Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ hai
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7E2 | T30 | T07K4 | |
100N | 12 | 33 | 55 |
200N | 012 | 713 | 958 |
400N | 3477 8617 3396 | 6847 9901 3527 | 1072 5985 9408 |
1TR | 4263 | 6214 | 6555 |
3TR | 91943 01363 82314 22407 66763 38746 13615 | 00518 97128 27624 89299 62769 22008 23368 | 50955 94354 31207 32651 11662 51663 86298 |
10TR | 28193 15924 | 91146 87089 | 61443 82530 |
15TR | 91572 | 29990 | 84224 |
30TR | 60248 | 12364 | 98367 |
2TỶ | 629034 | 862710 | 721501 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7D2 | T29 | T07K3 | |
100N | 08 | 41 | 70 |
200N | 862 | 158 | 633 |
400N | 3003 5490 9600 | 6696 5223 0657 | 6730 6974 0545 |
1TR | 0086 | 8255 | 1753 |
3TR | 28570 28229 15721 65941 67741 61128 83395 | 91232 67642 43402 83085 41427 16528 56912 | 13697 13521 75631 78612 54467 39172 85712 |
10TR | 56603 38749 | 04803 77145 | 19229 17709 |
15TR | 91548 | 98381 | 54394 |
30TR | 82047 | 84292 | 02763 |
2TỶ | 888994 | 117591 | 637037 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7C2 | T28 | T07K2 | |
100N | 21 | 03 | 31 |
200N | 234 | 874 | 754 |
400N | 0845 3277 1781 | 3560 3331 3179 | 2562 6713 8453 |
1TR | 3987 | 3916 | 1788 |
3TR | 17719 42065 95756 18369 04712 40224 42958 | 75801 81827 49258 69158 34116 09478 14708 | 13011 36777 80472 36343 40268 83462 23767 |
10TR | 30535 66161 | 77788 42976 | 91176 11731 |
15TR | 54045 | 97043 | 65062 |
30TR | 93433 | 84107 | 73783 |
2TỶ | 866372 | 018374 | 111539 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7B2 | T27 | T07K1 | |
100N | 88 | 92 | 22 |
200N | 078 | 300 | 427 |
400N | 8637 2173 3554 | 5729 6016 1237 | 4682 8627 4251 |
1TR | 7388 | 1270 | 9976 |
3TR | 45642 58285 00997 16819 18294 43639 06858 | 06040 87118 33224 32013 06403 55996 74886 | 73226 34283 40648 73849 81213 24963 58724 |
10TR | 58379 51740 | 60065 31448 | 06353 24393 |
15TR | 70209 | 89923 | 38136 |
30TR | 82625 | 52413 | 63895 |
2TỶ | 287172 | 521905 | 330304 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6E2 | T26 | T06K5 | |
100N | 60 | 38 | 67 |
200N | 270 | 806 | 909 |
400N | 9368 7783 9560 | 7121 1967 8614 | 5758 3087 1741 |
1TR | 4585 | 7146 | 0690 |
3TR | 54631 25656 22952 21057 26040 51550 80192 | 32052 63676 83509 28840 21963 68089 77548 | 00587 60142 46433 11131 92310 84357 98842 |
10TR | 88722 75108 | 28307 26127 | 23712 26246 |
15TR | 39399 | 71368 | 27129 |
30TR | 16942 | 80336 | 03750 |
2TỶ | 974826 | 515217 | 820280 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6D2 | T25 | T06K4 | |
100N | 68 | 70 | 80 |
200N | 598 | 172 | 138 |
400N | 6133 3321 3507 | 5606 1041 3176 | 1666 6119 1194 |
1TR | 1535 | 7567 | 0478 |
3TR | 08408 19868 05184 61595 18899 86041 82877 | 66816 34324 83005 33656 81946 87018 32907 | 45602 98790 29092 94200 24558 15549 64748 |
10TR | 59081 65623 | 64539 25762 | 39987 00556 |
15TR | 71630 | 23284 | 91393 |
30TR | 28959 | 47997 | 10481 |
2TỶ | 156675 | 614642 | 826229 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6C2 | T24 | T06K3 | |
100N | 07 | 53 | 23 |
200N | 419 | 012 | 326 |
400N | 3173 9629 0927 | 2625 9627 6150 | 8762 8899 2680 |
1TR | 4086 | 2605 | 3806 |
3TR | 73006 24815 90897 19735 52070 48113 58599 | 56560 91205 93108 11561 44586 14368 83820 | 57782 79485 40155 34421 81825 31072 82884 |
10TR | 59326 56270 | 55976 00502 | 58019 65905 |
15TR | 76395 | 78348 | 42749 |
30TR | 57037 | 74553 | 23693 |
2TỶ | 995595 | 163787 | 209553 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 20/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/09/2025

Thống kê XSMB 20/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 20/09/2025

Thống kê XSMT 20/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/09/2025

Thống kê XSMN 19/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 19/09/2025

Thống kê XSMB 19/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 19/09/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep