Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ hai
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11A2 | K44 | T11K1 | |
100N | 44 | 33 | 97 |
200N | 094 | 152 | 050 |
400N | 3089 6264 4319 | 6747 7806 9233 | 8217 7587 2056 |
1TR | 2310 | 0590 | 8352 |
3TR | 37331 38383 40315 68793 63933 91113 65368 | 89693 80811 60208 18193 20420 64599 64706 | 22222 00301 16952 34087 72999 63155 13979 |
10TR | 25634 68196 | 77127 77832 | 86143 71930 |
15TR | 03904 | 00689 | 58549 |
30TR | 38235 | 17488 | 93514 |
2TỶ | 780388 | 144424 | 323707 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
10E2 | K43 | T10K4 | |
100N | 24 | 29 | 26 |
200N | 944 | 681 | 940 |
400N | 8341 2674 5213 | 2576 5318 7461 | 6994 8203 0295 |
1TR | 9458 | 6365 | 3760 |
3TR | 92697 86408 62150 30375 26362 60858 27087 | 00296 76516 88284 15840 41379 18575 27372 | 65346 30310 59959 87755 05999 87970 98939 |
10TR | 86278 79964 | 18432 68841 | 46842 90427 |
15TR | 06107 | 44217 | 03275 |
30TR | 47712 | 21553 | 62052 |
2TỶ | 911182 | 486571 | 412466 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7B2 | K27 | T07K1 | |
100N | 54 | 52 | 35 |
200N | 546 | 842 | 155 |
400N | 5488 9218 8403 | 9991 2135 0046 | 1132 8250 8223 |
1TR | 3629 | 9657 | 7011 |
3TR | 08158 71260 87652 11529 63707 54402 72607 | 73374 79896 58738 83106 61203 47525 10396 | 87473 05065 45802 00820 80423 60035 93925 |
10TR | 75030 81061 | 68317 50973 | 20775 63828 |
15TR | 73298 | 07711 | 64369 |
30TR | 32520 | 20857 | 46168 |
2TỶ | 472296 | 467462 | 341542 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6E2 | K26 | T06K4 | |
100N | 69 | 29 | 77 |
200N | 413 | 123 | 384 |
400N | 2327 4799 3058 | 6030 1403 2113 | 7283 3056 7342 |
1TR | 9717 | 2310 | 8991 |
3TR | 34272 17647 86245 13458 49247 51822 86166 | 94883 36480 14384 75989 46917 91151 57927 | 07017 63526 22766 51771 56190 51878 39242 |
10TR | 95699 82845 | 70272 03059 | 65789 87304 |
15TR | 15898 | 30870 | 65987 |
30TR | 23029 | 45049 | 26674 |
2TỶ | 830771 | 957647 | 087784 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6D2 | K25 | T06K3 | |
100N | 66 | 91 | 15 |
200N | 205 | 924 | 414 |
400N | 2705 9030 7944 | 0553 2262 0748 | 3365 7711 5111 |
1TR | 8227 | 0589 | 5412 |
3TR | 90510 07492 61888 52573 38138 58514 46855 | 02705 16940 61286 20197 83576 44400 56798 | 00619 06616 40058 39435 59800 92739 97618 |
10TR | 35538 14870 | 23644 33058 | 01588 77841 |
15TR | 60803 | 59210 | 92973 |
30TR | 33208 | 38706 | 04730 |
2TỶ | 373557 | 342088 | 955475 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6C2 | K24 | T06K2 | |
100N | 40 | 00 | 11 |
200N | 161 | 822 | 074 |
400N | 9867 7393 1212 | 5770 0867 6729 | 6379 9679 2502 |
1TR | 0141 | 0429 | 2941 |
3TR | 97508 77506 86064 74161 86971 90560 23536 | 44769 55860 84322 08766 59935 44547 25677 | 55988 63720 81470 41995 51201 40526 59389 |
10TR | 75585 03527 | 74515 03146 | 54286 97786 |
15TR | 97226 | 07731 | 20954 |
30TR | 79195 | 80195 | 61628 |
2TỶ | 546072 | 113834 | 553836 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6B2 | K23 | T06K1 | |
100N | 88 | 07 | 64 |
200N | 630 | 870 | 183 |
400N | 5324 1013 5063 | 6230 5141 6427 | 2329 6203 8881 |
1TR | 4785 | 2867 | 5730 |
3TR | 56091 00410 66639 79546 67125 48971 17006 | 90180 14801 83524 27470 76597 58048 33347 | 01291 65320 36147 22824 30131 00927 74246 |
10TR | 13757 78493 | 86433 46809 | 23656 78766 |
15TR | 07611 | 20410 | 29735 |
30TR | 30906 | 76071 | 94111 |
2TỶ | 633890 | 115341 | 326684 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 22/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/09/2025

Thống kê XSMB 22/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/09/2025

Thống kê XSMT 22/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/09/2025

Thống kê XSMB 21/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/09/2025
.png)
Thống kê XSMT 21/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/09/2025
.png)
Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep