KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 17/09/2020
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 9K3 | AG9K3 | 9K3 | |
| 100N | 18 | 18 | 04 |
| 200N | 116 | 471 | 313 |
| 400N | 5060 3829 6906 | 5243 5433 5807 | 3894 3902 3005 |
| 1TR | 0921 | 1151 | 6183 |
| 3TR | 30304 39370 69555 77500 27330 66779 62032 | 67034 86504 58639 76867 80096 44450 93263 | 83261 74107 75614 96700 02755 58763 33981 |
| 10TR | 05308 92983 | 60016 41602 | 53441 99508 |
| 15TR | 43908 | 11105 | 47607 |
| 30TR | 33590 | 44866 | 77754 |
| 2TỶ | 508433 | 888379 | 245936 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 96 | 84 | 76 |
| 200N | 046 | 529 | 516 |
| 400N | 5086 0051 5692 | 2675 6501 3163 | 4256 6873 6215 |
| 1TR | 6099 | 2013 | 4350 |
| 3TR | 30254 52302 49885 54596 42806 99346 05611 | 84957 76283 67783 12167 61934 43845 62879 | 51652 79340 97514 04806 22969 14863 30257 |
| 10TR | 44740 65640 | 21644 69791 | 73510 59731 |
| 15TR | 41182 | 09413 | 94051 |
| 30TR | 24982 | 48188 | 35290 |
| 2TỶ | 690411 | 659400 | 127946 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/09/2020
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #477 ngày 17/09/2020
01 05 28 43 44 53 49
Giá trị Jackpot 1
51,498,833,700
Giá trị Jackpot 2
3,420,910,300
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 51,498,833,700 |
| Jackpot 2 |
|
0 | 3,420,910,300 |
| Giải nhất |
|
6 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
437 | 500,000 |
| Giải ba |
|
10,656 | 50,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/09/2020
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 17/09/2020 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/09/2020
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 17/09/2020 |
|
9 3 2 3 |
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 10PE-11PE-15PE-2PE-1PE-4PE-12PE-14PE 04170 |
| G.Nhất | 71985 |
| G.Nhì | 43509 16141 |
| G.Ba | 58831 80153 35981 30730 83764 91048 |
| G.Tư | 0914 1931 7961 1276 |
| G.Năm | 8042 2306 1138 3873 3697 4669 |
| G.Sáu | 496 256 878 |
| G.Bảy | 60 34 96 28 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/12/2025

Thống kê XSMB 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/12/2025

Thống kê XSMT 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/12/2025

Thống kê XSMN 16/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/12/2025

Thống kê XSMB 16/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/12/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, khách vui mừng nhận tiền mặt

Cây vé 140 tờ trúng 2,1 tỉ xổ số miền Nam: Người Đồng Tháp may mắn với dãy số 24333

TP.HCM: 14 tờ vé số trúng độc đắc đài Kiên Giang, tổng trị giá 28 tỉ đồng

Vé số dãy 999999 trúng xổ số miền Nam ngày 13/12, dân mạng hào hứng “truy tìm”

Đoàn khách kéo đến đại lý ở An Giang nhận 16 tỉ đồng trúng xổ số miền Nam

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











