Kết quả xổ số Miền Nam - Chủ nhật
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC1 | 1K3 | ĐL1K3 | |
100N | 56 | 80 | 70 |
200N | 719 | 482 | 565 |
400N | 9103 4868 4294 | 1746 0466 5869 | 2061 8082 2308 |
1TR | 2197 | 1904 | 0922 |
3TR | 50665 62334 99049 22747 56982 84820 13635 | 30076 88832 81832 00454 48264 33688 77145 | 58423 55669 15320 10121 08832 80998 46706 |
10TR | 32679 32954 | 38086 87725 | 06907 15254 |
15TR | 13430 | 52814 | 62365 |
30TR | 10169 | 27423 | 40461 |
2TỶ | 623494 | 515546 | 356396 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB1 | 1K2 | DL1K2 | |
100N | 46 | 28 | 11 |
200N | 345 | 124 | 308 |
400N | 5562 4189 0758 | 1400 2869 3021 | 2787 7511 7249 |
1TR | 6692 | 9267 | 5028 |
3TR | 21190 79563 33127 18494 36727 95792 90897 | 62746 44556 79317 07016 81274 05953 84765 | 49306 69982 85345 69087 61211 21673 73566 |
10TR | 01027 87317 | 89331 84056 | 41488 83472 |
15TR | 54482 | 62855 | 58335 |
30TR | 94928 | 81332 | 73731 |
2TỶ | 834815 | 140182 | 292709 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA1 | 1K1 | ĐL1K1 | |
100N | 95 | 64 | 09 |
200N | 310 | 528 | 015 |
400N | 8907 9492 3535 | 2636 5029 5020 | 5501 2986 7991 |
1TR | 4594 | 7486 | 4081 |
3TR | 69180 34333 46859 54425 02420 87374 25317 | 76611 29433 13198 91143 95007 69599 35731 | 53637 60795 70108 85825 12125 17972 90667 |
10TR | 86406 51077 | 44067 79309 | 69260 47622 |
15TR | 00249 | 45354 | 17695 |
30TR | 87430 | 13089 | 32313 |
2TỶ | 939439 | 104380 | 712933 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD12 | 12K4 | ĐL12K4 | |
100N | 44 | 25 | 00 |
200N | 948 | 674 | 725 |
400N | 3806 7361 2726 | 9488 9551 0754 | 6448 3235 1866 |
1TR | 2287 | 9479 | 8415 |
3TR | 50659 70845 73490 58863 87787 95345 00057 | 44154 16230 79035 69626 95137 80189 87317 | 80706 47574 52326 50589 44032 17328 35458 |
10TR | 83337 71109 | 92586 59327 | 80172 14721 |
15TR | 87240 | 55393 | 44364 |
30TR | 04338 | 28866 | 42088 |
2TỶ | 837069 | 845155 | 263503 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC12 | 12K3 | ĐL12K3 | |
100N | 75 | 60 | 35 |
200N | 420 | 440 | 906 |
400N | 4867 5797 2941 | 3357 7305 3161 | 7661 1519 7975 |
1TR | 0310 | 8597 | 8099 |
3TR | 28883 19602 32631 79137 34397 02357 97249 | 98154 77411 29353 34116 93806 89787 49418 | 41465 43252 38941 66866 22327 08195 84936 |
10TR | 11425 70915 | 03700 20858 | 14147 37593 |
15TR | 45858 | 57985 | 14818 |
30TR | 82355 | 13145 | 64859 |
2TỶ | 096372 | 480954 | 699189 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB12 | 12K2 | ĐL12K2 | |
100N | 66 | 66 | 13 |
200N | 174 | 630 | 497 |
400N | 2573 1340 0652 | 2059 7890 2868 | 3655 1429 0296 |
1TR | 6115 | 7524 | 9792 |
3TR | 17682 38057 82992 01513 58323 97958 28226 | 42532 20602 37490 59975 86776 35868 96978 | 37692 74514 41205 32959 84383 71201 65202 |
10TR | 83896 93382 | 28909 74579 | 63224 96385 |
15TR | 14850 | 36961 | 51780 |
30TR | 30662 | 58658 | 03906 |
2TỶ | 585660 | 718871 | 936215 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA12 | 12K1 | ĐL12K1 | |
100N | 73 | 43 | 85 |
200N | 506 | 564 | 452 |
400N | 5458 5906 4902 | 3604 6882 6607 | 6171 3408 8155 |
1TR | 7900 | 0655 | 0764 |
3TR | 37651 43018 93787 77756 17202 40319 44175 | 31071 42498 66971 71588 79205 32630 49996 | 80005 54784 55510 98930 65070 01494 03810 |
10TR | 09316 87376 | 76172 18120 | 87642 74122 |
15TR | 03163 | 62651 | 12412 |
30TR | 01663 | 18321 | 39252 |
2TỶ | 130716 | 410089 | 780515 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 03/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/05/2025

Thống kê XSMB 03/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 03/05/2025

Thống kê XSMT 03/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 03/05/2025

Thống kê XSMN 02/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/05/2025

Thống kê XSMB 02/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep