- Kết Quả Xổ Số Miền Nam
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
8B2 | L32 | T08K2 | |
100N | 91 | 91 | 39 |
200N | 145 | 888 | 868 |
400N | 4404 7404 8459 | 8747 3130 1695 | 7594 0808 0882 |
1TR | 1507 | 6294 | 5819 |
3TR | 87109 63872 55002 02794 54386 15663 03831 | 22728 82696 48240 14381 49166 41293 33095 | 34219 40114 66275 50317 43729 42905 53976 |
10TR | 57850 31695 | 31202 59035 | 11798 05096 |
15TR | 54264 | 67782 | 96322 |
30TR | 65467 | 27404 | 92305 |
2TỶ | 113944 | 234216 | 481713 |
Đầy đủ2 Số3 Số
![]() |
||
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 90 | 25 |
200N | 036 | 499 |
400N | 4100 4896 4461 | 7561 4686 7830 |
1TR | 7698 | 6453 |
3TR | 83831 90496 48148 71792 74870 15844 29703 | 12417 61544 43717 05446 48738 23578 40537 |
10TR | 14552 34562 | 90791 02052 |
15TR | 39837 | 98266 |
30TR | 33929 | 74551 |
2TỶ | 639157 | 552158 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/08/2022
KẾT QUẢ MAX 3D
08/082022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
881 019
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
142 925 748 563
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
389 812 919 087 779 579
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
495 215 947 480 968 387 560 322
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 39 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350Tr | 57 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210Tr | 207 | Giải nhì - 10Tr | 8 |
Giải ba - 100K | 225 | Giải ba - 5Tr | 4 |
Giải tư - 1Tr | 72 | ||
Giải năm - 150K | 355 | ||
Giải sáu - 40K | 4003 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 08/08/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 08/08/2022 |
4 9 1 6 |
![]() |
|
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 12-7-13-8-1-10BM 76821 |
G.Nhất | 26769 |
G.Nhì | 25934 27097 |
G.Ba | 43807 18207 37835 64746 96956 71714 |
G.Tư | 9638 3327 2771 8852 |
G.Năm | 5803 4206 1658 8429 7592 1323 |
G.Sáu | 531 716 624 |
G.Bảy | 26 15 12 43 |
Đầy đủ2 Số3 Số
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA8 | 8K1 | ĐL8K1 | |
100N | 07 | 21 | 31 |
200N | 954 | 364 | 959 |
400N | 0826 5637 9720 | 3707 8501 9455 | 0171 2863 3957 |
1TR | 2311 | 5424 | 1856 |
3TR | 78406 46495 93988 74855 41224 09624 42242 | 57739 05786 86047 64239 95628 46485 92111 | 26342 51357 91733 97014 62598 50846 04427 |
10TR | 77032 72396 | 55353 19923 | 44289 48738 |
15TR | 87396 | 23260 | 89462 |
30TR | 20732 | 43821 | 64149 |
2TỶ | 656571 | 225485 | 113913 |
Đầy đủ2 Số3 Số
![]() |
|||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 34 | 68 | 79 |
200N | 889 | 998 | 367 |
400N | 6628 8557 9111 | 3290 6493 3742 | 8633 1385 6732 |
1TR | 4363 | 6062 | 0811 |
3TR | 48484 36955 19195 54219 33632 73465 60328 | 86711 01893 85724 97717 54293 90570 25847 | 20862 85055 07640 37503 22909 88381 20447 |
10TR | 73774 80925 | 36850 81839 | 31745 31022 |
15TR | 11389 | 22483 | 16554 |
30TR | 45476 | 12154 | 10021 |
2TỶ | 745986 | 733571 | 269088 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/08/2022

Kết quả xổ số tự chọn Mega 6/45 - Chủ nhật, ngày 07/08/2022
06 09 10 13 24 27
Giá trị Jackpot
30.408.294.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 30.408.294.000 |
Giải nhất | 5 số | 28 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1350 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 21491 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 07/08/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 07/08/2022 |
5 7 5 4 |
![]() |
|
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 3-12-10-9-14-4BN 80395 |
G.Nhất | 00604 |
G.Nhì | 25509 78144 |
G.Ba | 59383 34164 25193 99102 86355 12585 |
G.Tư | 8759 8509 1662 6999 |
G.Năm | 8566 5673 2593 7055 8534 2576 |
G.Sáu | 870 598 708 |
G.Bảy | 15 08 89 57 |
Đầy đủ2 Số3 Số
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8A7 | 8K1 | 8K1-N2 | K1T8 | |
100N | 14 | 35 | 26 | 24 |
200N | 987 | 441 | 461 | 920 |
400N | 5178 5018 5643 | 4242 6832 0597 | 9306 6971 5841 | 0277 6746 9458 |
1TR | 6200 | 6451 | 4541 | 3949 |
3TR | 99510 71678 85230 15550 10366 36303 40607 | 82071 77736 38885 22788 08285 35839 71199 | 11426 65277 42632 87186 11922 72609 62442 | 59915 57089 36514 74230 58879 20878 14643 |
10TR | 09096 56866 | 02282 08124 | 66370 38076 | 72889 95626 |
15TR | 45316 | 64072 | 84212 | 90558 |
30TR | 17392 | 26503 | 49858 | 93249 |
2TỶ | 267716 | 508665 | 803808 | 969472 |
Đầy đủ2 Số3 Số
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100