Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ hai
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
12E2 | A53 | T12K4 | |
100N | 10 | 46 | 83 |
200N | 385 | 931 | 356 |
400N | 9823 6879 0798 | 5896 0700 3934 | 2966 7172 2595 |
1TR | 7830 | 0750 | 5968 |
3TR | 19350 51027 15515 86808 34620 16053 81091 | 13527 19030 76759 49866 12752 05526 13812 | 25946 43997 16018 79644 53204 72433 26916 |
10TR | 92398 43595 | 74198 54877 | 57817 54382 |
15TR | 41847 | 75336 | 14034 |
30TR | 82625 | 46490 | 26466 |
2TỶ | 020481 | 884827 | 016169 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
12D2 | A52 | T12K3 | |
100N | 91 | 16 | 75 |
200N | 478 | 051 | 720 |
400N | 5710 2037 4581 | 5992 4898 2123 | 4023 8650 2638 |
1TR | 3796 | 9917 | 7035 |
3TR | 70194 80776 87662 67667 92682 59807 17352 | 13065 12412 46827 01425 04783 20034 67456 | 32215 26386 25991 19716 69404 08515 41374 |
10TR | 46433 09396 | 63823 51225 | 74031 95908 |
15TR | 35201 | 87443 | 94145 |
30TR | 14754 | 94154 | 11454 |
2TỶ | 413152 | 720511 | 701029 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
12C2 | A51 | T12K2 | |
100N | 43 | 76 | 83 |
200N | 147 | 634 | 750 |
400N | 0914 8004 1416 | 4563 2921 9303 | 3418 7660 3799 |
1TR | 6757 | 1161 | 4887 |
3TR | 63915 65452 20999 72709 92818 38177 56145 | 32470 10466 01013 03066 47529 05152 80305 | 51050 69028 17599 51064 40325 24905 66029 |
10TR | 09924 31606 | 43171 88271 | 51521 19309 |
15TR | 53505 | 43336 | 79835 |
30TR | 75947 | 35694 | 12949 |
2TỶ | 632020 | 054855 | 608922 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
12B2 | A50 | T12K1 | |
100N | 84 | 86 | 60 |
200N | 045 | 825 | 790 |
400N | 0948 6855 3836 | 3956 1080 7369 | 3668 8715 6956 |
1TR | 3251 | 9905 | 2011 |
3TR | 96312 20802 15999 17077 16964 80669 09244 | 04881 65725 81019 87696 19035 30701 53706 | 89059 61385 66672 34958 16145 81220 42835 |
10TR | 88791 14480 | 27671 33512 | 86398 73881 |
15TR | 13787 | 94581 | 78360 |
30TR | 35927 | 32938 | 60728 |
2TỶ | 356376 | 678825 | 718524 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11E2 | A49 | T11K5 | |
100N | 59 | 99 | 78 |
200N | 073 | 914 | 073 |
400N | 0973 7422 4038 | 3317 2730 8758 | 3329 9204 2888 |
1TR | 6858 | 8864 | 7895 |
3TR | 13402 63671 38816 02765 95002 46314 33915 | 95596 51866 38534 66889 77697 07448 31344 | 89005 33853 70813 93995 24928 40420 56692 |
10TR | 40898 13159 | 66116 60017 | 34476 11820 |
15TR | 89212 | 89060 | 33237 |
30TR | 23829 | 41363 | 47012 |
2TỶ | 386019 | 132479 | 974196 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11D2 | A48 | T11K4 | |
100N | 22 | 76 | 88 |
200N | 477 | 438 | 934 |
400N | 6995 9376 6260 | 5312 3129 4010 | 3981 1464 2880 |
1TR | 4827 | 0823 | 1489 |
3TR | 56803 05078 04867 50250 64469 38304 58566 | 78072 62217 55659 27004 36058 39226 48602 | 92578 16212 08964 33971 65508 04975 82499 |
10TR | 77642 49465 | 51783 65214 | 87642 75518 |
15TR | 07957 | 94252 | 23580 |
30TR | 90096 | 61166 | 54212 |
2TỶ | 515461 | 747236 | 342597 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11C2 | A47 | T11K3 | |
100N | 60 | 32 | 95 |
200N | 181 | 399 | 433 |
400N | 9832 1749 5142 | 7093 5848 4097 | 0935 2152 5141 |
1TR | 1673 | 1751 | 3039 |
3TR | 23476 72578 13774 78099 09520 62783 42340 | 15711 39359 88735 40485 20954 20061 71124 | 87171 03910 35854 17186 03664 58845 70035 |
10TR | 97034 92482 | 63889 82296 | 08808 42105 |
15TR | 14111 | 24864 | 84203 |
30TR | 51729 | 50657 | 25778 |
2TỶ | 183864 | 317527 | 971302 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/05/2025

Thống kê XSMB 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/05/2025

Thống kê XSMT 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/05/2025

Thống kê XSMN 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/05/2025

Thống kê XSMB 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep