Kết quả xổ số Miền Nam - Chủ nhật
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG1D | 1K4 | ĐL1K4 | |
100N | 72 | 44 | 17 |
200N | 769 | 787 | 682 |
400N | 2273 9260 1782 | 8969 9002 9270 | 9706 0817 1631 |
1TR | 9572 | 0519 | 8119 |
3TR | 68405 91825 31049 17958 79155 61881 80306 | 25704 79359 03715 18603 18731 13355 58040 | 51376 52796 65197 81994 69693 16764 95757 |
10TR | 78592 81144 | 12173 41551 | 04701 74799 |
15TR | 34825 | 84729 | 53628 |
30TR | 05068 | 27009 | 31244 |
2TỶ | 442721 | 008843 | 993108 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG1C | 1K3 | ĐL1K3 | |
100N | 66 | 00 | 44 |
200N | 406 | 569 | 977 |
400N | 4556 5527 7781 | 6430 8408 2372 | 7029 1289 0304 |
1TR | 6943 | 6218 | 7971 |
3TR | 46164 67097 38363 56489 40882 55557 82630 | 53105 38386 12826 18025 02512 32019 14813 | 20594 74279 01671 77873 41955 58187 74730 |
10TR | 14559 60453 | 75750 71495 | 40874 29094 |
15TR | 18104 | 68884 | 74746 |
30TR | 92951 | 66097 | 34455 |
2TỶ | 923117 | 427651 | 519088 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG1B | 1K2 | ĐL1K2 | |
100N | 58 | 11 | 56 |
200N | 572 | 712 | 503 |
400N | 2114 0899 0293 | 7866 1020 9040 | 3027 0973 0363 |
1TR | 1652 | 2441 | 4066 |
3TR | 17641 26298 11348 69905 82994 54458 42940 | 59771 90181 35458 21650 57216 76789 10181 | 91762 38662 34335 92143 85872 32315 70776 |
10TR | 44394 60403 | 58329 29809 | 73768 19853 |
15TR | 47476 | 11711 | 99753 |
30TR | 92108 | 93652 | 44067 |
2TỶ | 953435 | 942050 | 345149 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG1A | 1K1 | ĐL1K1 | |
100N | 82 | 43 | 41 |
200N | 180 | 034 | 943 |
400N | 1225 5242 3408 | 8857 4441 1029 | 0049 5958 0326 |
1TR | 0812 | 6103 | 4413 |
3TR | 89817 80538 26583 15528 84935 96061 72994 | 85401 74532 44919 64893 93702 89011 58290 | 53132 30028 87827 62434 68189 58664 30731 |
10TR | 81648 33156 | 36262 06690 | 91393 94319 |
15TR | 07312 | 42557 | 31220 |
30TR | 82660 | 83932 | 44367 |
2TỶ | 546106 | 142988 | 045489 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD12 | 12K4 | ĐL12K4 | |
100N | 72 | 66 | 12 |
200N | 783 | 401 | 620 |
400N | 1062 6883 4260 | 2253 3726 5667 | 0218 6425 1216 |
1TR | 2795 | 7591 | 4860 |
3TR | 90659 40817 08149 07939 92154 64701 86309 | 09596 44846 42963 76258 33632 11888 13249 | 65766 59470 41744 27535 68945 36596 01571 |
10TR | 21466 77222 | 00288 09905 | 36448 93179 |
15TR | 64611 | 42999 | 65161 |
30TR | 43944 | 44233 | 50387 |
2TỶ | 938653 | 621702 | 166052 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC12 | 12K3 | ĐL12K3 | |
100N | 78 | 25 | 95 |
200N | 839 | 780 | 104 |
400N | 7865 0835 4881 | 9402 6400 7174 | 5377 6654 1466 |
1TR | 4735 | 7621 | 7535 |
3TR | 17115 48014 06678 98896 85950 33871 87722 | 50886 60474 74736 53853 58520 58561 51488 | 09590 88954 61158 34755 67616 33688 46301 |
10TR | 95698 73463 | 56892 40624 | 33137 40402 |
15TR | 85877 | 10384 | 00831 |
30TR | 39525 | 77762 | 70363 |
2TỶ | 349721 | 715991 | 929979 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB12 | 12K2 | ĐL12K2 | |
100N | 73 | 85 | 68 |
200N | 196 | 196 | 716 |
400N | 7290 9373 1760 | 9826 8594 4432 | 6350 2491 5261 |
1TR | 9325 | 8899 | 6813 |
3TR | 11001 66013 67035 67719 53596 56333 76074 | 86019 37250 75871 37077 76506 75944 25078 | 64127 50821 00895 10086 81177 24026 13253 |
10TR | 24584 18283 | 43794 46475 | 03735 11735 |
15TR | 99933 | 01643 | 92278 |
30TR | 51577 | 77634 | 88037 |
2TỶ | 365716 | 320660 | 789147 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 12/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/05/2025

Thống kê XSMB 12/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/05/2025

Thống kê XSMT 12/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 12/05/2025

Thống kê XSMN 11/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/05/2025

Thống kê XSMB 11/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep