày 07/06/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 933 899 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 764 492 218 685 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 748 034 490 706 255 260 |
10Tr | 5 |
Giải ba | 584 042 797 388 215 128 999 305 |
4Tr | 4 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 83 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 581 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,653 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 07/06/2025 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 07/06/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 07/06/2025 |
6 1 9 6 |
![]() |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 2-6-5-12-7-9 GQ 67142 |
G.Nhất | 07086 |
G.Nhì | 93134 69606 |
G.Ba | 86057 32814 53612 19401 58367 93916 |
G.Tư | 0419 7118 3279 7158 |
G.Năm | 8814 9538 0314 3723 9201 4619 |
G.Sáu | 589 226 061 |
G.Bảy | 79 52 82 61 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 19/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 19/06/2025

Thống kê XSMB 19/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 19/06/2025

Thống kê XSMT 19/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 19/06/2025

Thống kê XSMN 18/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/06/2025

Thống kê XSMB 18/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/06/2025

Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100