In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

- Kết Quả Xổ Số Miền Nam

Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K40-T110AT10-K1
100N
62
68
73
200N
188
693
865
400N
1559
1868
3042
3743
9735
0679
5765
4440
0060
1TR
4302
6039
6124
3TR
06636
71790
76935
96454
04343
37614
79606
57598
80019
88432
13760
37038
90090
48404
53468
82129
55693
63120
30667
14549
11690
10TR
91373
58568
89007
12681
48973
62668
15TR
17902
33257
28798
30TR
63042
38039
67826
2TỶ
148809
207960
914500
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ hai TP. HCMĐồng ThápCà Mau
10A2N40T10K1
100N
91
92
13
200N
133
676
202
400N
3092
8060
5396
5919
7823
2891
4643
7998
8385
1TR
0703
9214
5474
3TR
29918
04397
51714
84525
14564
98934
92527
34439
15103
42196
80026
22552
92215
11322
46738
09011
25580
96523
08102
05052
25847
10TR
31947
54250
42862
14907
40242
54665
15TR
25430
06546
98887
30TR
16044
36946
75983
2TỶ
763971
413613
163173
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
17
13
200N
720
758
400N
1653
8304
2497
7491
6310
4206
1TR
1651
0111
3TR
12753
64006
91595
14694
45564
54706
99891
36581
28070
77733
01046
08676
42927
19293
10TR
17387
32002
02392
40506
15TR
39905
22524
30TR
81439
06129
2TỶ
008967
022083
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/10/2023

KẾT QUẢ MAX 3D
02/102023
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr
011
201
Đặc biệt
1Tỷ
Giải nhất
350K
630
020
589
014
Giải nhất
40Tr
Giải nhì
210K
399
811
951
334
934
348
Giải nhì
10Tr
Giải ba
100K
495
607
508
729
936
534
021
886
Giải ba
5Tr
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D MAX 3D+
Giải thưởng SL Giải Giải thưởng SL Giải
Đặc biệt - 1Tr 19 Đặc biệt - 1Tỷ 0
Giải nhất - 350K 42 Giải nhất - 40Tr 0
Giải nhì - 210K 36 Giải nhì - 10Tr 1
Giải ba - 100K 77 Giải ba - 5Tr 3
Giải tư - 1Tr 32
Giải năm - 150K 473
Giải sáu - 40K 3907
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ hai ngày  02/10/2023
9
 
5
5
 
0
0
5
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ hai ngày 02/10/2023
Thứ haiXổ Số Hà Nội
ĐB 11-7-10-2-12-4-20-3ZL
80973
G.Nhất
56435
G.Nhì
74027
76063
G.Ba
78709
89573
24399
09969
75199
84560
G.Tư
5054
8832
4262
5291
G.Năm
7274
7381
9109
3809
9002
4784
G.Sáu
450
400
279
G.Bảy
64
69
11
59
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGA1010K1ĐL10K1
100N
98
64
33
200N
014
980
328
400N
0698
6849
8483
6042
9518
7952
5397
8069
6936
1TR
2062
5256
1945
3TR
07151
74534
60329
78142
22566
38163
20544
44658
82920
42589
01717
68441
13513
27581
26885
25086
84651
93276
57882
13416
86079
10TR
51489
99615
50035
34989
02591
33013
15TR
92952
50600
69782
30TR
94835
22092
04681
2TỶ
724394
740214
677832
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
46
97
65
200N
105
841
493
400N
0123
6417
3535
1867
3645
0309
1659
6257
1209
1TR
5411
5229
9769
3TR
82073
95940
39894
36842
46621
51903
15594
19461
97828
92320
61721
90356
49959
68737
92250
71236
80778
30095
47629
74643
37739
10TR
77334
25044
98972
59878
04701
46251
15TR
75749
29338
45150
30TR
57908
90208
74958
2TỶ
836329
417218
331524
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/10/2023

- Xổ số tự chọn Mega 6/45
Kết quả xổ số tự chọn Mega 6/45 - Chủ nhật, ngày 01/10/2023
02 11 13 16 41 43
Giá trị Jackpot
13.646.085.500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 1 13.646.085.500
Giải nhất 5 số 69 10.000.000
Giải nhì 4 số 1131 300.000
Giải ba 3 số 12621 30.000
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Chủ nhật ngày  01/10/2023
5
 
1
7
 
9
6
9
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Chủ nhật ngày 01/10/2023
Chủ nhậtXổ Số Thái Bình
ĐB 18-17-5-9-16-15-19-14ZM
07289
G.Nhất
57908
G.Nhì
18906
69144
G.Ba
51729
76652
54656
92756
68233
32508
G.Tư
0871
5315
5694
7563
G.Năm
0132
5407
0788
0333
0870
4833
G.Sáu
359
623
838
G.Bảy
03
74
25
87
Đầy đủ2 Số3 Số
trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 19 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL