KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/02/2024
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL07 | 02K07 | 33TV07 | |
100N | 89 | 23 | 89 |
200N | 446 | 971 | 781 |
400N | 4682 0889 9636 | 3257 1970 7932 | 3254 4775 2209 |
1TR | 8536 | 1396 | 0348 |
3TR | 74309 56146 40069 88864 91181 23348 86807 | 02762 08986 32073 32087 47276 04779 12895 | 12292 59206 59013 26620 64007 39416 33021 |
10TR | 57405 81381 | 38269 04757 | 39829 93015 |
15TR | 28174 | 23625 | 34785 |
30TR | 87120 | 94677 | 95332 |
2TỶ | 861029 | 657838 | 819498 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 35 | 61 |
200N | 778 | 489 |
400N | 9950 0589 8426 | 8552 4464 3824 |
1TR | 6814 | 3405 |
3TR | 02462 92140 89893 78098 28769 88077 33302 | 17033 55543 09031 13812 17608 74106 59531 |
10TR | 84384 23940 | 07192 23676 |
15TR | 63130 | 85035 |
30TR | 97257 | 45504 |
2TỶ | 384028 | 143106 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/02/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1160 ngày 16/02/2024
06 10 16 20 40 42
Giá trị Jackpot
40,113,943,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 40,113,943,000 |
Giải nhất | 5 số | 30 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,612 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 26,434 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #731 ngày 16/02/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 32 |
415 036 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 43 |
902 783 851 122 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 67 |
676 880 780 819 972 881 |
Giải nhì 10Tr: 4 |
Giải ba 100K: 91 |
436 335 696 713 895 408 621 599 |
Giải ba 5Tr: 6 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 38 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 363 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,299 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 16/02/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 16/02/2024 |
6 8 9 0 |
![]() |
|
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 13-11-5-20-19-16-3-6 FX 34864 |
G.Nhất | 00693 |
G.Nhì | 97331 18776 |
G.Ba | 56995 55805 26599 22435 58098 35835 |
G.Tư | 8683 1661 7450 8941 |
G.Năm | 8695 2954 6320 0276 2666 1431 |
G.Sáu | 720 634 467 |
G.Bảy | 98 29 58 84 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/05/2025

Thống kê XSMB 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/05/2025

Thống kê XSMT 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/05/2025

Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100