KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/06/2025
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6C2 | T24 | T06K3 | |
100N | 07 | 53 | 23 |
200N | 419 | 012 | 326 |
400N | 3173 9629 0927 | 2625 9627 6150 | 8762 8899 2680 |
1TR | 4086 | 2605 | 3806 |
3TR | 73006 24815 90897 19735 52070 48113 58599 | 56560 91205 93108 11561 44586 14368 83820 | 57782 79485 40155 34421 81825 31072 82884 |
10TR | 59326 56270 | 55976 00502 | 58019 65905 |
15TR | 76395 | 78348 | 42749 |
30TR | 57037 | 74553 | 23693 |
2TỶ | 995595 | 163787 | 209553 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 95 | 05 |
200N | 795 | 996 |
400N | 3969 3658 8599 | 5530 8360 3919 |
1TR | 0369 | 1319 |
3TR | 29021 17128 24277 07213 60673 21263 63347 | 06291 37381 71594 36256 60861 19950 54607 |
10TR | 37269 25925 | 48238 52196 |
15TR | 11934 | 03545 |
30TR | 82186 | 87798 |
2TỶ | 235570 | 498200 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/06/2025
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #938 ngày 16/06/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 19 |
587 340 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 27 |
302 480 534 405 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 89 |
828 570 240 199 971 906 |
Giải nhì 10Tr: 4 |
Giải ba 100K: 199 |
415 184 145 685 731 349 890 895 |
Giải ba 5Tr: 12 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 71 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 658 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 5,974 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 16/06/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 16/06/2025 |
0 2 5 7 |
![]() |
|
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 13-5-12-1-2-11GD 12456 |
G.Nhất | 41669 |
G.Nhì | 69019 63447 |
G.Ba | 86133 77309 59221 29862 55591 01206 |
G.Tư | 5886 6948 8808 1438 |
G.Năm | 4701 0370 2358 5573 7004 0599 |
G.Sáu | 182 109 947 |
G.Bảy | 67 53 81 66 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 16/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/06/2025

Thống kê XSMB 16/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/06/2025

Thống kê XSMT 16/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/06/2025

Thống kê XSMN 15/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/06/2025

Thống kê XSMB 15/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/06/2025

Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100