Kết quả xổ số Miền Nam - Chủ nhật
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-8K2 | 8K2 | ĐL-8K2 | |
100N | 81 | 21 | 45 |
200N | 440 | 876 | 903 |
400N | 6250 7154 1430 | 1665 0344 4940 | 7625 2779 7139 |
1TR | 7355 | 3381 | 5152 |
3TR | 81500 08209 08169 25822 00568 19032 16650 | 25060 26444 66328 83845 23737 84774 26626 | 49335 39320 06572 58857 44292 21751 40351 |
10TR | 22651 30850 | 34090 51756 | 37302 61634 |
15TR | 94842 | 31949 | 93242 |
30TR | 27815 | 08051 | 59429 |
2TỶ | 278385 | 204361 | 428579 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-8K1 | 8K1 | ĐL-8K1 | |
100N | 60 | 76 | 15 |
200N | 292 | 770 | 013 |
400N | 2093 0688 7010 | 5626 5047 3898 | 0646 7508 9375 |
1TR | 3095 | 9721 | 1839 |
3TR | 70859 43384 84270 44653 28465 01600 04187 | 40167 41645 08402 78433 44272 51309 83863 | 07945 54433 95047 57285 56097 32670 40679 |
10TR | 13831 52504 | 39553 69315 | 09354 31971 |
15TR | 09791 | 33735 | 73825 |
30TR | 91897 | 70726 | 30009 |
2TỶ | 170356 | 023263 | 842144 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-7K5 | 7K5 | ĐL-7K5 | |
100N | 97 | 59 | 47 |
200N | 150 | 148 | 073 |
400N | 6222 3232 3948 | 2584 1359 7191 | 8745 1099 8766 |
1TR | 5995 | 6441 | 0803 |
3TR | 25687 95112 86555 43111 34323 38577 91040 | 61750 92826 75756 36446 47714 08202 65333 | 82192 59055 34844 02493 41176 11536 29300 |
10TR | 49546 89661 | 74206 87935 | 62398 42763 |
15TR | 04421 | 86127 | 10691 |
30TR | 68571 | 33027 | 24894 |
2TỶ | 329236 | 746442 | 978331 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-7K4 | 7K4 | ĐL-7K4 | |
100N | 72 | 18 | 71 |
200N | 236 | 537 | 646 |
400N | 4540 4363 5313 | 9802 0987 5393 | 8111 4194 5080 |
1TR | 3166 | 6327 | 5502 |
3TR | 46701 38414 21349 89147 05155 35311 88338 | 44190 65693 98152 21147 78539 78642 72587 | 79895 05900 43828 18616 30150 61121 09191 |
10TR | 08401 61109 | 87458 15380 | 07549 71813 |
15TR | 24428 | 29366 | 73620 |
30TR | 27721 | 44398 | 65997 |
2TỶ | 078098 | 247361 | 932455 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-7K3 | 7K3 | ĐL-7K3 | |
100N | 39 | 70 | 89 |
200N | 112 | 095 | 431 |
400N | 3042 2158 5267 | 1087 8983 1848 | 9672 2224 1504 |
1TR | 7115 | 0491 | 6457 |
3TR | 24096 98878 77221 92472 15202 50495 67987 | 82858 94210 11887 17693 30980 49294 20262 | 50603 11090 70551 91594 29467 69140 40401 |
10TR | 25697 96863 | 00324 72735 | 31945 59555 |
15TR | 44594 | 26186 | 76798 |
30TR | 29073 | 01816 | 02054 |
2TỶ | 052909 | 732802 | 785457 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-7K2 | 7K2 | ĐL-7K2 | |
100N | 20 | 44 | 43 |
200N | 123 | 527 | 054 |
400N | 0612 4179 8508 | 8422 0394 6092 | 1278 9689 1894 |
1TR | 9951 | 0048 | 1838 |
3TR | 02979 62507 43505 07360 85771 35580 79784 | 51008 40586 50818 26553 02937 90487 68527 | 06736 64767 22044 74102 72995 94861 81828 |
10TR | 03667 74831 | 20413 30820 | 14112 40738 |
15TR | 26464 | 81722 | 80237 |
30TR | 32500 | 29411 | 05243 |
2TỶ | 908372 | 513797 | 550177 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-7K1 | 7K1 | ĐL-7K1 | |
100N | 27 | 74 | 10 |
200N | 001 | 860 | 287 |
400N | 6200 2893 9837 | 5858 4676 2895 | 7646 9708 2042 |
1TR | 0762 | 8328 | 6349 |
3TR | 25149 42892 14866 83369 29105 75153 13607 | 88747 27958 57507 62586 37674 84940 05941 | 91589 35242 90153 12676 17878 86735 17345 |
10TR | 49053 96644 | 72945 40184 | 07049 90150 |
15TR | 96882 | 49414 | 95671 |
30TR | 46647 | 94849 | 73389 |
2TỶ | 450902 | 750834 | 143283 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 02/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/05/2025

Thống kê XSMB 02/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/05/2025

Thống kê XSMT 02/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 02/05/2025

Thống kê XSMN 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/05/2025

Thống kê XSMB 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep