- Kết Quả Xổ Số Miền Nam
![]() |
|||
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K1 | K1T12 | K1T12 | |
100N | 02 | 70 | 84 |
200N | 694 | 212 | 842 |
400N | 6911 8521 4071 | 9417 5711 0405 | 5825 9059 8601 |
1TR | 4316 | 0915 | 5368 |
3TR | 64296 82467 29853 31368 33181 02508 10885 | 33677 81463 02759 93356 64091 79065 70166 | 64353 72671 75957 81905 14247 79672 90458 |
10TR | 34889 10520 | 66696 27905 | 39678 48069 |
15TR | 34263 | 42591 | 50876 |
30TR | 09223 | 39360 | 58135 |
2TỶ | 291649 | 488382 | 084716 |
Đầy đủ2 Số3 Số
![]() |
||
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 72 | 28 |
200N | 400 | 503 |
400N | 9602 9957 9125 | 4504 5537 9585 |
1TR | 5924 | 9157 |
3TR | 09097 53259 61648 20852 24195 99565 58356 | 66616 47558 91134 50132 57058 04599 71992 |
10TR | 42077 64444 | 59226 84942 |
15TR | 32854 | 31626 |
30TR | 19976 | 93134 |
2TỶ | 722917 | 443916 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/12/2023
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1130 ngày 06/12/2023
18 19 20 29 41 42
Giá trị Jackpot
19,757,570,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 19,757,570,500 |
Giải nhất | 5 số | 10 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 894 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 16,142 | 30,000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #701 ngày 06/12/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 22 |
128 529 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 50 |
019 166 847 155 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 180 |
244 522 379 376 486 786 |
Giải nhì 10Tr: 4 |
Giải ba 100K: 71 |
939 422 447 836 935 750 195 147 |
Giải ba 5Tr: 6 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 57 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 395 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,729 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 06/12/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 06/12/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 06/12/2023 |
1 6 3 2 |
![]() |
|
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 13-14-9-3-7-12-15-19 CR 93178 |
G.Nhất | 49592 |
G.Nhì | 64119 45960 |
G.Ba | 32137 68827 28080 32189 58244 14627 |
G.Tư | 7688 4100 2489 4062 |
G.Năm | 0011 2061 5417 1645 3408 5727 |
G.Sáu | 258 412 013 |
G.Bảy | 08 11 61 34 |
Đầy đủ2 Số3 Số
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K49T12 | 12A | T12-K1 | |
100N | 51 | 44 | 48 |
200N | 498 | 536 | 720 |
400N | 6753 3249 0477 | 1281 1955 3907 | 3518 0826 9339 |
1TR | 6437 | 0798 | 8491 |
3TR | 41519 97806 21418 59949 50991 44946 94796 | 86697 51490 70210 24365 90393 15983 60035 | 77573 73386 57625 94284 88136 73266 32316 |
10TR | 67107 20027 | 73067 84940 | 91672 78975 |
15TR | 65244 | 21435 | 83478 |
30TR | 11772 | 97678 | 02523 |
2TỶ | 249968 | 772661 | 006152 |
Đầy đủ2 Số3 Số
![]() |
||
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 68 | 71 |
200N | 884 | 232 |
400N | 2592 8387 2605 | 7520 5355 0254 |
1TR | 1157 | 6111 |
3TR | 46307 23330 68951 68771 65416 18164 51816 | 68940 78859 63202 63380 41038 58109 96364 |
10TR | 45024 38626 | 15038 05598 |
15TR | 92912 | 14031 |
30TR | 54285 | 15759 |
2TỶ | 915617 | 784924 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/12/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #966 ngày 05/12/2023
02 04 19 32 35 39 49
Giá trị Jackpot 1
50,531,713,500
Giá trị Jackpot 2
4,482,627,250
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 1 | 50,531,713,500 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,482,627,250 |
Giải nhất | 5 số | 20 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 826 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 17,445 | 50,000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #347 ngày 05/12/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 080 473 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 657 430 966 976 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 106 133 477 235 089 193 |
10Tr | 9 |
Giải ba | 134 634 822 758 903 937 730 057 |
4Tr | 3 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 50 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 480 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,432 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 05/12/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 05/12/2023 |
5 1 4 3 |
![]() |
|
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 5-17-10-19-16-2-15-12 CQ 47521 |
G.Nhất | 07540 |
G.Nhì | 75731 73475 |
G.Ba | 91273 55144 86736 99900 82341 11775 |
G.Tư | 4831 7851 5581 2662 |
G.Năm | 4138 8878 7384 1966 7257 5976 |
G.Sáu | 206 459 399 |
G.Bảy | 66 61 51 07 |
Đầy đủ2 Số3 Số
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
12B2 | N49 | T12K1 | |
100N | 25 | 81 | 67 |
200N | 893 | 293 | 409 |
400N | 4715 7622 5536 | 7688 8031 2695 | 1322 7607 9187 |
1TR | 4854 | 7224 | 0286 |
3TR | 23520 26301 51507 46437 60634 40103 56151 | 42932 48156 91570 36106 49732 49798 25472 | 65817 91346 93592 61035 60621 24876 78085 |
10TR | 11068 82689 | 47239 60093 | 49374 98359 |
15TR | 32841 | 75044 | 22884 |
30TR | 84724 | 87008 | 92081 |
2TỶ | 205086 | 496576 | 121278 |
Đầy đủ2 Số3 Số
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100