- Kết Quả Xổ Số Miền Nam
![]() |
|||
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K3 | K3T2 | K3T2 | |
100N | 72 | 94 | 53 |
200N | 587 | 850 | 238 |
400N | 1892 4947 8563 | 1033 3751 2879 | 9698 1805 6172 |
1TR | 6724 | 9126 | 6247 |
3TR | 19295 94232 10586 94460 96786 92530 49432 | 46193 37544 36643 54607 65800 43982 83816 | 38701 74468 95663 41287 30157 44334 37457 |
10TR | 39375 75985 | 93941 81099 | 83443 19817 |
15TR | 88234 | 82486 | 19687 |
30TR | 96916 | 68849 | 99038 |
2TỶ | 289797 | 289912 | 206609 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 63 | 19 |
200N | 020 | 671 |
400N | 4194 7905 0870 | 4200 7062 9480 |
1TR | 2308 | 9646 |
3TR | 31354 14884 00855 07808 25099 18972 78349 | 02289 30687 83273 00650 61577 94209 72775 |
10TR | 55353 12606 | 17024 05072 |
15TR | 14404 | 99264 |
30TR | 60565 | 02580 |
2TỶ | 464417 | 874465 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K07T02 | 2C | T2-K3 | |
100N | 71 | 82 | 81 |
200N | 805 | 633 | 636 |
400N | 1517 8711 3066 | 8396 7108 0454 | 2125 4252 9301 |
1TR | 5006 | 7262 | 5612 |
3TR | 44757 81931 53462 61767 71099 57015 47685 | 95094 67097 62321 79380 67142 47404 00516 | 81276 86181 68936 89899 14086 66420 98377 |
10TR | 31262 01216 | 33884 38639 | 01675 91190 |
15TR | 39313 | 67523 | 18352 |
30TR | 96356 | 68834 | 11630 |
2TỶ | 624426 | 029591 | 881024 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 73 | 85 |
200N | 465 | 883 |
400N | 5698 4651 7743 | 7951 9400 7069 |
1TR | 3018 | 6587 |
3TR | 01143 34661 08617 71312 93239 01532 32462 | 10421 49280 73235 99268 24963 48754 61276 |
10TR | 06790 22760 | 92907 65703 |
15TR | 11454 | 40153 |
30TR | 00575 | 32240 |
2TỶ | 880380 | 847955 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/02/2025
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1153 ngày 18/02/2025
12 13 30 38 40 47 42
Giá trị Jackpot 1
70,379,762,250
Giá trị Jackpot 2
8,683,209,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 70,379,762,250 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 8,683,209,000 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 912 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 20,665 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #534 ngày 18/02/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 525 578 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 592 183 507 925 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 300 279 023 992 940 961 |
10Tr | 9 |
Giải ba | 556 667 902 105 143 327 897 727 |
4Tr | 9 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 1 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 77 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 818 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 6,305 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/02/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/02/2025 |
1 5 9 5 |
![]() |
|
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 9-2-7-17-6-20-8-11BU 14180 |
G.Nhất | 72849 |
G.Nhì | 48029 28854 |
G.Ba | 60877 08444 17077 78624 17200 68398 |
G.Tư | 6904 3118 0444 2961 |
G.Năm | 5347 9519 6217 9938 2119 8413 |
G.Sáu | 617 257 235 |
G.Bảy | 61 37 02 51 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
2D2 | T07 | T02K3 | |
100N | 19 | 94 | 48 |
200N | 846 | 625 | 258 |
400N | 7658 1816 5242 | 3106 2699 4915 | 4373 6470 7943 |
1TR | 0897 | 0895 | 3547 |
3TR | 19319 64464 45836 36845 91810 86382 25012 | 69017 74187 34466 64251 23452 40719 94211 | 59989 37373 65365 70012 91959 62403 02267 |
10TR | 44716 43967 | 46984 61319 | 33702 52300 |
15TR | 88352 | 03035 | 32781 |
30TR | 03403 | 73382 | 33063 |
2TỶ | 180023 | 312488 | 282936 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 00 | 13 |
200N | 993 | 269 |
400N | 4780 8576 4138 | 1862 9044 0706 |
1TR | 3675 | 2576 |
3TR | 52673 03132 31327 71799 74665 09963 78774 | 88234 33703 46231 42201 55970 03837 37643 |
10TR | 62719 94904 | 48433 47403 |
15TR | 53490 | 82982 |
30TR | 74032 | 56737 |
2TỶ | 501959 | 072853 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 19/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 19/02/2025
.png)
Thống kê XSMN 19/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 19/02/2025
.png)
Thống kê XSMB 19/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 19/02/2025
.png)
Thống kê XSMT 18/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 18/02/2025

Thống kê XSMN 18/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/02/2025

Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100