Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ hai
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 12A2 | T48 | T12K1 | |
| 100N | 04 | 35 | 02 |
| 200N | 022 | 412 | 872 |
| 400N | 0371 3047 4539 | 3680 6897 8109 | 2883 3414 1482 |
| 1TR | 9501 | 7404 | 0335 |
| 3TR | 73680 48005 52438 09679 83079 06287 76951 | 61652 37065 46123 67132 36495 95607 47145 | 06834 60560 78573 64259 28301 78537 36015 |
| 10TR | 49628 67616 | 00338 40595 | 53706 59826 |
| 15TR | 78938 | 44424 | 91512 |
| 30TR | 78216 | 11846 | 58672 |
| 2TỶ | 953117 | 569537 | 986053 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 11E2 | T47 | T11K4 | |
| 100N | 40 | 52 | 36 |
| 200N | 855 | 044 | 794 |
| 400N | 8901 1401 3332 | 8473 0907 9291 | 6590 6888 4374 |
| 1TR | 2788 | 4326 | 0731 |
| 3TR | 53034 40706 25967 60778 06927 46105 81598 | 12848 00813 69376 70511 01459 94308 04379 | 36844 22100 22855 33327 18430 76235 27795 |
| 10TR | 16799 21296 | 37474 06404 | 34833 27899 |
| 15TR | 39707 | 65950 | 02727 |
| 30TR | 25908 | 66193 | 40159 |
| 2TỶ | 392530 | 566862 | 954123 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 11D2 | T46 | T11K3 | |
| 100N | 62 | 05 | 09 |
| 200N | 054 | 817 | 176 |
| 400N | 0430 4787 1780 | 3558 8256 5985 | 0319 1645 0733 |
| 1TR | 3065 | 4808 | 0077 |
| 3TR | 47136 36090 96461 33717 63317 10134 85124 | 21182 07946 74543 91621 58504 92792 14608 | 30706 66270 78489 39996 92562 62232 73911 |
| 10TR | 72931 46224 | 87477 74202 | 09713 92359 |
| 15TR | 56216 | 98724 | 17751 |
| 30TR | 29546 | 55674 | 51321 |
| 2TỶ | 998227 | 318592 | 794185 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 11C2 | T45 | T11K2 | |
| 100N | 86 | 79 | 87 |
| 200N | 157 | 364 | 326 |
| 400N | 7264 9320 1812 | 2174 5130 8752 | 6156 5694 9335 |
| 1TR | 5064 | 4279 | 6290 |
| 3TR | 14231 44852 29190 50078 37646 06789 30671 | 68253 07551 92488 54897 07416 78843 57313 | 36862 95515 86785 71137 98184 46922 78001 |
| 10TR | 69540 05881 | 73177 51137 | 57286 80196 |
| 15TR | 95173 | 08033 | 58501 |
| 30TR | 92841 | 29113 | 96953 |
| 2TỶ | 837009 | 643667 | 166946 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 11B2 | T44 | T11K1 | |
| 100N | 50 | 24 | 85 |
| 200N | 253 | 740 | 659 |
| 400N | 4100 7639 1138 | 0701 2001 7627 | 8691 0491 7035 |
| 1TR | 4034 | 5969 | 0960 |
| 3TR | 09260 32766 46807 01146 25794 31664 81943 | 65181 64720 45438 61624 15770 88874 70912 | 07389 08908 87430 79299 46966 23363 07672 |
| 10TR | 96679 18964 | 89228 55821 | 76444 73997 |
| 15TR | 08591 | 20092 | 35296 |
| 30TR | 49787 | 27084 | 11823 |
| 2TỶ | 842823 | 159591 | 338191 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 10E2 | T43 | T10K4 | |
| 100N | 55 | 92 | 10 |
| 200N | 661 | 544 | 013 |
| 400N | 8176 7642 5543 | 4061 2003 2254 | 7656 0847 3101 |
| 1TR | 4452 | 3369 | 1339 |
| 3TR | 35787 14903 86604 34679 21781 21988 14568 | 01398 27476 95501 30066 10357 43231 52664 | 01239 86908 05703 67553 68535 78280 57693 |
| 10TR | 57607 21883 | 12352 72835 | 61758 13636 |
| 15TR | 96309 | 06755 | 51268 |
| 30TR | 80452 | 23241 | 84271 |
| 2TỶ | 586769 | 278861 | 206663 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 10D2 | T42 | T10K3 | |
| 100N | 48 | 74 | 02 |
| 200N | 391 | 665 | 752 |
| 400N | 2411 0972 2006 | 8879 0951 3457 | 2746 2701 3072 |
| 1TR | 1417 | 2672 | 6618 |
| 3TR | 89650 56620 98366 14642 03043 68914 14933 | 62981 92160 66837 49614 67402 52895 02040 | 40826 70177 30078 46411 33557 64124 09520 |
| 10TR | 88183 97831 | 43650 19628 | 15848 47288 |
| 15TR | 58660 | 93914 | 97224 |
| 30TR | 49726 | 84774 | 74700 |
| 2TỶ | 261504 | 454826 | 213948 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 07/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/12/2025

Thống kê XSMT 07/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 07/12/2025

Thống kê XSMN 06/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 06/12/2025

Thống kê XSMB 06/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 06/12/2025

Thống kê XSMT 06/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 06/12/2025

Tin Nổi Bật
Người đàn ông trúng 28 tỉ xổ số miền Nam: Lần đầu trúng đã cầm ngay 14 tờ độc đắc

số miền Nam ngày 4 tháng 12: Trúng hơn 600 triệu, nhận tiền mặt tiêu tết

Xổ số miền Nam: 84 tỉ đồng độc đắc Đồng Nai – Cần Thơ – Sóc Trăng vẫn chưa có người nhận

Xổ số miền Nam: Loạt đại lý TP.HCM và miền Tây liên tục đổi thưởng độc đắc đầu tháng 12

Người đàn ông bán rau ở Vĩnh Long trúng 1 tỉ đồng xổ số cào TP.HCM

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











